Xem người hợp tuổi kết hôn cho nam canh tý (1960)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1960

Tuổi: Canh Tý

Mệnh: Bích Thượng Thổ

Cung: Tốn

Niên mệnh: Mộc

NAM CANH TÝ - 1960 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1958 Canh - Mậu: Bình Tý - Tuất: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 6
1959 Canh - Kỷ: Bình Tý - Hợi: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
1961 Canh - Tân: Bình Tý - Sửu: Lục hợp Thổ - Thổ: Bình Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
1962 Canh - Nhâm: Bình Tý - Dần: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 7

Xem thêm

PHÂN TÍCH NAM CANH TÝ - 1960 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1940 Canh - Canh: Bình Tý - Thìn: Tam hợp Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 9
1941 Canh - Tân: Bình Tý - Tị: Tứ tuyệt Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 7
1942 Canh - Nhâm: Bình Tý - Ngọ: Lục xung Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 1
1943 Canh - Quý: Bình Tý - Mùi: Lục hại Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 4
1944 Canh - Giáp: Tương khắc Tý - Thân: Tam hợp Thổ - Thủy: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 5
1945 Canh - Ất: Tương hợp Tý - Dậu: Lục phá Thổ - Thủy: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1946 Canh - Bính: Tương khắc Tý - Tuất: Bình Thổ - Thổ: Bình Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 2
1947 Canh - Đinh: Bình Tý - Hợi: Bình Thổ - Thổ: Bình Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 3
1948 Canh - Mậu: Bình Tý - Tý: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1949 Canh - Kỷ: Bình Tý - Sửu: Lục hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 9
1950 Canh - Canh: Bình Tý - Dần: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
1951 Canh - Tân: Bình Tý - Mão: Tam hình Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 1
1952 Canh - Nhâm: Bình Tý - Thìn: Tam hợp Thổ - Thủy: Tương khắc Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 6
1953 Canh - Quý: Bình Tý - Tị: Tứ tuyệt Thổ - Thủy: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 4
1954 Canh - Giáp: Tương khắc Tý - Ngọ: Lục xung Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1955 Canh - Ất: Tương hợp Tý - Mùi: Lục hại Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 4
1956 Canh - Bính: Tương khắc Tý - Thân: Tam hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 4
1957 Canh - Đinh: Bình Tý - Dậu: Lục phá Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1958 Canh - Mậu: Bình Tý - Tuất: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 6
1959 Canh - Kỷ: Bình Tý - Hợi: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
1960 Canh - Canh: Bình Tý - Tý: Bình Thổ - Thổ: Bình Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1961 Canh - Tân: Bình Tý - Sửu: Lục hợp Thổ - Thổ: Bình Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
1962 Canh - Nhâm: Bình Tý - Dần: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 7
1963 Canh - Quý: Bình Tý - Mão: Tam hình Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1964 Canh - Giáp: Tương khắc Tý - Thìn: Tam hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 4
1965 Canh - Ất: Tương hợp Tý - Tị: Tứ tuyệt Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 4
1966 Canh - Bính: Tương khắc Tý - Ngọ: Lục xung Thổ - Thủy: Tương khắc Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 0
1967 Canh - Đinh: Bình Tý - Mùi: Lục hại Thổ - Thủy: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 5
1968 Canh - Mậu: Bình Tý - Thân: Tam hợp Thổ - Thổ: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 8
1969 Canh - Kỷ: Bình Tý - Dậu: Lục phá Thổ - Thổ: Bình Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1970 Canh - Canh: Bình Tý - Tuất: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
1971 Canh - Tân: Bình Tý - Hợi: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 7
1972 Canh - Nhâm: Bình Tý - Tý: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1973 Canh - Quý: Bình Tý - Sửu: Lục hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 3
1974 Canh - Giáp: Tương khắc Tý - Dần: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 1
1975 Canh - Ất: Tương hợp Tý - Mão: Tam hình Thổ - Thủy: Tương khắc Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1976 Canh - Bính: Tương khắc Tý - Thìn: Tam hợp Thổ - Thổ: Bình Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 7
1977 Canh - Đinh: Bình Tý - Tị: Tứ tuyệt Thổ - Thổ: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
1978 Canh - Mậu: Bình Tý - Ngọ: Lục xung Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1979 Canh - Kỷ: Bình Tý - Mùi: Lục hại Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 6
1980 Canh - Canh: Bình Tý - Thân: Tam hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 6

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại