Xem ngày tốt xấu trong tháng 12/1942 âm lịch

Hãy cùng LichVietNam.Vn xem ngày tốt xấu trong tháng 12 âm lịch năm 1942 để tìm ra ngày phù hợp với công việc theo kế hoạch của bạn, từ đó giúp mọi việc tiến triển suôn sẻ hơn nhé.

Trước khi tiến hành một công việc trọng đại, cha ông ta có thói quen xem ngày tốt. Thông qua việc chọn ngày tốt, ta sẽ biết được đâu là thời điểm thích hợp nhất để bắt tay vào làm việc.

Mời bạn đọc cùng tham khảo phương pháp xem ngày đẹp tháng 12 âm lịch năm 1942 dựa vào Nhị Thập Bát Tú dưới đây để lấy đó làm căn cứ tìm ngày phù hợp với công việc mình muốn tiến hành.

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU THÁNG 12/1942

Sao tốt - Ngày tốt Sao xấu - Ngày xấu
Dương lịch
6 Tháng 1
Âm lịch
1 Tháng 12

Ngày Giáp Tý, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 06 Tháng 01 Năm 1943 (01/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
7 Tháng 1
Âm lịch
2 Tháng 12

Ngày Ất Sửu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 07 Tháng 01 Năm 1943 (02/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Đẩu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Ngoại lệ: Sao Đẩu nhằm ngày Sửu thì kỵ mai táng, xuất hành, thừa kế, chia gia tài

Xem chi tiết
Dương lịch
8 Tháng 1
Âm lịch
3 Tháng 12

Ngày Bính Dần, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 08 Tháng 01 Năm 1943 (03/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Ngưu

Việc nên làm: đi thuyền

Việc kiêng làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Xem chi tiết
Dương lịch
9 Tháng 1
Âm lịch
4 Tháng 12

Ngày Đinh Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 09 Tháng 01 Năm 1943 (04/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tị, Quý Hợi

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Nữ

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
10 Tháng 1
Âm lịch
5 Tháng 12

Ngày Mậu Thìn, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 10 Tháng 01 Năm 1943 (05/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Tuất, Bính Tuất

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Ngoại lệ: Sao Hư nhằm ngày Thìn thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
11 Tháng 1
Âm lịch
6 Tháng 12

Ngày Kỷ Tị, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 11 Tháng 01 Năm 1943 (06/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Nguy

Việc nên làm: mai táng

Việc kiêng làm: khởi công, gác đòn dông, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Ngoại lệ: Sao Nguy nhằm ngày Tị thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
12 Tháng 1
Âm lịch
7 Tháng 12

Ngày Canh Ngọ, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 12 Tháng 01 Năm 1943 (07/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Thất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
13 Tháng 1
Âm lịch
8 Tháng 12

Ngày Tân Mùi, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 13 Tháng 01 Năm 1943 (08/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Bích

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
14 Tháng 1
Âm lịch
9 Tháng 12

Ngày Nhâm Thân, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 14 Tháng 01 Năm 1943 (09/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Khuê

Việc nên làm: khởi công, cầu công danh

Việc kiêng làm: mai táng, khai trương, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
15 Tháng 1
Âm lịch
10 Tháng 12

Ngày Quý Dậu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 15 Tháng 01 Năm 1943 (10/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Lâu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
16 Tháng 1
Âm lịch
11 Tháng 12

Ngày Giáp Tuất, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 16 Tháng 01 Năm 1943 (11/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Vị

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
17 Tháng 1
Âm lịch
12 Tháng 12

Ngày Ất Hợi, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 17 Tháng 01 Năm 1943 (12/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Mão

Việc nên làm: xây dựng

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
18 Tháng 1
Âm lịch
13 Tháng 12

Ngày Bính Tý, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 18 Tháng 01 Năm 1943 (13/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Tất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
19 Tháng 1
Âm lịch
14 Tháng 12

Ngày Đinh Sửu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 19 Tháng 01 Năm 1943 (14/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Chủy

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Xem chi tiết
Dương lịch
20 Tháng 1
Âm lịch
15 Tháng 12

Ngày Mậu Dần, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 20 Tháng 01 Năm 1943 (15/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Thân, Giáp Thân

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Sâm

Việc nên làm: khởi công, đi thuyền, làm thủy lợi, trổ cửa

Việc kiêng làm: cưới hỏi, mai táng, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
21 Tháng 1
Âm lịch
16 Tháng 12

Ngày Kỷ Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 21 Tháng 01 Năm 1943 (16/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Dậu, Ất Dậu

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Tỉnh

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, làm thủy lợi, xuất hành, nhậm chức

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần, đóng thọ đường

Xem chi tiết
Dương lịch
22 Tháng 1
Âm lịch
17 Tháng 12

Ngày Canh Thìn, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 22 Tháng 01 Năm 1943 (17/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Quỷ

Việc nên làm: mai táng

Việc kiêng làm: khởi công, cưới hỏi, trổ cửa, đào giếng

Xem chi tiết
Dương lịch
23 Tháng 1
Âm lịch
18 Tháng 12

Ngày Tân Tị, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 23 Tháng 01 Năm 1943 (18/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Liễu

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: khởi công, xây cất mộ phần, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
24 Tháng 1
Âm lịch
19 Tháng 12

Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày bình thường

Chủ nhật: Ngày 24 Tháng 01 Năm 1943 (19/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Tinh

Việc nên làm: xây dựng phòng mới

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
25 Tháng 1
Âm lịch
20 Tháng 12

Ngày Quý Mùi, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hắc đạo

Thứ hai: Ngày 25 Tháng 01 Năm 1943 (20/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Trương

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, cưới hỏi, mai táng, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: làm hoặc sửa thuyền, hạ thủy thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
26 Tháng 1
Âm lịch
21 Tháng 12

Ngày Giáp Thân, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 26 Tháng 01 Năm 1943 (21/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Dực

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công, gác đòn dông, trổ cửa, làm thủy lợi

Ngoại lệ: Sao Dực nhằm ngày Thân thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
27 Tháng 1
Âm lịch
22 Tháng 12

Ngày Ất Dậu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 27 Tháng 01 Năm 1943 (22/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Chẩn

Việc nên làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
28 Tháng 1
Âm lịch
23 Tháng 12

Ngày Bính Tuất, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 28 Tháng 01 Năm 1943 (23/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý, Nhâm Tuất

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Giác

Việc nên làm: thi cử, sinh con, tế tự, cưới hỏi

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Xem chi tiết
Dương lịch
29 Tháng 1
Âm lịch
24 Tháng 12

Ngày Đinh Hợi, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 29 Tháng 01 Năm 1943 (24/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Cang

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, kiện tụng, khởi công

Xem chi tiết
Dương lịch
30 Tháng 1
Âm lịch
25 Tháng 12

Ngày Mậu Tý, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày bình thường

Thứ bảy: Ngày 30 Tháng 01 Năm 1943 (25/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Đê

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công

Xem chi tiết
Dương lịch
31 Tháng 1
Âm lịch
26 Tháng 12

Ngày Kỷ Sửu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 31 Tháng 01 Năm 1943 (26/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Phòng

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
1 Tháng 2
Âm lịch
27 Tháng 12

Ngày Canh Dần, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 01 Tháng 02 Năm 1943 (27/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Tâm

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
2 Tháng 2
Âm lịch
28 Tháng 12

Ngày Tân Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 02 Tháng 02 Năm 1943 (28/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
3 Tháng 2
Âm lịch
29 Tháng 12

Ngày Nhâm Thìn, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 03 Tháng 02 Năm 1943 (29/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
4 Tháng 2
Âm lịch
30 Tháng 12

Ngày Quý Tị, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 04 Tháng 02 Năm 1943 (30/12/1942 Âm lịch)

Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Sao:Đẩu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại