Xem ngày tốt xấu trong tháng 02/1973 âm lịch

Hãy cùng LichVietNam.Vn xem ngày tốt xấu trong tháng 02 âm lịch năm 1973 để tìm ra ngày phù hợp với công việc theo kế hoạch của bạn, từ đó giúp mọi việc tiến triển suôn sẻ hơn nhé.

Trước khi tiến hành một công việc trọng đại, cha ông ta có thói quen xem ngày tốt. Thông qua việc chọn ngày tốt, ta sẽ biết được đâu là thời điểm thích hợp nhất để bắt tay vào làm việc.

Mời bạn đọc cùng tham khảo phương pháp xem ngày đẹp tháng 02 âm lịch năm 1973 dựa vào Nhị Thập Bát Tú dưới đây để lấy đó làm căn cứ tìm ngày phù hợp với công việc mình muốn tiến hành.

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU THÁNG 02/1973

Sao tốt - Ngày tốt Sao xấu - Ngày xấu
Dương lịch
5 Tháng 3
Âm lịch
1 Tháng 2

Ngày Canh Tý, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 05 Tháng 03 Năm 1973 (01/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Tất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
6 Tháng 3
Âm lịch
2 Tháng 2

Ngày Tân Sửu, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 06 Tháng 03 Năm 1973 (02/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Chủy

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Xem chi tiết
Dương lịch
7 Tháng 3
Âm lịch
3 Tháng 2

Ngày Nhâm Dần, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 07 Tháng 03 Năm 1973 (03/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Sâm

Việc nên làm: khởi công, đi thuyền, làm thủy lợi, trổ cửa

Việc kiêng làm: cưới hỏi, mai táng, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
8 Tháng 3
Âm lịch
4 Tháng 2

Ngày Quý Mão, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 08 Tháng 03 Năm 1973 (04/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Tỉnh

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, làm thủy lợi, xuất hành, nhậm chức

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần, đóng thọ đường

Xem chi tiết
Dương lịch
9 Tháng 3
Âm lịch
5 Tháng 2

Ngày Giáp Thìn, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 09 Tháng 03 Năm 1973 (05/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Quỷ

Việc nên làm: mai táng

Việc kiêng làm: khởi công, cưới hỏi, trổ cửa, đào giếng

Xem chi tiết
Dương lịch
10 Tháng 3
Âm lịch
6 Tháng 2

Ngày Ất Tị, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hắc đạo

Thứ bảy: Ngày 10 Tháng 03 Năm 1973 (06/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Liễu

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: khởi công, xây cất mộ phần, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
11 Tháng 3
Âm lịch
7 Tháng 2

Ngày Bính Ngọ, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày bình thường

Chủ nhật: Ngày 11 Tháng 03 Năm 1973 (07/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tý, Canh Tý

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Tinh

Việc nên làm: xây dựng phòng mới

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
12 Tháng 3
Âm lịch
8 Tháng 2

Ngày Đinh Mùi, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 12 Tháng 03 Năm 1973 (08/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Trương

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, cưới hỏi, mai táng, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: làm hoặc sửa thuyền, hạ thủy thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
13 Tháng 3
Âm lịch
9 Tháng 2

Ngày Mậu Thân, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 13 Tháng 03 Năm 1973 (09/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Dần, Giáp Dần

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Dực

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công, gác đòn dông, trổ cửa, làm thủy lợi

Ngoại lệ: Sao Dực nhằm ngày Thân thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
14 Tháng 3
Âm lịch
10 Tháng 2

Ngày Kỷ Dậu, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 14 Tháng 03 Năm 1973 (10/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Mão, Ất Mão

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Chẩn

Việc nên làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
15 Tháng 3
Âm lịch
11 Tháng 2

Ngày Canh Tuất, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 15 Tháng 03 Năm 1973 (11/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Giác

Việc nên làm: thi cử, sinh con, tế tự, cưới hỏi

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Xem chi tiết
Dương lịch
16 Tháng 3
Âm lịch
12 Tháng 2

Ngày Tân Hợi, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 16 Tháng 03 Năm 1973 (12/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Cang

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, kiện tụng, khởi công

Xem chi tiết
Dương lịch
17 Tháng 3
Âm lịch
13 Tháng 2

Ngày Nhâm Tý, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày bình thường

Thứ bảy: Ngày 17 Tháng 03 Năm 1973 (13/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Đê

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công

Xem chi tiết
Dương lịch
18 Tháng 3
Âm lịch
14 Tháng 2

Ngày Quý Sửu, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 18 Tháng 03 Năm 1973 (14/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Phòng

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
19 Tháng 3
Âm lịch
15 Tháng 2

Ngày Giáp Dần, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 19 Tháng 03 Năm 1973 (15/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Tâm

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
20 Tháng 3
Âm lịch
16 Tháng 2

Ngày Ất Mão, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 20 Tháng 03 Năm 1973 (16/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
21 Tháng 3
Âm lịch
17 Tháng 2

Ngày Bính Thìn, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 21 Tháng 03 Năm 1973 (17/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Thìn, Nhâm Tý

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
22 Tháng 3
Âm lịch
18 Tháng 2

Ngày Đinh Tị, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 22 Tháng 03 Năm 1973 (18/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Đẩu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
23 Tháng 3
Âm lịch
19 Tháng 2

Ngày Mậu Ngọ, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 23 Tháng 03 Năm 1973 (19/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Tý, Giáp Tý

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Ngưu

Việc nên làm: đi thuyền

Việc kiêng làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Ngoại lệ: Sao Ngưu nhằm ngày Ngọ thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
24 Tháng 3
Âm lịch
20 Tháng 2

Ngày Kỷ Mùi, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 24 Tháng 03 Năm 1973 (20/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Sửu, Ất Sửu

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Nữ

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
25 Tháng 3
Âm lịch
21 Tháng 2

Ngày Canh Thân, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 25 Tháng 03 Năm 1973 (21/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
26 Tháng 3
Âm lịch
22 Tháng 2

Ngày Tân Dậu, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 26 Tháng 03 Năm 1973 (22/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Nguy

Việc nên làm: mai táng

Việc kiêng làm: khởi công, gác đòn dông, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
27 Tháng 3
Âm lịch
23 Tháng 2

Ngày Nhâm Tuất, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 27 Tháng 03 Năm 1973 (23/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Thất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
28 Tháng 3
Âm lịch
24 Tháng 2

Ngày Quý Hợi, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 28 Tháng 03 Năm 1973 (24/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Bích

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Ngoại lệ: Sao Bích nhằm ngày Hợi thì xấu mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
29 Tháng 3
Âm lịch
25 Tháng 2

Ngày Giáp Tý, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 29 Tháng 03 Năm 1973 (25/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Khuê

Việc nên làm: khởi công, cầu công danh

Việc kiêng làm: mai táng, khai trương, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
30 Tháng 3
Âm lịch
26 Tháng 2

Ngày Ất Sửu, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 30 Tháng 03 Năm 1973 (26/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Lâu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
31 Tháng 3
Âm lịch
27 Tháng 2

Ngày Bính Dần, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 31 Tháng 03 Năm 1973 (27/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Vị

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Ngoại lệ: Sao Vị nhằm ngày Dần thì kỵ cưới hỏi, khởi công

Xem chi tiết
Dương lịch
1 Tháng 4
Âm lịch
28 Tháng 2

Ngày Đinh Mão, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 01 Tháng 04 Năm 1973 (28/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tị, Quý Hợi

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Mão

Việc nên làm: xây dựng

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
2 Tháng 4
Âm lịch
29 Tháng 2

Ngày Mậu Thìn, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 02 Tháng 04 Năm 1973 (29/02/1973 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Tuất, Bính Tuất

- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

Sao:Tất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại