Xem ngày tốt xấu trong tháng 02/2006 âm lịch

Hãy cùng LichVietNam.Vn xem ngày tốt xấu trong tháng 02 âm lịch năm 2006 để tìm ra ngày phù hợp với công việc theo kế hoạch của bạn, từ đó giúp mọi việc tiến triển suôn sẻ hơn nhé.

Trước khi tiến hành một công việc trọng đại, cha ông ta có thói quen xem ngày tốt. Thông qua việc chọn ngày tốt, ta sẽ biết được đâu là thời điểm thích hợp nhất để bắt tay vào làm việc.

Mời bạn đọc cùng tham khảo phương pháp xem ngày đẹp tháng 02 âm lịch năm 2006 dựa vào Nhị Thập Bát Tú dưới đây để lấy đó làm căn cứ tìm ngày phù hợp với công việc mình muốn tiến hành.

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU THÁNG 02/2006

Sao tốt - Ngày tốt Sao xấu - Ngày xấu
Dương lịch
28 Tháng 2
Âm lịch
1 Tháng 2

Ngày Mậu Tý, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 28 Tháng 02 Năm 2006 (01/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Dực

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công, gác đòn dông, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
1 Tháng 3
Âm lịch
2 Tháng 2

Ngày Kỷ Sửu, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 01 Tháng 03 Năm 2006 (02/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Chẩn

Việc nên làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
2 Tháng 3
Âm lịch
3 Tháng 2

Ngày Canh Dần, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 02 Tháng 03 Năm 2006 (03/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Giác

Việc nên làm: thi cử, sinh con, tế tự, cưới hỏi

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Ngoại lệ: Sao Giác nhằm ngày Dần thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
3 Tháng 3
Âm lịch
4 Tháng 2

Ngày Tân Mão, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 03 Tháng 03 Năm 2006 (04/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Cang

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, kiện tụng, khởi công

Xem chi tiết
Dương lịch
4 Tháng 3
Âm lịch
5 Tháng 2

Ngày Nhâm Thìn, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày bình thường

Thứ bảy: Ngày 04 Tháng 03 Năm 2006 (05/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Đê

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công

Xem chi tiết
Dương lịch
5 Tháng 3
Âm lịch
6 Tháng 2

Ngày Quý Tị, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 05 Tháng 03 Năm 2006 (06/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Phòng

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
6 Tháng 3
Âm lịch
7 Tháng 2

Ngày Giáp Ngọ, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 06 Tháng 03 Năm 2006 (07/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Kim (Vàng trong cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Tâm

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
7 Tháng 3
Âm lịch
8 Tháng 2

Ngày Ất Mùi, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 07 Tháng 03 Năm 2006 (08/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Kim (Vàng trong cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
8 Tháng 3
Âm lịch
9 Tháng 2

Ngày Bính Thân, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 08 Tháng 03 Năm 2006 (09/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Ngoại lệ: Sao Cơ nhằm ngày Thân thì xấu mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
9 Tháng 3
Âm lịch
10 Tháng 2

Ngày Đinh Dậu, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 09 Tháng 03 Năm 2006 (10/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Tị, Quý Hợi, Quý Dậu

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Đẩu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
10 Tháng 3
Âm lịch
11 Tháng 2

Ngày Mậu Tuất, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 10 Tháng 03 Năm 2006 (11/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Thìn, Bính Thìn

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Ngưu

Việc nên làm: đi thuyền

Việc kiêng làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Xem chi tiết
Dương lịch
11 Tháng 3
Âm lịch
12 Tháng 2

Ngày Kỷ Hợi, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hắc đạo

Thứ bảy: Ngày 11 Tháng 03 Năm 2006 (12/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Tị, Đinh Tị

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Nữ

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
12 Tháng 3
Âm lịch
13 Tháng 2

Ngày Canh Tý, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày bình thường

Chủ nhật: Ngày 12 Tháng 03 Năm 2006 (13/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kiện tụng, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
13 Tháng 3
Âm lịch
14 Tháng 2

Ngày Tân Sửu, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hắc đạo

Thứ hai: Ngày 13 Tháng 03 Năm 2006 (14/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Nguy

Việc nên làm: mai táng

Việc kiêng làm: khởi công, gác đòn dông, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
14 Tháng 3
Âm lịch
15 Tháng 2

Ngày Nhâm Dần, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 14 Tháng 03 Năm 2006 (15/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Thất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
15 Tháng 3
Âm lịch
16 Tháng 2

Ngày Quý Mão, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 15 Tháng 03 Năm 2006 (16/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Bích

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
16 Tháng 3
Âm lịch
17 Tháng 2

Ngày Giáp Thìn, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 16 Tháng 03 Năm 2006 (17/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Khuê

Việc nên làm: khởi công, cầu công danh

Việc kiêng làm: mai táng, khai trương, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Ngoại lệ: Sao Khuê nhằm ngày Thìn thì có thể làm việc nhỏ

Xem chi tiết
Dương lịch
17 Tháng 3
Âm lịch
18 Tháng 2

Ngày Ất Tị, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 17 Tháng 03 Năm 2006 (18/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Lâu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
18 Tháng 3
Âm lịch
19 Tháng 2

Ngày Bính Ngọ, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày bình thường

Thứ bảy: Ngày 18 Tháng 03 Năm 2006 (19/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tý, Canh Tý

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Vị

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
19 Tháng 3
Âm lịch
20 Tháng 2

Ngày Đinh Mùi, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 19 Tháng 03 Năm 2006 (20/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Mão

Việc nên làm: xây dựng

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
20 Tháng 3
Âm lịch
21 Tháng 2

Ngày Mậu Thân, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hắc đạo

Thứ hai: Ngày 20 Tháng 03 Năm 2006 (21/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Dần, Giáp Dần

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Tất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
21 Tháng 3
Âm lịch
22 Tháng 2

Ngày Kỷ Dậu, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 21 Tháng 03 Năm 2006 (22/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Mão, Ất Mão

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Chủy

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Ngoại lệ: Sao Chủy nhằm ngày Dậu thì tốt cho việc cầu công danh

Xem chi tiết
Dương lịch
22 Tháng 3
Âm lịch
23 Tháng 2

Ngày Canh Tuất, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 22 Tháng 03 Năm 2006 (23/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Sâm

Việc nên làm: khởi công, đi thuyền, làm thủy lợi, trổ cửa

Việc kiêng làm: cưới hỏi, mai táng, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
23 Tháng 3
Âm lịch
24 Tháng 2

Ngày Tân Hợi, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 23 Tháng 03 Năm 2006 (24/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Tỉnh

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, làm thủy lợi, xuất hành, nhậm chức

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần, đóng thọ đường

Ngoại lệ: Sao Tỉnh nhằm ngày Hợi thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
24 Tháng 3
Âm lịch
25 Tháng 2

Ngày Nhâm Tý, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 24 Tháng 03 Năm 2006 (25/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Quỷ

Việc nên làm: mai táng

Việc kiêng làm: khởi công, cưới hỏi, trổ cửa, đào giếng

Ngoại lệ: Sao Quỷ nhằm ngày Tý thì tốt cho nhậm chức

Xem chi tiết
Dương lịch
25 Tháng 3
Âm lịch
26 Tháng 2

Ngày Quý Sửu, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hắc đạo

Thứ bảy: Ngày 25 Tháng 03 Năm 2006 (26/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Liễu

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: khởi công, xây cất mộ phần, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết
Dương lịch
26 Tháng 3
Âm lịch
27 Tháng 2

Ngày Giáp Dần, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 26 Tháng 03 Năm 2006 (27/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Tinh

Việc nên làm: xây dựng phòng mới

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, làm thủy lợi

Ngoại lệ: Sao Tinh nhằm ngày Dần thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
27 Tháng 3
Âm lịch
28 Tháng 2

Ngày Ất Mão, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 27 Tháng 03 Năm 2006 (28/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Trương

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, cưới hỏi, mai táng, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: làm hoặc sửa thuyền, hạ thủy thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
28 Tháng 3
Âm lịch
29 Tháng 2

Ngày Bính Thìn, Tháng Tân Mão, Năm Bính Tuất

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 28 Tháng 03 Năm 2006 (29/02/2006 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Thìn, Nhâm Tý

- Xung tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

Sao:Dực

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công, gác đòn dông, trổ cửa, làm thủy lợi

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại