1. 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo được sử dụng khá phổ biến như Aries, Gemini, Taurus,… và cụ thể toàn bộ tên của 12 chòm sao như sau:
Aries | Bạch Dương | 21/3 – 19/4 |
Taurus | Kim Ngưu | 20/4 – 20/5 |
Gemini | Song Tử | 21/5 – 21/6 |
Cancer | Cự Giải | 22/6 – 22/7 |
Leo | Sư Tử | 23/7 – 22/8 |
Virgo | Xử Nữ | 23/8 – 22/9 |
Libra | Thiên Bình | 23/9 – 23/10 |
Scorpio | Hổ Cáp | 24/10 – 21/11 |
Sagittarius | Nhân Mã | 22/11 – 21/12 |
Capricorn | Ma Kết | 22/12 – 19/12 |
Aquarius | Bảo Bình | 2/12 – 19/1 |
Pisces | Song Ngư | 20/1 – 18/2 |
2. Tên 2 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
2.1. Cung Aries
Khi tìm hiểu 12 cung hoàng đạo tiếng Anh ta đã biết rằng cung Aries là tên tiếng của cung hoàng đạo Bạch Dương – những người sinh bắt đầu từ ngày 21/3 kết thúc vào ngày 19/4.
- Nguyên tố: Lửa
- Hành tinh cai trị: Sao Hỏa
- Màu biểu trưng: Đỏ
- Biểu tượng: Cừu đực
2.2. Cung Taurus
- Nguyên tố: Đất
- Hành tinh cai trị: Sao Kim
- Màu biểu trưng: Hồng và xanh lam nhạt
- Biểu tượng: Bò đực
Xem chi tiết hơn ở nội dung sau:
2.3. Cung Gemini
- Nguyên tố: Khí
- Hành tinh cai trị: Sao Thủy
- Màu biểu trưng: Vàng
- Biểu tượng: Cặp song sinh
Xem chi tiết hơn ở nội dung sau:
2.4. Cung Cancer
- Nguyên tố: Nước
- Hành tinh cai trị: Mặt trăng
- Màu biểu trưng: Bạc và xanh biển
- Biểu tượng: Con cua
2.5. Cung Leo
- Nguyên tố: Lửa
- Hành tinh cai trị: Mặt trời
- Màu biểu trưng: Vàng và cam
- Biểu tượng: Sư tử
2.6. Cung Virgo
- Nguyên tố: Đất
- Hành tinh cai trị: Sao Thủy
- Màu biểu trưng: Xanh hải quân và xám
- Biểu tượng: Trinh nữ
Xem chi tiết hơn ở nội dung sau:
2.7. Cung Libra
- Nguyên tố: Khí
- Hành tinh cai trị:Sao Kim
- Màu biểu trưng: Xanh nhạt và hồng
- Biểu tượng: Cân
Xem chi tiết hơn ở nội dung sau:
2.8. Cung Scorpio
- Nguyên tố: Nước
- Hành tinh cai trị: Sao Diêm Vương và sao Hỏa
- Màu biểu trưng: Đỏ thẫm và đỏ tía
- Biểu tượng: Bọ cạp
2.9. Cung Sagittarius
- Nguyên tố: Lửa
- Hành tinh cai trị: Sao Mộc
- Màu biểu trưng: Tím và xanh đậm
- Biểu tượng: Cung thủ
2.10. 0. Cung Capricorn
Cung Capricorn là tên tiếng Anh của cung hoàng đạo Ma Kết – những người sinh bắt đầu từ ngày 22/12 kết thúc vào ngày 19/1.
- Nguyên tố: Đất
- Hành tinh cai trị: Sao Thổ
- Màu biểu trưng: Màu xanh lá cây đậm và màu nâu.
- Biểu tượng: Dê
2.11. Cung Aquarius
- Nguyên tố: Khí
- Hành tinh cai trị: Sao Thiên Vương và Sao Thổ
- Màu biểu trưng: Xanh
- Biểu tượng: Người gánh nước
2.12. Cung Pisces
- Nguyên tố: Nước
- Hành tinh cai trị: Sao Hải Vương và sao Mộc
- Màu biểu trưng: Xanh lục nhạt và xanh ngọc
- Biểu tượng: Hai con cá
3. Các nhóm cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
Vòng tròn 12 cung hoàng đạo của chúng ta được chia thành 4 nhóm nguyên tố. Đó là các nguyên tố Lửa, Đất, Không Khí và Nước.
3.1. Nhóm 1: Nhóm Đất (Earth Signs)
Những cung hoàng đạo thuộc nhóm Đất: Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết. Họ là những người sống thực tế, an toàn, khó thay đổi, đôi khi trở nên cứng đầu, bướng bỉnh, không chịu lắng nghe bất cứ ai.
3.2. Nhóm 2: Nhóm Nước (Water Signs)
Những cung hoàng đạo nhóm Nước: Cự Giải, Hổ Cáp, Song Ngư. Họ là những người có tính cách đặc trưng là: nhạy cảm, sống cảm xúc và có khả năng thấu cảm người khác. Tuy nhiên, họ ít nói, đôi khi trầm lặng, không thích giải thích nên rất hay bị hiểu nhầm.
3.3. Nhóm 3: Nhóm Khí (Metal Signs)
Những cung hoàng đạo nhóm Khí: Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình. Đặc điểm nổi bật của những người nhóm này đó là thông minh, ham học hỏi. Họ xuất sắc trong việc giao tiếp và biết lấy lòng người khác.
3.4. Nhóm 4: Nhóm Lửa (Fire Signs)
Những cung hoàng đạo nhóm Lửa: Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã. Những người này có tính cách nổi bật là nhiệt huyết, luôn sống hết mình, họ thích sự sôi nổi, vui vẻ và hiếm khi bó gối một chỗ. Tuy nhiên, nhược điểm của những người thuộc nhóm này đó là dễ nóng giận, cái tôi quá lớn.