Xem ngày giờ tốt trong tuần 49 năm 2021

prev week

TUẦN 49: TỪ NGÀY 29/11/2021 ĐẾN NGÀY 05/12/2021

next week
Dương lịch
29 Tháng 11
Âm lịch
25 Tháng 10

Ngày Tân Tị, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu

Ngày hắc đạo

Thứ hai: Ngày 29 Tháng 11 Năm 2021 (25/10/2021 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)

Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)

Trực: Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị

- Xung tháng: Tân Tị, Đinh Tị

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
30 Tháng 11
Âm lịch
26 Tháng 10

Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 30 Tháng 11 Năm 2021 (26/10/2021 Âm lịch)

Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)

Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)

Trực: Nguy (Xấu mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn

- Xung tháng: Tân Tị, Đinh Tị

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây

Xem chi tiết
Dương lịch
1 Tháng 12
Âm lịch
27 Tháng 10

Ngày Quý Mùi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 01 Tháng 12 Năm 2021 (27/10/2021 Âm lịch)

Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)

Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)

Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị

- Xung tháng: Tân Tị, Đinh Tị

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
2 Tháng 12
Âm lịch
28 Tháng 10

Ngày Giáp Thân, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 02 Tháng 12 Năm 2021 (28/10/2021 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)

Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)

Trực: Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý

- Xung tháng: Tân Tị, Đinh Tị

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
3 Tháng 12
Âm lịch
29 Tháng 10

Ngày Ất Dậu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 03 Tháng 12 Năm 2021 (29/10/2021 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)

Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)

Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

- Xung tháng: Tân Tị, Đinh Tị

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
4 Tháng 12
Âm lịch
1 Tháng 11

Ngày Bính Tuất, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu

Ngày bình thường

Thứ bảy: Ngày 04 Tháng 12 Năm 2021 (01/11/2021 Âm lịch)

Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)

Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)

Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý, Nhâm Tuất

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết
Dương lịch
5 Tháng 12
Âm lịch
2 Tháng 11

Ngày Đinh Hợi, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 05 Tháng 12 Năm 2021 (02/11/2021 Âm lịch)

Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)

Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)

Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại