Xem ngày tốt xấu trong tháng 02/1945 âm lịch

Hãy cùng LichVietNam.Vn xem ngày tốt xấu trong tháng 02 âm lịch năm 1945 để tìm ra ngày phù hợp với công việc theo kế hoạch của bạn, từ đó giúp mọi việc tiến triển suôn sẻ hơn nhé.

Trước khi tiến hành một công việc trọng đại, cha ông ta có thói quen xem ngày tốt. Thông qua việc chọn ngày tốt, ta sẽ biết được đâu là thời điểm thích hợp nhất để bắt tay vào làm việc.

Mời bạn đọc cùng tham khảo phương pháp xem ngày đẹp tháng 02 âm lịch năm 1945 dựa vào Nhị Thập Bát Tú dưới đây để lấy đó làm căn cứ tìm ngày phù hợp với công việc mình muốn tiến hành.

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU THÁNG 02/1945

Sao tốt - Ngày tốt Sao xấu - Ngày xấu
Dương lịch
14 Tháng 3
Âm lịch
1 Tháng 2

Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 14 Tháng 03 Năm 1945 (01/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Sâm

Việc nên làm: khởi công, đi thuyền, làm thủy lợi, trổ cửa

Việc kiêng làm: cưới hỏi, mai táng, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
15 Tháng 3
Âm lịch
2 Tháng 2

Ngày Quý Mùi, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 15 Tháng 03 Năm 1945 (02/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Tỉnh

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, làm thủy lợi, xuất hành, nhậm chức

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần, đóng thọ đường

Xem chi tiết
Dương lịch
16 Tháng 3
Âm lịch
3 Tháng 2

Ngày Giáp Thân, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 16 Tháng 03 Năm 1945 (03/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Quỷ

Việc nên làm: mai táng

Việc kiêng làm: khởi công, cưới hỏi, trổ cửa, đào giếng

Xem chi tiết
Dương lịch
17 Tháng 3
Âm lịch
4 Tháng 2

Ngày Ất Dậu, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 17 Tháng 03 Năm 1945 (04/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Liễu

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: khởi công, xây cất mộ phần, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
18 Tháng 3
Âm lịch
5 Tháng 2

Ngày Bính Tuất, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày bình thường

Chủ nhật: Ngày 18 Tháng 03 Năm 1945 (05/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý, Nhâm Tuất

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Tinh

Việc nên làm: xây dựng phòng mới

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
19 Tháng 3
Âm lịch
6 Tháng 2

Ngày Đinh Hợi, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hắc đạo

Thứ hai: Ngày 19 Tháng 03 Năm 1945 (06/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Trương

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, cưới hỏi, mai táng, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: làm hoặc sửa thuyền, hạ thủy thuyền

Ngoại lệ: Sao Trương nhằm ngày Hợi thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
20 Tháng 3
Âm lịch
7 Tháng 2

Ngày Mậu Tý, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 20 Tháng 03 Năm 1945 (07/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Dực

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công, gác đòn dông, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
21 Tháng 3
Âm lịch
8 Tháng 2

Ngày Kỷ Sửu, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 21 Tháng 03 Năm 1945 (08/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Chẩn

Việc nên làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
22 Tháng 3
Âm lịch
9 Tháng 2

Ngày Canh Dần, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 22 Tháng 03 Năm 1945 (09/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Giác

Việc nên làm: thi cử, sinh con, tế tự, cưới hỏi

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Ngoại lệ: Sao Giác nhằm ngày Dần thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
23 Tháng 3
Âm lịch
10 Tháng 2

Ngày Tân Mão, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 23 Tháng 03 Năm 1945 (10/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Cang

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, kiện tụng, khởi công

Xem chi tiết
Dương lịch
24 Tháng 3
Âm lịch
11 Tháng 2

Ngày Nhâm Thìn, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày bình thường

Thứ bảy: Ngày 24 Tháng 03 Năm 1945 (11/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Đê

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công

Xem chi tiết
Dương lịch
25 Tháng 3
Âm lịch
12 Tháng 2

Ngày Quý Tị, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 25 Tháng 03 Năm 1945 (12/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Phòng

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
26 Tháng 3
Âm lịch
13 Tháng 2

Ngày Giáp Ngọ, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 26 Tháng 03 Năm 1945 (13/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Kim (Vàng trong cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Tâm

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
27 Tháng 3
Âm lịch
14 Tháng 2

Ngày Ất Mùi, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 27 Tháng 03 Năm 1945 (14/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Kim (Vàng trong cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
28 Tháng 3
Âm lịch
15 Tháng 2

Ngày Bính Thân, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 28 Tháng 03 Năm 1945 (15/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Ngoại lệ: Sao Cơ nhằm ngày Thân thì xấu mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
29 Tháng 3
Âm lịch
16 Tháng 2

Ngày Đinh Dậu, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 29 Tháng 03 Năm 1945 (16/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Tị, Quý Hợi, Quý Dậu

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Đẩu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
30 Tháng 3
Âm lịch
17 Tháng 2

Ngày Mậu Tuất, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 30 Tháng 03 Năm 1945 (17/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Thìn, Bính Thìn

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Ngưu

Việc nên làm: đi thuyền

Việc kiêng làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Xem chi tiết
Dương lịch
31 Tháng 3
Âm lịch
18 Tháng 2

Ngày Kỷ Hợi, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hắc đạo

Thứ bảy: Ngày 31 Tháng 03 Năm 1945 (18/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Tị, Đinh Tị

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Nữ

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
1 Tháng 4
Âm lịch
19 Tháng 2

Ngày Canh Tý, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày bình thường

Chủ nhật: Ngày 01 Tháng 04 Năm 1945 (19/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
2 Tháng 4
Âm lịch
20 Tháng 2

Ngày Tân Sửu, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hắc đạo

Thứ hai: Ngày 02 Tháng 04 Năm 1945 (20/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Nguy

Việc nên làm: mai táng

Việc kiêng làm: khởi công, gác đòn dông, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
3 Tháng 4
Âm lịch
21 Tháng 2

Ngày Nhâm Dần, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 03 Tháng 04 Năm 1945 (21/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Thất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
4 Tháng 4
Âm lịch
22 Tháng 2

Ngày Quý Mão, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 04 Tháng 04 Năm 1945 (22/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Bích

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
5 Tháng 4
Âm lịch
23 Tháng 2

Ngày Giáp Thìn, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 05 Tháng 04 Năm 1945 (23/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Khuê

Việc nên làm: khởi công, cầu công danh

Việc kiêng làm: mai táng, khai trương, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Ngoại lệ: Sao Khuê nhằm ngày Thìn thì có thể làm việc nhỏ

Xem chi tiết
Dương lịch
6 Tháng 4
Âm lịch
24 Tháng 2

Ngày Ất Tị, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 06 Tháng 04 Năm 1945 (24/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Lâu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
7 Tháng 4
Âm lịch
25 Tháng 2

Ngày Bính Ngọ, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày bình thường

Thứ bảy: Ngày 07 Tháng 04 Năm 1945 (25/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tý, Canh Tý

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Vị

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
8 Tháng 4
Âm lịch
26 Tháng 2

Ngày Đinh Mùi, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 08 Tháng 04 Năm 1945 (26/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Mão

Việc nên làm: xây dựng

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
9 Tháng 4
Âm lịch
27 Tháng 2

Ngày Mậu Thân, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hắc đạo

Thứ hai: Ngày 09 Tháng 04 Năm 1945 (27/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Dần, Giáp Dần

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Tất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
10 Tháng 4
Âm lịch
28 Tháng 2

Ngày Kỷ Dậu, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 10 Tháng 04 Năm 1945 (28/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Mão, Ất Mão

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Chủy

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Ngoại lệ: Sao Chủy nhằm ngày Dậu thì tốt cho việc cầu công danh

Xem chi tiết
Dương lịch
11 Tháng 4
Âm lịch
29 Tháng 2

Ngày Canh Tuất, Tháng Kỷ Mão, Năm Ất Dậu

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 11 Tháng 04 Năm 1945 (29/02/1945 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

- Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu

Sao:Sâm

Việc nên làm: khởi công, đi thuyền, làm thủy lợi, trổ cửa

Việc kiêng làm: cưới hỏi, mai táng, đóng giường

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại