Lịch tháng 11 năm 1917

Xem
Tháng 11 năm 1917
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
1 17/9
2 18
3 19
4 20
5 21
6 22
7 23
8 24
9 25
10 26
11 27
12 28
13 29
14 30
15 1/10
16 2
17 3
18 4
19 5
20 6
21 7
22 8
23 9
24 10
25 11
26 12
27 13
28 14
29 15
30 16
Hoàng đạo Hắc đạo

XEM NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11 NĂM 1917

Dương lịch
1 Tháng 11
Âm lịch
17 Tháng 9

Ngày Đinh Mùi, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 01 Tháng 11 Năm 1917 (17/09/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)

Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)

Trực: Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu

- Xung tháng: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết
Dương lịch
2 Tháng 11
Âm lịch
18 Tháng 9

Ngày Mậu Thân, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tị

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 02 Tháng 11 Năm 1917 (18/09/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)

Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)

Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Dần, Giáp Dần

- Xung tháng: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
3 Tháng 11
Âm lịch
19 Tháng 9

Ngày Kỷ Dậu, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tị

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 03 Tháng 11 Năm 1917 (19/09/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)

Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)

Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Mão, Ất Mão

- Xung tháng: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
4 Tháng 11
Âm lịch
20 Tháng 9

Ngày Canh Tuất, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 04 Tháng 11 Năm 1917 (20/09/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)

Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)

Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

- Xung tháng: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
5 Tháng 11
Âm lịch
21 Tháng 9

Ngày Tân Hợi, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tị

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 05 Tháng 11 Năm 1917 (21/09/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)

Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)

Trực: Trừ (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

- Xung tháng: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
6 Tháng 11
Âm lịch
22 Tháng 9

Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tị

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 06 Tháng 11 Năm 1917 (22/09/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)

Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)

Trực: Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

- Xung tháng: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây

Xem chi tiết
Dương lịch
7 Tháng 11
Âm lịch
23 Tháng 9

Ngày Quý Sửu, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 07 Tháng 11 Năm 1917 (23/09/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)

Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)

Trực: Bình (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

- Xung tháng: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
8 Tháng 11
Âm lịch
24 Tháng 9

Ngày Giáp Dần, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tị

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 08 Tháng 11 Năm 1917 (24/09/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn)

Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)

Trực: Bình (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

- Xung tháng: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
9 Tháng 11
Âm lịch
25 Tháng 9

Ngày Ất Mão, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 09 Tháng 11 Năm 1917 (25/09/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn)

Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)

Trực: Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

- Xung tháng: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
10 Tháng 11
Âm lịch
26 Tháng 9

Ngày Bính Thìn, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tị

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 10 Tháng 11 Năm 1917 (26/09/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)

Trực: Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Thìn, Nhâm Tý

- Xung tháng: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết
Dương lịch
11 Tháng 11
Âm lịch
27 Tháng 9

Ngày Đinh Tị, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tị

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 11 Tháng 11 Năm 1917 (27/09/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)

Trực: Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi

- Xung tháng: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết
Dương lịch
12 Tháng 11
Âm lịch
28 Tháng 9

Ngày Mậu Ngọ, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tị

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 12 Tháng 11 Năm 1917 (28/09/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)

Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)

Trực: Nguy (Xấu mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Tý, Giáp Tý

- Xung tháng: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
13 Tháng 11
Âm lịch
29 Tháng 9

Ngày Kỷ Mùi, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 13 Tháng 11 Năm 1917 (29/09/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)

Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)

Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Sửu, Ất Sửu

- Xung tháng: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
14 Tháng 11
Âm lịch
30 Tháng 9

Ngày Canh Thân, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tị

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 14 Tháng 11 Năm 1917 (30/09/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)

Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)

Trực: Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
15 Tháng 11
Âm lịch
1 Tháng 10

Ngày Tân Dậu, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 15 Tháng 11 Năm 1917 (01/10/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)

Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)

Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi

- Xung tháng: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
16 Tháng 11
Âm lịch
2 Tháng 10

Ngày Nhâm Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tị

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 16 Tháng 11 Năm 1917 (02/10/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)

Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)

Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất

- Xung tháng: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây

Xem chi tiết
Dương lịch
17 Tháng 11
Âm lịch
3 Tháng 10

Ngày Quý Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tị

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 17 Tháng 11 Năm 1917 (03/10/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)

Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)

Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

- Xung tháng: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
18 Tháng 11
Âm lịch
4 Tháng 10

Ngày Giáp Tý, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 18 Tháng 11 Năm 1917 (04/10/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)

Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)

Trực: Trừ (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

- Xung tháng: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
19 Tháng 11
Âm lịch
5 Tháng 10

Ngày Ất Sửu, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tị

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 19 Tháng 11 Năm 1917 (05/10/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)

Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)

Trực: Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

- Xung tháng: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
20 Tháng 11
Âm lịch
6 Tháng 10

Ngày Bính Dần, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tị

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 20 Tháng 11 Năm 1917 (06/10/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)

Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)

Trực: Bình (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

- Xung tháng: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết
Dương lịch
21 Tháng 11
Âm lịch
7 Tháng 10

Ngày Đinh Mão, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 21 Tháng 11 Năm 1917 (07/10/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)

Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)

Trực: Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tị, Quý Hợi

- Xung tháng: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết
Dương lịch
22 Tháng 11
Âm lịch
8 Tháng 10

Ngày Mậu Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tị

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 22 Tháng 11 Năm 1917 (08/10/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)

Trực: Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Tuất, Bính Tuất

- Xung tháng: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
23 Tháng 11
Âm lịch
9 Tháng 10

Ngày Kỷ Tị, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 23 Tháng 11 Năm 1917 (09/10/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)

Trực: Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi

- Xung tháng: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
24 Tháng 11
Âm lịch
10 Tháng 10

Ngày Canh Ngọ, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tị

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 24 Tháng 11 Năm 1917 (10/10/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường)

Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)

Trực: Nguy (Xấu mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần

- Xung tháng: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
25 Tháng 11
Âm lịch
11 Tháng 10

Ngày Tân Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tị

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 25 Tháng 11 Năm 1917 (11/10/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường)

Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)

Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão

- Xung tháng: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
26 Tháng 11
Âm lịch
12 Tháng 10

Ngày Nhâm Thân, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tị

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 26 Tháng 11 Năm 1917 (12/10/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)

Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)

Trực: Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân

- Xung tháng: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây

Xem chi tiết
Dương lịch
27 Tháng 11
Âm lịch
13 Tháng 10

Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 27 Tháng 11 Năm 1917 (13/10/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)

Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)

Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu

- Xung tháng: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây

Xem chi tiết
Dương lịch
28 Tháng 11
Âm lịch
14 Tháng 10

Ngày Giáp Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tị

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 28 Tháng 11 Năm 1917 (14/10/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)

Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)

Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất

- Xung tháng: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
29 Tháng 11
Âm lịch
15 Tháng 10

Ngày Ất Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tị

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 29 Tháng 11 Năm 1917 (15/10/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)

Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)

Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi

- Xung tháng: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
30 Tháng 11
Âm lịch
16 Tháng 10

Ngày Bính Tý, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 30 Tháng 11 Năm 1917 (16/10/1917 Âm lịch)

Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)

Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)

Trực: Trừ (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ

- Xung tháng: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại