1. Tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
1.1. Cung Aries
- A – sự quyết đoán (Assertive)
- R – sự tươi mới (Refreshing)
- I – sự độc lập (Independent)
- E – giàu năng lượng (Energetic)
- S – sự quyết rũ (Sexy)
Cung Bạch Dương là những người sinh bắt đầu từ ngày 21/3 kết thúc vào ngày 19/4.
- Màu biểu trưng: Đỏ
- Hành tinh cai trị: Sao Hỏa
- Nguyên tố: Lửa
- Biểu tượng: Cừu đực
1.2. Cung Taurus
- S – sự ổn định (Stable)
- U – vững chắc (Unwavering)
- A – tham vọng (Ambitious)
- U – sự hiểu biết (Understanding)
- R – đáng tin cậy (Reliable)
- T – tiên phong (Trailblazin)
- Màu biểu trưng: Hồng và xanh lam nhạt
- Hành tinh cai trị: Sao Kim
- Biểu tượng: Bò đực
- Nguyên tố: Đất
1.3. Cung Libra
- B – sự cân bằng (Balanced)
- R – trách nhiệm (Responsible)
- I – ham học hỏi (Inquisitive)
- L – trung thành (Loyal)
- A – lòng vị tha (Altruistic)
- Màu biểu trưng: Xanh nhạt và hồng
- Hành tinh cai trị:Sao Kim
- Nguyên tố: Khí
- Biểu tượng: Cân
1.4. Cung Gemini
- I – trí thông minh (Intelligent)
- E – cảm xúc đồng điệu (Emotionally in tune)
- M – động lực (Motivated)
- N – sự tốt đẹp (Nice)
- G – sự hào phóng (Generous)
- I – trí tưởng tượng (Imaginative)
- Nguyên tố: Khí
- Hành tinh cai trị: Sao Thủy
- Biểu tượng: Cặp song sinh
- Màu biểu trưng: Vàng
1.5. Cung Sagittarius
- A – lão luyện (Adept)
- I – duy tâm (Idealistic)
- S – tinh vi (Sophisticated)
- S – quyến rũ (Seductive)
- I – thông minh (Intelligent)
- A – mạo hiểm (Adventurous)
- R – có trách nhiệm (Responsible)
- T – đi trước (Trailblazing)
- G – biết ơn (Grateful)
- U – sự vô song (Unparalled)
- T – ngoan cường (Tenacious adept)
- Nguyên tố: Lửa
- Hành tinh cai trị: Sao Mộc
- Màu biểu trưng: Tím và xanh đậm
- Biểu tượng: Cung thủ
1.6. Cung Cancer
- R cho kiên cường (Resilient)
- C cho chăm sóc (Caring)
- N cho nuôi dưỡng (Nourishing)
- A cho tham vọng (Ambitious)
- E cho thông minh về cảm xúc (Emotionally intelligent)
- C cho sáng tạo (Creative)
- Nguyên tố: Nước
- Hành tinh cai trị: Mặt trăng
- Màu biểu trưng: Bạc và xanh biển
- Biểu tượng: Con cua
1.7. Cung Capricorn
- N – gọn gàng (Neat)
- O – sự có tổ chức (Organized)
- R – sự thực tế (Realistic)
- C – tự tin (Confident)
- A – phân tích (Analytical)
- C – quan tâm (Caring)
- P – thực tế (Practical)
- R – trách nhiệm (Responsible)
- I – thông minh (Intelligent)
Cung hoàng đạo Ma Kết là những người sinh bắt đầu từ ngày 22/12 kết thúc vào ngày 19/1.
- Màu biểu trưng: Màu xanh lá cây đậm và màu nâu.
- Hành tinh cai trị: Sao Thổ
- Biểu tượng: Dê
- Nguyên tố: Đất
1.8. Cung Leo
- O – sự lạc quan (Optimistic)
- E – giàu năng lượng (Energetic)
- L – các nhà lãnh đạo (Leaders)
- Nguyên tố: Lửa
- Hành tinh cai trị: Mặt trời
- Màu biểu trưng: Vàng và cam
- Biểu tượng: Sư tử
1.9. Cung Scorpio
- C – não bộ (Cerebral)
- S – quyến rũ (Seductive)
- I – trực giác (Intuitive)
- P – đam mê (Passionate)
- O – nguyên bản (Original)
- R – phản ứng (Reactive)
- O – sự nổi bật (Outstanding)
- Nguyên tố: Nước
- Biểu tượng: Bọ cạp
- Hành tinh cai trị: Sao Diêm Vương và sao Hỏa
- Màu biểu trưng: Đỏ thẫm và đỏ tía
1.10. Cung Aquarius
- A – phân tích (Analytical)
- U – độc nhất (Unique)
- Q – kỳ quặc (Quirky)
- I – sự thông minh (Intelligent)
- U – không khoan nhượng (Uncompromising)
- A – tập trung vào hành động (Action-focused)
- R – sự tôn trọng (Respectful)
- S – chân thành (Sincere)
- Màu biểu trưng: Xanh
- Biểu tượng: Người gánh nước
- Hành tinh cai trị: Sao Thiên Vương và Sao Thổ
- Nguyên tố: Khí
1.11. Cung Virgo
- V – đức hạnh (Virtuous)
- I – thông minh (Intelligent)
- R – trách nhiệm (Responsible)
- G – hào phóng (Generous)
- O – lạc quan (Optimistic)
- Biểu tượng: Trinh nữ
- Màu biểu trưng: Xanh hải quân và xám
- Hành tinh cai trị: Sao Thủy
- Nguyên tố: Đất
1.12. Cung Pisces
- P – khả năng ngoại cảm (Psychic)
- I – sự thông minh (Intelligent)
- S – nhạy cảm (Sensitive)
- S – ngạc nhiên (Surprising)
- C – sáng tạo (Creative)
- E – cảm xúc (Emotionally-driven)
- Hành tinh cai trị: Sao Hải Vương và sao Mộc
- Biểu tượng: Hai con cá
- Nguyên tố: Nước
- Màu biểu trưng: Xanh lục nhạt và xanh ngọc
2. 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
Cung hoàng đạo tiếng Anh được gọi là Horoscope sign. Còn tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo là gì, cụ thể như sau:
Aries /’eəri:z/ | Cung Bạch Dương |
Taurus /’tɔ:rəs/ | Cung Kim Ngưu |
Gemini/ˈdʒemənaɪ/ | Cung Song Tử |
Cancer /’kænsə/ | Cung Cự Giải |
Leo /’li:ou/ | Cung Sư Tử |
Virgo /ˈvɜːrgəʊ/ | Cung Xử Nữ |
Libra /ˈliː.brə/ | Cung Thiên Bình |
Scorpio /ˈskɔː.pi.əʊ/ | Cung Hổ Cáp |
Sagittarius /,sædʤi’teəriəs/ | Cung Nhân Mã |
Capricorn /’kæprikɔ:n | Cung Ma Kết |
Aquarius /ə’kweəriəs/ | Cung Bảo Bình |
Pisces/ˈpaɪ.siːz/ | Cung Song Ngư |
Fire Signs | Cung Nhóm Lửa |
Water Signs | Cung Nhóm Nước |
Air Signs | Cung Nhóm Khí |
Earth Signs | Cung Nhóm Đất |
Về ý nghĩa tên 12 cung hoàng đạo, Lịch Việt Nam sẽ phân tích chi tiết ngay dưới đây để các bạn tiện theo dõi.
3. Các nhóm cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
Vòng tròn 12 cung hoàng đạo của chúng ta được chia thành 4 nhóm nguyên tố. Đó là các nguyên tố Lửa, Đất, Không Khí và Nước.
3.1. Nhóm 1: Nhóm Đất (Earth Signs)
Những cung hoàng đạo thuộc nhóm Đất: Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết. Họ là những người sống thực tế, an toàn, khó thay đổi, đôi khi trở nên cứng đầu, bướng bỉnh, không chịu lắng nghe bất cứ ai.
3.2. Nhóm 2: Nhóm Nước (Water Signs)
Những cung hoàng đạo nhóm Nước: Cự Giải, Hổ Cáp, Song Ngư. Họ là những người có tính cách đặc trưng là: nhạy cảm, sống cảm xúc và có khả năng thấu cảm người khác. Tuy nhiên, họ ít nói, đôi khi trầm lặng, không thích giải thích nên rất hay bị hiểu nhầm.
3.3. Nhóm 3: Nhóm Khí (Air Signs)
Những cung hoàng đạo nhóm Khí: Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình. Đặc điểm nổi bật của những người nhóm này đó là thông minh, ham học hỏi. Họ xuất sắc trong việc giao tiếp và biết lấy lòng người khác.
3.4. Nhóm 4: Nhóm Lửa (Fire Signs)
Những cung hoàng đạo nhóm Lửa: Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã. Những người này có tính cách nổi bật là nhiệt huyết, luôn sống hết mình, họ thích sự sôi nổi, vui vẻ và hiếm khi bó gối một chỗ. Tuy nhiên, nhược điểm của những người thuộc nhóm này đó là dễ nóng giận, cái tôi quá lớn.