Xem ngày tốt mai táng, làm mồ mả tháng 2 năm 1928 âm lịch
TỔNG QUAN VỀ PHÉP XEM NGÀY TỐT XẤU QUA NHỊ THẬP BÁT TÚ
Nhị Thập Bát Tú chính là 28 ngôi sao có thật nằm trên bầu trời thuộc Thái Dương hệ, nằm ở gần đường Hoàng Đạo. Nhị Thập Bát Tú phân bố đều ở bốn hướng trên bầu trời. Mỗi hướng có một chòm sao, mỗi chòm sao có bảy ngôi sao.
- Phương Đông là chòm sao Thanh Long, trong chòm sao này có 7 sao: sao Giác, sao Cang, sao Đê, sao Phòng, sao Tâm, sao Vĩ, sao Cơ.
- Phương Bắc là chòm sao Huyền Vũ, trong chòm sao này có 7 sao: sao Đẩu, sao Ngưu, sao Nữ, sao Hư, sao Nguy, sao Thất, sao Bích
- Phương Tây là chòm sao Bạch Hổ, trong chòm sao này có 7 sao: sao Khuê, sao Lâu, sao Vị, sao Mão, sao Tất, sao Chuỷ, sao Sâm.
- Phương Nam là chòm sao Chu Tước, trong chòm sao này có 7 sao: sao Tỉnh, sao Quỷ, sao Liễu, sao Tinh, sao Trương, sao Dực, sao Chẩn.
Các sao trong Nhị Thập Bát Tú cứ luân phiên theo thứ tự, mỗi sao chủ trị 1 năm, 1 tháng, 1 ngày. Ở đây chúng ta chỉ tính Lực ảnh hưởng của các sao Nhị Thập Bát Tú ở ngày mà thôi. Các sao này có chia thành Cát Tinh (tốt nhiều, hay toàn tốt), Bình Tinh (có việc tốt, có việc xấu), Hung Tinh (xấu nhiều, hay toàn xấu). Do đó chúng ta có thể xem ngày nào thuộc sao nào để noi theo việc hạp của Sao mà làm việc cho được tốt, hay biết việc kỵ của Sao mà kiêng cữ để tránh điều hung hại.
NHỮNG NGÀY TỐT CHO VIỆC MAI TÁNG, LÀM MỒ MẢ TRONG THÁNG 2 NĂM 1928 XEM THEO NHỊ THẬP BÁT TÚ
Ngày Tân Mão, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hoàng đạo
Thứ ba: Ngày 21 Tháng 02 Năm 1928 (01/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Vĩ
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa
Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường
Xem chi tiếtNgày Nhâm Thìn, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày bình thường
Thứ tư: Ngày 22 Tháng 02 Năm 1928 (02/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Cơ
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa
Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường
Xem chi tiếtNgày Quý Tị, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hắc đạo
Thứ năm: Ngày 23 Tháng 02 Năm 1928 (03/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Đẩu
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi
Việc kiêng làm: đi thuyền
Xem chi tiếtNgày Giáp Ngọ, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày bình thường
Thứ sáu: Ngày 24 Tháng 02 Năm 1928 (04/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Sa Trung Kim (Vàng trong cát)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Ngưu
Việc nên làm: đi thuyền
Việc kiêng làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa
Ngoại lệ: Sao Ngưu nhằm ngày Ngọ thì tốt mọi việc
Xem chi tiếtNgày Đinh Dậu, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hoàng đạo
Thứ hai: Ngày 27 Tháng 02 Năm 1928 (07/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Tị, Quý Hợi, Quý Dậu
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Nguy
Việc nên làm: mai táng
Việc kiêng làm: khởi công, gác đòn dông, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi
Xem chi tiếtNgày Mậu Tuất, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày bình thường
Thứ ba: Ngày 28 Tháng 02 Năm 1928 (08/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Thất
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi
Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.
Xem chi tiếtNgày Kỷ Hợi, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hắc đạo
Thứ tư: Ngày 29 Tháng 02 Năm 1928 (09/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Tân Tị, Đinh Tị
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Bích
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi
Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.
Ngoại lệ: Sao Bích nhằm ngày Hợi thì xấu mọi việc
Xem chi tiếtNgày Tân Sửu, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hắc đạo
Thứ sáu: Ngày 02 Tháng 03 Năm 1928 (11/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Lâu
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường
Việc kiêng làm: đi thuyền
Xem chi tiếtNgày Nhâm Dần, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hoàng đạo
Thứ bảy: Ngày 03 Tháng 03 Năm 1928 (12/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Vị
Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi
Việc kiêng làm: đi thuyền
Ngoại lệ: Sao Vị nhằm ngày Dần thì kỵ cưới hỏi, khởi công
Xem chi tiếtNgày Giáp Thìn, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày bình thường
Thứ hai: Ngày 05 Tháng 03 Năm 1928 (14/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Tất
Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi
Việc kiêng làm: đi thuyền
Xem chi tiếtNgày Mậu Thân, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hắc đạo
Thứ sáu: Ngày 09 Tháng 03 Năm 1928 (18/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Dần, Giáp Dần
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Quỷ
Việc nên làm: mai táng
Việc kiêng làm: khởi công, cưới hỏi, trổ cửa, đào giếng
Xem chi tiếtNgày Tân Hợi, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hắc đạo
Thứ hai: Ngày 12 Tháng 03 Năm 1928 (21/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Trương
Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, cưới hỏi, mai táng, làm thủy lợi
Việc kiêng làm: làm hoặc sửa thuyền, hạ thủy thuyền
Ngoại lệ: Sao Trương nhằm ngày Hợi thì tốt mọi việc
Xem chi tiếtNgày Quý Sửu, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hắc đạo
Thứ tư: Ngày 14 Tháng 03 Năm 1928 (23/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Chẩn
Việc nên làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công
Việc kiêng làm: đi thuyền
Xem chi tiếtNgày Giáp Dần, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hoàng đạo
Thứ năm: Ngày 15 Tháng 03 Năm 1928 (24/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Giác
Việc nên làm: thi cử, sinh con, tế tự, cưới hỏi
Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần
Ngoại lệ: Sao Giác nhằm ngày Dần thì tốt mọi việc
Xem chi tiếtNgày Đinh Tị, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hắc đạo
Chủ nhật: Ngày 18 Tháng 03 Năm 1928 (27/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Sa Trung Thổ (Đất pha cát)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Phòng
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi
Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.
Xem chi tiếtNgày Kỷ Mùi, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hoàng đạo
Thứ ba: Ngày 20 Tháng 03 Năm 1928 (29/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Đinh Sửu, Ất Sửu
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Vĩ
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa
Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường
Xem chi tiếtNgày Canh Thân, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hắc đạo
Thứ tư: Ngày 21 Tháng 03 Năm 1928 (30/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Cơ
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa
Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường
Ngoại lệ: Sao Cơ nhằm ngày Thân thì xấu mọi việc
Xem chi tiếtNgày Tân Dậu, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hoàng đạo
Thứ năm: Ngày 22 Tháng 03 Năm 1928 (01/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Đẩu
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi
Việc kiêng làm: đi thuyền
Xem chi tiếtNgày Ất Sửu, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hắc đạo
Thứ hai: Ngày 26 Tháng 03 Năm 1928 (05/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Nguy
Việc nên làm: mai táng
Việc kiêng làm: khởi công, gác đòn dông, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi
Xem chi tiếtNgày Bính Dần, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hoàng đạo
Thứ ba: Ngày 27 Tháng 03 Năm 1928 (06/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Thất
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi
Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.
Xem chi tiếtNgày Đinh Mão, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hoàng đạo
Thứ tư: Ngày 28 Tháng 03 Năm 1928 (07/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tị, Quý Hợi
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Bích
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi
Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.
Xem chi tiếtNgày Kỷ Tị, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hắc đạo
Thứ sáu: Ngày 30 Tháng 03 Năm 1928 (09/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Lâu
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường
Việc kiêng làm: đi thuyền
Xem chi tiếtNgày Canh Ngọ, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày bình thường
Thứ bảy: Ngày 31 Tháng 03 Năm 1928 (10/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Vị
Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi
Việc kiêng làm: đi thuyền
Xem chi tiếtNgày Nhâm Thân, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hắc đạo
Thứ hai: Ngày 02 Tháng 04 Năm 1928 (12/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Tất
Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi
Việc kiêng làm: đi thuyền
Xem chi tiếtNgày Ất Hợi, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hắc đạo
Thứ năm: Ngày 05 Tháng 04 Năm 1928 (15/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Tỉnh
Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, làm thủy lợi, xuất hành, nhậm chức
Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần, đóng thọ đường
Ngoại lệ: Sao Tỉnh nhằm ngày Hợi thì tốt mọi việc
Xem chi tiếtNgày Bính Tý, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày bình thường
Thứ sáu: Ngày 06 Tháng 04 Năm 1928 (16/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Quỷ
Việc nên làm: mai táng
Việc kiêng làm: khởi công, cưới hỏi, trổ cửa, đào giếng
Ngoại lệ: Sao Quỷ nhằm ngày Tý thì tốt cho nhậm chức
Xem chi tiếtNgày Mậu Dần, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hoàng đạo
Chủ nhật: Ngày 08 Tháng 04 Năm 1928 (18/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Thân, Giáp Thân
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Tinh
Việc nên làm: xây dựng phòng mới
Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, làm thủy lợi
Ngoại lệ: Sao Tinh nhằm ngày Dần thì tốt mọi việc
Xem chi tiếtNgày Kỷ Mão, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hoàng đạo
Thứ hai: Ngày 09 Tháng 04 Năm 1928 (19/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Tân Dậu, Ất Dậu
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Trương
Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, cưới hỏi, mai táng, làm thủy lợi
Việc kiêng làm: làm hoặc sửa thuyền, hạ thủy thuyền
Xem chi tiếtNgày Tân Tị, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hắc đạo
Thứ tư: Ngày 11 Tháng 04 Năm 1928 (21/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Chẩn
Việc nên làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công
Việc kiêng làm: đi thuyền
Xem chi tiếtNgày Giáp Thân, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hắc đạo
Thứ bảy: Ngày 14 Tháng 04 Năm 1928 (24/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Đê
Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.
Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công
Ngoại lệ: Sao Đê nhằm ngày Thân thì tốt mọi việc
Xem chi tiếtNgày Ất Dậu, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hoàng đạo
Chủ nhật: Ngày 15 Tháng 04 Năm 1928 (25/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Phòng
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi
Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.
Xem chi tiếtNgày Đinh Hợi, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hắc đạo
Thứ ba: Ngày 17 Tháng 04 Năm 1928 (27/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Vĩ
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa
Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường
Ngoại lệ: Sao Vĩ nhằm ngày Hợi thì kỵ mai táng
Xem chi tiếtNgày Mậu Tý, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày bình thường
Thứ tư: Ngày 18 Tháng 04 Năm 1928 (28/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Cơ
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa
Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường
Xem chi tiếtNgày Kỷ Sửu, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn
Ngày hắc đạo
Thứ năm: Ngày 19 Tháng 04 Năm 1928 (29/02/1928 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Xung tháng: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Sao:Đẩu
Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi
Việc kiêng làm: đi thuyền
Ngoại lệ: Sao Đẩu nhằm ngày Sửu thì kỵ mai táng, xuất hành, thừa kế, chia gia tài
Xem chi tiết