1. Số may mắn hôm nay cho tuổi Tý
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
84 |
08 | 10 |
Nữ |
8 |
33 |
91 | 30 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
40 |
02 | 09 |
Nữ |
2 |
90 |
66 | 92 | |||
1948 2008 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
40 94 |
20 43 | 60 80 |
Nữ |
8 5 |
52 95 |
01 43 | 19 33 | |||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
35 |
23 | 86 |
Nữ |
2 | 32 | 11 | 50 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
17 |
59 | 78 |
Nữ | 5 | 65 | 98 | 69 |
- Tử vi tuổi Giáp Tý (Kim): Vận trình giảm sút đáng kể, nên chú ý lời ăn tiếng nói của mình.
- Tử vi tuổi Bính Tý (Thủy): Nói năng thiếu suy nghĩ, không kiêng nể ai, dễ tự gây họa cho mình.
- Tử vi tuổi Mậu Tý (Hỏa): Gặp rắc rối vì lời nói vô tình lọt vào tai những kẻ vốn ôm hiềm khích.
- Tử vi tuổi Canh Tý (Thổ): Có tin đồn thất thiệt, ảnh hưởng đến uy tín trong công việc.
- Tử vi tuổi Nhâm Tý (Mộc): Mối quan hệ ngày càng có nhiều điều trái ngược và mâu thuẫn.
2. Con số may mắn hôm nay 29/4/2023 cho tuổi Sửu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
04 | 41 | 18 |
Nữ |
9 |
75 | 36 | 14 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
22 | 79 | 92 |
Nữ |
3 | 11 | 02 | 45 | |||
1949 2009 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
6 9 | 16 87 | 21 02 | 08 03 |
Nữ |
9 6 |
49 65 | 80 51 | 06 42 | |||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
29 | 98 | 16 |
Nữ |
3 | 52 | 34 | 64 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
79 | 43 | 81 |
Nữ |
6 |
61 | 16 | 37 |
- Tử vi tuổi Ất Sửu (Kim): Có một ngày làm việc năng suất, công danh sự nghiệp được nâng đỡ.
- Tử vi tuổi Đinh Sửu (Thủy): Có thể tạo nên những dấu ấn cá nhân của mình trong công việc.
- Tử vi tuổi Kỷ Sửu (Hỏa): Có thể tận dụng cơ hội trong ngày để thiết lập, củng cố các mối quan hệ.
- Tử vi tuổi Tân Sửu (Thổ): Có khá nhiều ưu thế và cơ hội về đường tài chính, tiền đổ về túi.
- Tử vi tuổi Quý Sửu (Mộc): Có thể gặp được các cơ hội tình cảm tốt đẹp, dễ có kết quả mỹ mãn.
3. Số cát lành cho tuổi Dần
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 75 | 40 | 15 |
Nữ | 7 | 61 | 38 | 92 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 15 | 59 | 83 |
Nữ | 1 | 45 | 94 | 03 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 28 | 13 | 57 |
Nữ | 4 | 81 | 46 | 70 | |||
19502010 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 | 34 92 | 65 25 | 41 59 |
Nữ | 1 7 | 77 53 | 05 80 | 26 14 | |||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 42 | 19 | 95 |
Nữ | 4 | 86 | 63 | 34 |
- Tử vi tuổi Giáp Dần (Thủy): Các kế hoạch công việc có thể vấp phải những trở ngại bất ngờ.
- Tử vi tuổi Bính Dần (Hỏa): Cần nhiều hơn những lời giải thích và chứng minh bằng hành động thực tế.
- Tử vi tuổi Mậu Dần (Thổ): Có thể mất đi một khoản tiền không nhỏ do sự liều lĩnh của bản thân.
- Tử vi tuổi Canh Dần (Mộc): Không nên đưa ra bất cứ quyết định quan trọng liên quan tiền bạc.
- Tử vi tuổi Nhâm Dần (Kim): Đôi lứa có thể xảy ra tranh cãi nhưng mâu thuẫn qua rất nhanh.
4. Số tốt lành cho tuổi Mão
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 84 | 61 | 02 |
Nữ | 8 | 35 | 72 | 59 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 91 | 43 | 15 |
Nữ | 2 | 52 | 05 | 69 | |||
19391999 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 | 72 10 | 26 39 | 83 95 |
Nữ | 8 5 | 05 28 | 81 96 | 33 17 | |||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 46 | 15 | 76 |
Nữ | 2 | 92 | 46 | 63 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 38 | 51 | 09 |
Nữ | 5 | 64 | 80 | 24 |
- Tử vi tuổi Ất Mão (Thủy): Công việc tiến triển tốt, tinh thần làm việc nghiêm túc và nhiệt tình.
- Tử vi tuổi Đinh Mão (Hỏa): Không gặp phải khó khăn nào quá lớn, cứ tự tin phát huy năng lực.
- Tử vi tuổi Kỷ Mão (Thổ): Đề phòng những kẻ xấu đang ganh ghét, đố kị muốn hãm hại.
- Tử vi tuổi Tân Mão (Mộc): Chỉ nên tập trung làm nhiệm vụ của mình thật tốt.
- Tử vi tuổi Quý Mão (Kim): Tình yêu luôn ở bên cạnh, đừng tìm kiếm ở đâu quá xa xôi.
5. Con số may mắn trong ngày 29/4/2023 cho tuổi Thìn
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 69 | 20 | 37 |
Nữ | 6 | 75 | 49 | 91 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 84 | 50 | 23 |
Nữ | 9 | 39 | 97 | 44 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 10 | 62 | 72 |
Nữ | 3 | 25 | 03 | 51 | |||
19402000 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 | 90 49 | 38 82 | 12 03 |
Nữ | 9 6 | 58 39 | 14 75 | 62 42 | |||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 01 | 26 | 55 |
Nữ | 3 | 57 | 91 | 38 |
- Tử vi tuổi Giáp Thìn (Hỏa): Nên biết hài lòng với những gì mình đang có ở thời điểm hiện tại.
- Tử vi tuổi Bính Thìn (Thổ): Công việc cứ tiến hành ổn định như bình thường là tốt.
- Tử vi tuổi Mậu Thìn (Mộc): Không nên tính chuyện lớn lao hay phá cách mạo hiểm.
- Tử vi tuổi Canh Thìn (Kim): Có thể xảy ra tranh chấp về tiền bạc nếu không giữ được bình tĩnh.
- Tử vi tuổi Nhâm Thìn (Thủy): Mối quan hệ tình cảm tốt đẹp, luôn được bạn đời đồng hành bên cạnh.
6. Số may mắn hôm nay cho tuổi Tị
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 35 | 78 | 91 |
Nữ | 7 | 50 | 25 | 63 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 18 | 39 | 74 |
Nữ | 1 | 73 | 56 | 03 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 49 | 84 | 24 |
Nữ | 4 | 21 | 96 | 33 | |||
19412001 |
Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 | 86 92 | 31 07 | 45 12 |
Nữ | 17 | 03 63 | 78 21 | 58 82 | |||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 14 | 59 | 93 |
Nữ | 4 | 32 | 48 | 26 |
- Tử vi tuổi Ất Tị (Hỏa): Có thể mất tiền mất của, hao tài tốn bạc do bị lừa gạt.
- Tử vi tuổi Đinh Tị (Thổ): Phải trả giá đắt do niềm tin trao đi quá dễ, lại trao lầm người.
- Tử vi tuổi Kỷ Tị (Mộc): Có thể gặp phải một vài khó khăn trong những nhiệm vụ quen thuộc.
- Tử vi tuổi Tân Tị (Kim): Nên kiên nhẫn và cẩn thận hơn trong những việc làm hằng ngày.
- Tử vi tuổi Quý Tị (Thủy): Tình cảm trục trặc do có sự xuất hiện của người thứ ba.
7. Con số may mắn trong ngày hôm nay cho tuổi Ngọ
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 82 | 45 | 01 |
Nữ | 5 | 16 | 69 | 97 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 72 | 56 | 40 |
Nữ | 8 | 35 | 17 | 85 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 96 | 22 | 58 |
Nữ | 2 | 40 | 37 | 82 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 01 | 96 | 10 |
Nữ | 5 | 23 | 45 | 71 | |||
19422002 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 | 36 11 | 59 75 | 62 51 |
Nữ | 28 | 68 80 | 23 19 | 37 48 |
- Tử vi tuổi Giáp Ngọ (Kim): Đưa ra những sáng kiến rất hữu ích cho công việc chung.
- Tử vi tuổi Bính Ngọ (Thủy): Được công nhận về khả năng sáng tạo và đầu óc nhanh nhạy.
- Tử vi tuổi Mậu Ngọ (Hỏa): Tập thể đồng lòng đồng sức nên hiệu suất công việc được đẩy mạnh.
- Tử vi tuổi Canh Ngọ (Thổ): Kinh doanh buôn bán hay triển khai ký kết hợp đồng thuận lợi.
- Tử vi tuổi Nhâm Ngọ (Mộc): Đôi lứa sẽ ngày một thấu hiểu và gắn kết với nhau hơn.
8. Số phát hợp mệnh cho tuổi Mùi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 37 | 81 | 42 |
Nữ | 6 | 56 | 70 | 29 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 94 | 31 | 60 |
Nữ | 9 | 17 | 56 | 73 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 43 | 91 | 35 |
Nữ | 3 | 70 | 14 | 56 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 22 | 05 | 89 |
Nữ | 6 | 38 | 48 | 91 | |||
19432003 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 | 86 51 | 21 33 | 45 36 |
Nữ | 3 9 | 64 13 | 50 95 | 27 81 |
- Tử vi tuổi Ất Mùi (Kim): Công việc làm ăn tốt đẹp, thu về một nguồn lợi kha khá.
- Tử vi tuổi Đinh Mùi (Thủy): Cứ tập trung vào các lĩnh vực mà mình có nhiều sự hiểu biết.
- Tử vi tuổi Kỷ Mùi (Hỏa): Có mối quan hệ vững chắc thì khả năng thành công sẽ cao hơn.
- Tử vi tuổi Tân Mùi (Thổ): Không nên quá tự cao, cần phải khiêm tốn lắng nghe và học hỏi.
- Tử vi tuổi Quý Mùi (Mộc): Mọi khúc mắc tình cảm được giải quyết êm đẹp, xóa tan mâu thuẫn.
9. Con số may mắn hôm nay 29/4/2023 cho tuổi Thân
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 95 | 33 | 41 |
Nữ | 7 | 56 | 29 | 75 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 13 | 80 | 63 |
Nữ | 1 | 38 | 71 | 25 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 05 | 19 | 95 |
Nữ | 4 | 78 | 44 | 36 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 25 | 58 | 80 |
Nữ | 7 | 69 | 07 | 15 | |||
19442004 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 | 80 15 | 61 96 | 40 24 |
Nữ | 4 1 | 38 93 | 87 20 | 62 51 |
- Tử vi tuổi Giáp Thân (Thủy): Được quý nhân soi đường, vận trình công danh thăng tiến mạnh mẽ.
- Tử vi tuổi Bính Thân (Hỏa): Luôn nỗ lực không ngừng, chưa bao giờ nghĩ tới chuyện bỏ cuộc.
- Tử vi tuổi Mậu Thân (Thổ): Có nhiều cơ hội để kiếm tiền, nên theo đuổi tích cực, tập trung hơn.
- Tử vi tuổi Canh Thân (Mộc): Cần nghiêm túc hơn, làm ra làm, chớ nên cưỡi ngựa xem hoa.
- Tử vi tuổi Nhâm Thân (Kim): Có quãng thời gian vui vẻ, tận hưởng sự ủng hộ của gia đình.
10. Số may mắn cho tuổi Dậu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 04 | 28 | 53 |
Nữ | 8 | 76 | 61 | 42 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 35 | 57 | 96 |
Nữ | 2 | 64 | 10 | 26 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 87 | 92 | 31 |
Nữ | 5 | 16 | 52 | 70 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 25 | 49 | 83 |
Nữ | 8 | 90 | 31 | 52 | |||
19452005 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 | 45 50 | 63 24 | 91 04 |
Nữ | 5 2 | 77 34 | 18 97 | 65 22 |
- Tử vi tuổi Ất Dậu (Thủy): Mọi chuyện đều suôn sẻ, làm việc với tinh thần trách nhiệm cao độ.
- Tử vi tuổi Đinh Dậu (Hỏa): Nỗ lực vượt qua được mọi khó khăn trở ngại để giành lấy mục tiêu.
- Tử vi tuổi Kỷ Dậu (Thổ): Nên học hỏi nhiều hơn ở những người giàu kinh nghiệm.
- Tử vi tuổi Tân Dậu (Mộc): Tình hình tài chính vô cùng hanh thông, doanh thu tăng mạnh.
- Tử vi tuổi Quý Dậu (Kim): Sự thờ ơ, lạnh nhạt và ít quan tâm có thể khiến nửa kia hiểu lầm.
11. Số may mắn hôm nay cho tuổi Tuất
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 28 | 86 | 61 |
Nữ | 6 | 33 | 45 | 50 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 78 | 03 | 16 |
Nữ | 9 | 69 | 97 | 25 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 54 | 30 | 47 |
Nữ | 3 | 92 | 01 | 76 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 14 | 56 | 81 |
Nữ | 6 | 49 | 78 | 05 | |||
19462006 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 | 82 29 | 61 42 | 20 15 |
Nữ | 6 3 | 53 03 | 37 12 |
98 45
|
- Tử vi tuổi Giáp Tuất (Hỏa): Có một ngày khá thăng trầm, dễ xảy ra trục trặc nửa chừng.
- Tử vi tuổi Bính Tuất (Thổ): Nên làm những công việc quen thuộc hơn là mở mang lĩnh vực mới.
- Tử vi tuổi Mậu Tuất (Mộc): Phạm phải những sai sót không ngờ tới, bị cấp trên khiển trách.
- Tử vi tuổi Canh Tuất (Kim): Chớ nên vội vàng mà mù quáng chạy theo cái lợi trước mắt.
- Tử vi tuổi Nhâm Tuất (Thủy): Chuyện tình cảm có khá nhiều tia hy vọng, vận đào hoa vượng sắc.
12. Số cát lành cho tuổi Hợi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 99 | 65 | 70 |
Nữ | 1 | 24 | 47 | 12 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 14 | 52 | 57 |
Nữ | 1 | 81 | 27 | 10 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 83 | 22 | 89 |
Nữ | 4 | 93 | 53 | 41 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 37 | 62 | 71 |
Nữ | 7 | 17 | 91 | 92 | |||
1947 2007 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 | 48 91 | 33 60 |
24 15
|
Nữ | 7 4 | 56 21 | 83 02 | 42 39 |
- Tử vi tuổi Ất Hợi (Hỏa): Đối mặt với nhiều rắc rối trong công việc do những lời đồn thổi.
- Tử vi tuổi Đinh Hợi (Thổ): Đề phòng đối thủ cạnh tranh tìm cách hãm hại, tung tin đồn thất thiệt.
- Tử vi tuổi Kỷ Hợi (Mộc): Tài vận đứng trước nhiều nguy cơ, đầu tư làm ăn cần thận trọng.
- Tử vi tuổi Tân Hợi (Kim): Có thể vuột mất cơ hội kiếm tiền do do dự, thiếu quyết đoán.
- Tử vi tuổi Quý Hợi (Thủy): Chuyện tình cảm khó tránh khỏi đổ vỡ khi rạn nứt ngày càng lớn.