Xem ngày giờ tốt trong tuần 22 năm 2022
Ngày Bính Tý, Tháng Ất Tị, Năm Nhâm Dần
Ngày hắc đạo
Thứ hai: Ngày 23 Tháng 05 Năm 2022 (23/04/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)
Trực: Nguy (Xấu mọi việc)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Xung tháng: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Xem chi tiếtNgày Đinh Sửu, Tháng Ất Tị, Năm Nhâm Dần
Ngày hoàng đạo
Thứ ba: Ngày 24 Tháng 05 Năm 2022 (24/04/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Xung tháng: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Xem chi tiếtNgày Mậu Dần, Tháng Ất Tị, Năm Nhâm Dần
Ngày bình thường
Thứ tư: Ngày 25 Tháng 05 Năm 2022 (25/04/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)
Trực: Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Thân, Giáp Thân
- Xung tháng: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc
Xem chi tiếtNgày Kỷ Mão, Tháng Ất Tị, Năm Nhâm Dần
Ngày hắc đạo
Thứ năm: Ngày 26 Tháng 05 Năm 2022 (26/04/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Tân Dậu, Ất Dậu
- Xung tháng: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam
Xem chi tiếtNgày Canh Thìn, Tháng Ất Tị, Năm Nhâm Dần
Ngày bình thường
Thứ sáu: Ngày 27 Tháng 05 Năm 2022 (27/04/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)
Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Xung tháng: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
Xem chi tiếtNgày Tân Tị, Tháng Ất Tị, Năm Nhâm Dần
Ngày hắc đạo
Thứ bảy: Ngày 28 Tháng 05 Năm 2022 (28/04/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị
- Xung tháng: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
Xem chi tiếtNgày Nhâm Ngọ, Tháng Ất Tị, Năm Nhâm Dần
Ngày hoàng đạo
Chủ nhật: Ngày 29 Tháng 05 Năm 2022 (29/04/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Trực: Trừ (Tốt mọi việc)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Xung tháng: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây
Xem chi tiết