Xem ngày giờ tốt trong tuần 20 năm 2022
Ngày Nhâm Tuất, Tháng Ất Tị, Năm Nhâm Dần
Ngày bình thường
Thứ hai: Ngày 09 Tháng 05 Năm 2022 (09/04/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
Trực: Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất
- Xung tháng: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây
Xem chi tiếtNgày Quý Hợi, Tháng Ất Tị, Năm Nhâm Dần
Ngày hoàng đạo
Thứ ba: Ngày 10 Tháng 05 Năm 2022 (10/04/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Trực: Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu
- Xung tháng: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Xem chi tiếtNgày Giáp Tý, Tháng Ất Tị, Năm Nhâm Dần
Ngày hắc đạo
Thứ tư: Ngày 11 Tháng 05 Năm 2022 (11/04/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)
Trực: Nguy (Xấu mọi việc)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Xung tháng: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Xem chi tiếtNgày Ất Sửu, Tháng Ất Tị, Năm Nhâm Dần
Ngày hoàng đạo
Thứ năm: Ngày 12 Tháng 05 Năm 2022 (12/04/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
- Xung tháng: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Xem chi tiếtNgày Bính Dần, Tháng Ất Tị, Năm Nhâm Dần
Ngày bình thường
Thứ sáu: Ngày 13 Tháng 05 Năm 2022 (13/04/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)
Trực: Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Xung tháng: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Xem chi tiếtNgày Đinh Mão, Tháng Ất Tị, Năm Nhâm Dần
Ngày hắc đạo
Thứ bảy: Ngày 14 Tháng 05 Năm 2022 (14/04/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tị, Quý Hợi
- Xung tháng: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Xem chi tiếtNgày Mậu Thìn, Tháng Ất Tị, Năm Nhâm Dần
Ngày bình thường
Chủ nhật: Ngày 15 Tháng 05 Năm 2022 (15/04/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)
Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Tuất, Bính Tuất
- Xung tháng: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc
Xem chi tiết