1. Số đẹp hôm nay cho tuổi Tý
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
14 |
19 | 47 |
Nữ |
8 |
39 |
76 | 03 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
67 |
05 | 96 |
Nữ |
2 |
65 |
98 | 11 | |||
1948 2008 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
08 06 |
20 75 | 58 83 |
Nữ |
8 5 |
52 39 |
80 40 | 25 74 | |||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
04 |
59 | 37 |
Nữ |
2 | 07 | 36 | 60 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
08 |
09 | 92 |
Nữ | 5 | 88 | 44 | 26 |
- Tử vi tuổi Giáp Tý (Kim): Nhiều cơ hội kiếm tiền rõ ràng, nên tích cực theo đuổi.
- Tử vi tuổi Bính Tý (Thủy): Dồn hết tâm trí thì việc làm ăn hứa hẹn nhiều lợi nhuận khả quan.
- Tử vi tuổi Mậu Tý (Hỏa): Đề phòng những nguy cơ tiềm ẩn, đối thủ cạnh tranh không sòng phẳng.
- Tử vi tuổi Canh Tý (Thổ): Nên hạn chế chạy theo những dự án có ít kinh nghiệm ở thời điểm này.
- Tử vi tuổi Nhâm Tý (Mộc): Mọi khúc mắc giữa các cặp đôi được giải quyết êm đẹp.
2. Con số may mắn hôm nay 2/3/2023 cho tuổi Sửu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
10 | 96 | 40 |
Nữ |
9 |
60 | 47 | 06 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
13 | 85 | 67 |
Nữ |
3 | 18 | 24 | 93 | |||
1949 2009 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
6 9 | 96 03 | 53 68 | 14 39 |
Nữ |
9 6 |
70 41 | 37 70 | 55 28 | |||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
87 | 02 | 74 |
Nữ |
3 | 20 | 19 | 86 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
56 | 88 | 13 |
Nữ |
6 |
35 | 07 | 99 |
- Tử vi tuổi Ất Sửu (Kim): Có một ngày làm việc năng suất, tinh thần phấn chấn.
- Tử vi tuổi Đinh Sửu (Thủy): May mắn có một công việc phù hợp với năng lực và sở thích.
- Tử vi tuổi Kỷ Sửu (Hỏa): Môi trường làm việc lại rất chuyên nghiệp và thân thiện.
- Tử vi tuổi Tân Sửu (Thổ): Các mối quan hệ xã giao tốt đẹp, sẵn sàng hỗ trợ nhau.
- Tử vi tuổi Quý Sửu (Mộc): Có thời gian vui vẻ, cảm xúc ngọt ngào trong chuyện tình cảm.
3. Số cát lành cho tuổi Dần
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 69 | 34 | 08 |
Nữ | 7 | 24 | 76 | 57 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 50 | 09 | 86 |
Nữ | 1 | 18 | 87 | 35 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 79 | 20 | 94 |
Nữ | 4 | 33 | 56 | 10 | |||
19502010 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 | 95 06 | 14 63 | 48 77 |
Nữ | 1 7 | 47 80 | 98 45 | 25 64 | |||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 68 | 26 | 89 |
Nữ | 4 | 15 | 59 | 40 |
- Tử vi tuổi Giáp Dần (Thủy): Đón tài lộc bất ngờ, có tin tốt đẹp về dự án kinh doanh.
- Tử vi tuổi Bính Dần (Hỏa): Việc làm ăn thành đạt, tiền bạc kiếm được trong khả năng.
- Tử vi tuổi Mậu Dần (Thổ): Có thể mạnh dạn thực hiện các kế hoạch đã dự kiến.
- Tử vi tuổi Canh Dần (Mộc): Mong cầu việc gì cũng đều được thành đạt như ý.
- Tử vi tuổi Nhâm Dần (Kim): Gặp không ít sóng gió trong mối quan hệ với nửa kia.
4. Số đại phát cho tuổi Mão
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 38 | 94 | 13 |
Nữ | 8 | 72 | 23 | 48 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 04 | 67 | 95 |
Nữ | 2 | 55 | 08 | 76 | |||
19391999 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 | 17 96 | 79 15 | 50 01 |
Nữ | 8 5 | 28 65 | 56 34 | 87 22 | |||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 49 | 88 | 63 |
Nữ | 2 | 81 | 40 | 39 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 07 | 69 | 98 |
Nữ | 5 | 35 | 50 | 71 |
- Tử vi tuổi Ất Mão (Thủy): Nên tránh xa những cuộc tranh đấu, cãi vã kẻo thiệt thân.
- Tử vi tuổi Đinh Mão (Hỏa): Dễ nảy sinh xung đột với người khác khi ý kiến trái ngược.
- Tử vi tuổi Kỷ Mão (Thổ): Chớ nên mạo hiểm đầu tư hay tham gia những trò đỏ đen.
- Tử vi tuổi Tân Mão (Mộc): Tập trung vào tích lũy nhiều hơn để đảm bảo cho tương lai.
- Tử vi tuổi Quý Mão (Kim): Gia đạo bất an, nhiều chướng ngại xuất hiện trong tình yêu đôi lứa.
5. Con số may mắn trong ngày 4/3/2023 cho tuổi Thìn
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 74 | 36 | 48 |
Nữ | 6 | 29 | 85 | 63 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 58 | 02 | 99 |
Nữ | 9 | 12 | 97 | 35 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 86 | 50 | 07 |
Nữ | 3 | 45 | 22 | 81 | |||
19402000 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 | 08 93 | 76 15 | 59 72 |
Nữ | 9 6 | 30 66 | 69 47 | 18 23 | |||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 75 | 84 | 40 |
Nữ | 3 | 51 | 96 | 38 |
- Tử vi tuổi Giáp Thìn (Hỏa): Có được những quyết định sáng suốt trong công việc.
- Tử vi tuổi Bính Thìn (Thổ): Luôn tập trung tối đa vào những dự án đang làm.
- Tử vi tuổi Mậu Thìn (Mộc): Có thể thoải mái chi tiêu, mua sắm theo ý muốn.
- Tử vi tuổi Canh Thìn (Kim): Có nhiều nguồn thu ổn định và có thể mở rộng hơn.
- Tử vi tuổi Nhâm Thìn (Thủy): Gia đạo ấm êm, vợ chồng đồng lòng đồng sức.
6. Số đẹp hôm nay cho tuổi Tị
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 42 | 68 | 84 |
Nữ | 7 | 76 | 24 | 39 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 18 | 87 | 55 |
Nữ | 1 | 54 | 49 | 07 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 06 | 77 | 48 |
Nữ | 4 | 98 | 15 | 63 | |||
19412001 |
Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 | 27 80 | 53 38 | 99 16 |
Nữ | 17 | 36 65 | 90 04 | 25 70 | |||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 91 | 47 | 08 |
Nữ | 4 | 10 | 75 | 69 |
- Tử vi tuổi Ất Tị (Hỏa): Đón tín hiệu tích cực cho những nỗ lực suốt thời gian qua.
- Tử vi tuổi Đinh Tị (Thổ): Có thể đạt được những bước thăng tiến lớn trong sự nghiệp.
- Tử vi tuổi Kỷ Tị (Mộc): Rút ra nhiều bài học, kinh nghiệm từ những khó khăn.
- Tử vi tuổi Tân Tị (Kim): Thi cử thành công và đạt kết quả cao một cách bất ngờ.
- Tử vi tuổi Quý Tị (Thủy): Nên đặt bản thân vào hoàn cảnh của nửa kia để cảm thông.
7. Con số may mắn trong ngày hôm nay cho tuổi Ngọ
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 95 | 37 | 12 |
Nữ | 5 | 40 | 66 | 89 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 01 | 85 | 36 |
Nữ | 8 | 58 | 29 | 77 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 73 | 41 | 08 |
Nữ | 2 | 22 | 57 | 49 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 69 | 06 | 91 |
Nữ | 5 | 14 | 78 | 56 | |||
19422002 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 | 87 35 | 94 19 | 25 68 |
Nữ | 28 | 50 76 | 47 65 | 83 17 |
- Tử vi tuổi Giáp Ngọ (Kim): Nên thận trọng trong mọi hành động và quyết định vào ngày này.
- Tử vi tuổi Bính Ngọ (Thủy): Đề phòng tiểu nhân trong bóng tối bày mưu tính kế nhằm hãm hại.
- Tử vi tuổi Mậu Ngọ (Hỏa): Cần phải hết sức bình tĩnh và cẩn trọng, tránh xảy ra sơ suất.
- Tử vi tuổi Canh Ngọ (Thổ): Không nên đưa ra quyết định quan trọng liên quan đến tiền bạc.
- Tử vi tuổi Nhâm Ngọ (Mộc): Đôi lứa thiếu tin tưởng lẫn nhau, mối quan hệ có phần mong manh.
8. Số phát lộc cho tuổi Mùi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 54 | 05 | 98 |
Nữ | 6 | 26 | 94 | 41 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 88 | 47 | 06 |
Nữ | 9 | 13 | 66 | 74 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 75 | 23 | 39 |
Nữ | 3 | 09 | 84 | 57 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 61 | 10 | 85 |
Nữ | 6 | 38 | 59 | 12 | |||
19432003 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 | 90 42 | 36 78 | 68 29 |
Nữ | 3 9 | 18 87 | 45 22 | 70 53 |
- Tử vi tuổi Ất Mùi (Kim): Quan lộc thuận lợi, đặc biệt tốt cho người đang theo đuổi sự nghiệp.
- Tử vi tuổi Đinh Mùi (Thủy): Sẵn sàng đứng lên sau khi vấp ngã và không ngại đối mặt với khó khăn.
- Tử vi tuổi Kỷ Mùi (Hỏa): Có thể bị đánh giá là bảo thủ và cứng nhắc do không lắng nghe góp ý.
- Tử vi tuổi Tân Mùi (Thổ): Chớ nên tự tin thái quá về năng lực, núi cao còn có núi cao hơn.
- Tử vi tuổi Quý Mùi (Mộc): Luôn có nửa kia đồng hành và ở bên động viên tinh thần.
9. Con số may mắn hôm nay 9/3/2023 cho tuổi Thân
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 80 | 38 | 27 |
Nữ | 7 | 46 | 07 | 92 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 10 | 55 | 76 |
Nữ | 1 | 52 | 26 | 03 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 35 | 70 | 41 |
Nữ | 4 | 69 | 14 | 88 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 04 | 95 | 56 |
Nữ | 7 | 78 | 49 | 17 | |||
19442004 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 | 23 94 | 87 60 | 66 32 |
Nữ | 4 1 | 57 48 | 05 96 | 74 08 |
- Tử vi tuổi Giáp Thân (Thủy): Có điềm báo hao tài, kiếm được tiền nhưng cũng rất dễ mất tiền.
- Tử vi tuổi Bính Thân (Hỏa): Dễ bị lừa lọc, lợi dụng do quá dễ tin người, nên có sự đề phòng.
- Tử vi tuổi Mậu Thân (Thổ): Chớ nên vì cả nể mà cho vay hay đầu tư vào các hạng mục mạo hiểm.
- Tử vi tuổi Canh Thân (Mộc): Đầu óc thường hay xao lãng nên mắc phải sai lầm là chuyện tất yếu.
- Tử vi tuổi Nhâm Thân (Kim): Chuyện tình cảm có thể trải qua không ít thăng trầm.
10. Số may mắn cho tuổi Dậu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 27 | 84 | 68 |
Nữ | 8 | 60 | 17 | 34 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 49 | 96 | 07 |
Nữ | 2 | 06 | 58 | 89 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 77 | 20 | 45 |
Nữ | 5 | 35 | 69 | 92 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 14 | 75 | 56 |
Nữ | 8 | 86 | 03 | 28 | |||
19452005 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 | 95 50 | 44 38 | 70 11 |
Nữ | 5 2 | 29 46 | 56 15 | 97 80 |
- Tử vi tuổi Ất Dậu (Thủy): Có xu hướng trì hoãn, đùn đẩy trách nhiệm trong quá trình làm việc.
- Tử vi tuổi Đinh Dậu (Hỏa): Không mấy hăng hái với nhiệm vụ được giao, hiệu suất khá nửa vời.
- Tử vi tuổi Kỷ Dậu (Thổ): Đường tài lộc không được suôn sẻ, không có thêm khoản ngoài luồng.
- Tử vi tuổi Tân Dậu (Mộc): Tiền vào chẳng thấy mà chỉ thấy tiền ra, chi trả nhiều cho bản thân.
- Tử vi tuổi Quý Dậu (Kim): Đừng cố gượng ép bản thân hay áp đặt nửa kia bất cứ điều gì.
11. Số đẹp hôm nay cho tuổi Tuất
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
19462006 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 45 | 07 | 98 |
Nữ | 6 | 26 | 65 | 53 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 79 | 96 | 01 |
Nữ | 9 | 34 | 50 | 75 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 91 | 29 | 40 |
Nữ | 3 | 57 | 46 | 19 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 04 | 74 | 86 |
Nữ | 6 | 68 | 37 | 24 | |||
1994 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 | 11 83 | 85 18 | 60 33 |
Nữ | 6 3 | 54 76 | 61 42 |
89 27
|
- Tử vi tuổi Giáp Tuất (Hỏa): Tập trung hoàn toàn vào công việc mà không bị vướng bận điều gì.
- Tử vi tuổi Bính Tuất (Thổ): Luôn có phương án dự phòng, lường trước mọi tình huống.
- Tử vi tuổi Mậu Tuất (Mộc): Mưu sự dễ thành, những kế hoạch kiếm tiền đều đem về thành công.
- Tử vi tuổi Canh Tuất (Kim): Có thu nhập tốt, cơ hội kiếm tiền nằm trong tầm tay.
- Tử vi tuổi Nhâm Tuất (Thủy): Tình cảm đôi lứa thêm phần khăng khít sau khi trải qua sóng gió.
12. Số cát lành cho tuổi Hợi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 63 | 28 | 44 |
Nữ | 1 | 18 | 54 | 97 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 74 | 06 | 38 |
Nữ | 1 | 35 | 69 | 10 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 82 | 47 | 56 |
Nữ | 4 | 09 | 78 | 64 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 57 | 12 | 85 |
Nữ | 7 | 26 | 89 | 07 | |||
1947 2007 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 | 94 45 | 36 93 |
22 79
|
Nữ | 7 4 | 14 37 | 58 02 | 65 98 |
- Tử vi tuổi Ất Hợi (Hỏa): Có thể sẽ phải xoay sở nhiều việc cùng lúc do công việc tồn đọng.
- Tử vi tuổi Đinh Hợi (Thổ): Tiến độ bị thúc ép có thể khiến hiệu suất khó được đảm bảo.
- Tử vi tuổi Kỷ Hợi (Mộc): Nên sắp xếp công việc theo mức độ ưu tiên để tránh gây ra sai sót.
- Tử vi tuổi Tân Hợi (Kim): Tài chính ít có biến động, nhu cầu tiêu xài tiền bạc không cao.
- Tử vi tuổi Quý Hợi (Thủy): Những khúc mắc tình cảm đều được tháo gỡ ổn thỏa.