Xem ngày tốt cưới hỏi tháng 1 năm 1948 âm lịch

TỔNG QUAN VỀ PHÉP XEM NGÀY TỐT XẤU QUA NHỊ THẬP BÁT TÚ

Nhị Thập Bát Tú chính là 28 ngôi sao có thật nằm trên bầu trời thuộc Thái Dương hệ, nằm ở gần đường Hoàng Đạo. Nhị Thập Bát Tú phân bố đều ở bốn hướng trên bầu trời. Mỗi hướng có một chòm sao, mỗi chòm sao có bảy ngôi sao.

  • Phương Đông là chòm sao Thanh Long, trong chòm sao này có 7 sao: sao Giác, sao Cang, sao Đê, sao Phòng, sao Tâm, sao Vĩ, sao Cơ.
  • Phương Bắc là chòm sao Huyền Vũ, trong chòm sao này có 7 sao: sao Đẩu, sao Ngưu, sao Nữ, sao Hư, sao Nguy, sao Thất, sao Bích
  • Phương Tây là chòm sao Bạch Hổ, trong chòm sao này có 7 sao: sao Khuê, sao Lâu, sao Vị, sao Mão, sao Tất, sao Chuỷ, sao Sâm.
  • Phương Nam là chòm sao Chu Tước, trong chòm sao này có 7 sao: sao Tỉnh, sao Quỷ, sao Liễu, sao Tinh, sao Trương, sao Dực, sao Chẩn.

Các sao trong Nhị Thập Bát Tú cứ luân phiên theo thứ tự, mỗi sao chủ trị 1 năm, 1 tháng, 1 ngày. Ở đây chúng ta chỉ tính Lực ảnh hưởng của các sao Nhị Thập Bát Tú ở ngày mà thôi. Các sao này có chia thành Cát Tinh (tốt nhiều, hay toàn tốt), Bình Tinh (có việc tốt, có việc xấu), Hung Tinh (xấu nhiều, hay toàn xấu). Do đó chúng ta có thể xem ngày nào thuộc sao nào để noi theo việc hạp của Sao mà làm việc cho được tốt, hay biết việc kỵ của Sao mà kiêng cữ để tránh điều hung hại.

NHỮNG NGÀY TỐT CHO VIỆC CƯỚI HỎI TRONG THÁNG 1 NĂM 1948 XEM THEO NHỊ THẬP BÁT TÚ

Dương lịch
16 Tháng 2
Âm lịch
7 Tháng 1

Ngày Tân Mùi, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Tý

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 16 Tháng 02 Năm 1948 (07/01/1948 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão

- Xung tháng: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Sao:Trương

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, cưới hỏi, mai táng, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: làm hoặc sửa thuyền, hạ thủy thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
17 Tháng 2
Âm lịch
8 Tháng 1

Ngày Nhâm Thân, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Tý

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 17 Tháng 02 Năm 1948 (08/01/1948 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân

- Xung tháng: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Sao:Dực

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công, gác đòn dông, trổ cửa, làm thủy lợi

Ngoại lệ: Sao Dực nhằm ngày Thân thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
18 Tháng 2
Âm lịch
9 Tháng 1

Ngày Quý Dậu, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Tý

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 18 Tháng 02 Năm 1948 (09/01/1948 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu

- Xung tháng: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Sao:Chẩn

Việc nên làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
19 Tháng 2
Âm lịch
10 Tháng 1

Ngày Giáp Tuất, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Tý

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 19 Tháng 02 Năm 1948 (10/01/1948 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất

- Xung tháng: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Sao:Giác

Việc nên làm: thi cử, sinh con, tế tự, cưới hỏi

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Xem chi tiết
Dương lịch
22 Tháng 2
Âm lịch
13 Tháng 1

Ngày Đinh Sửu, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Tý

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 22 Tháng 02 Năm 1948 (13/01/1948 Âm lịch)

Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi

- Xung tháng: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Sao:Phòng

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
24 Tháng 2
Âm lịch
15 Tháng 1

Ngày Kỷ Mão, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Tý

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 24 Tháng 02 Năm 1948 (15/01/1948 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Dậu, Ất Dậu

- Xung tháng: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
25 Tháng 2
Âm lịch
16 Tháng 1

Ngày Canh Thìn, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Tý

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 25 Tháng 02 Năm 1948 (16/01/1948 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn

- Xung tháng: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
26 Tháng 2
Âm lịch
17 Tháng 1

Ngày Tân Tị, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Tý

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 26 Tháng 02 Năm 1948 (17/01/1948 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị

- Xung tháng: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Sao:Đẩu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
27 Tháng 2
Âm lịch
18 Tháng 1

Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Tý

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 27 Tháng 02 Năm 1948 (18/01/1948 Âm lịch)

Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn

- Xung tháng: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Sao:Ngưu

Việc nên làm: đi thuyền

Việc kiêng làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Ngoại lệ: Sao Ngưu nhằm ngày Ngọ thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
2 Tháng 3
Âm lịch
22 Tháng 1

Ngày Bính Tuất, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Tý

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 02 Tháng 03 Năm 1948 (22/01/1948 Âm lịch)

Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý, Nhâm Tuất

- Xung tháng: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Sao:Thất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
3 Tháng 3
Âm lịch
23 Tháng 1

Ngày Đinh Hợi, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Tý

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 03 Tháng 03 Năm 1948 (23/01/1948 Âm lịch)

Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi

- Xung tháng: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Sao:Bích

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Ngoại lệ: Sao Bích nhằm ngày Hợi thì xấu mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
5 Tháng 3
Âm lịch
25 Tháng 1

Ngày Kỷ Sửu, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Tý

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 05 Tháng 03 Năm 1948 (25/01/1948 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi

- Xung tháng: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Sao:Lâu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
6 Tháng 3
Âm lịch
26 Tháng 1

Ngày Canh Dần, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Tý

Ngày bình thường

Thứ bảy: Ngày 06 Tháng 03 Năm 1948 (26/01/1948 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Sao:Vị

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Ngoại lệ: Sao Vị nhằm ngày Dần thì kỵ cưới hỏi, khởi công

Xem chi tiết
Dương lịch
8 Tháng 3
Âm lịch
28 Tháng 1

Ngày Nhâm Thìn, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Tý

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 08 Tháng 03 Năm 1948 (28/01/1948 Âm lịch)

Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần

- Xung tháng: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Sao:Tất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại