Xem người hợp tuổi kết hôn cho nam tân sửu (1961)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1961

Tuổi: Tân Sửu

Mệnh: Bích Thượng Thổ

Cung: Chấn

Niên mệnh: Mộc

NAM TÂN SỬU - 1961 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1959 Tân - Kỷ: Bình Sửu - Hợi: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Chấn - Khảm: Thiên y Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
1961 Tân - Tân: Bình Sửu - Sửu: Bình Thổ - Thổ: Bình Chấn - Chấn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 6
1962 Tân - Nhâm: Bình Sửu - Dần: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Chấn - Tốn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7

Xem thêm

PHÂN TÍCH NAM TÂN SỬU - 1961 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1941 Tân - Tân: Bình Sửu - Tị: Tam hợp Thổ - Kim: Tương Sinh Chấn - Khảm: Thiên y Mộc - Thủy: Tương Sinh 9
1942 Tân - Nhâm: Bình Sửu - Ngọ: Lục hại Thổ - Mộc: Tương khắc Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 1
1943 Tân - Quý: Bình Sửu - Mùi: Lục xung Thổ - Mộc: Tương khắc Chấn - Chấn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 4
1944 Tân - Giáp: Bình Sửu - Thân: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Chấn - Tốn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 5
1945 Tân - Ất: Tương khắc Sửu - Dậu: Tam hợp Thổ - Thủy: Tương khắc Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1946 Tân - Bính: Tương hợp Sửu - Tuất: Tam hình Thổ - Thổ: Bình Chấn - Càn: Ngũ quỷ Mộc - Kim: Tương khắc 3
1947 Tân - Đinh: Tương khắc Sửu - Hợi: Bình Thổ - Thổ: Bình Chấn - Đoài: Tuyệt mạng Mộc - Kim: Tương khắc 2
1948 Tân - Mậu: Bình Sửu - Tý: Lục hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Chấn - Cấn: Lục sát Mộc - Thổ: Tương khắc 5
1949 Tân - Kỷ: Bình Sửu - Sửu: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Chấn - Ly: Sinh khí Mộc - Hỏa: Tương Sinh 8
1950 Tân - Canh: Bình Sửu - Dần: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Chấn - Khảm: Thiên y Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
1951 Tân - Tân: Bình Sửu - Mão: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1952 Tân - Nhâm: Bình Sửu - Thìn: Lục phá Thổ - Thủy: Tương khắc Chấn - Chấn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 4
1953 Tân - Quý: Bình Sửu - Tị: Tam hợp Thổ - Thủy: Tương khắc Chấn - Tốn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 6
1954 Tân - Giáp: Bình Sửu - Ngọ: Lục hại Thổ - Kim: Tương Sinh Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1955 Tân - Ất: Tương khắc Sửu - Mùi: Lục xung Thổ - Kim: Tương Sinh Chấn - Càn: Ngũ quỷ Mộc - Kim: Tương khắc 2
1956 Tân - Bính: Tương hợp Sửu - Thân: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Chấn - Đoài: Tuyệt mạng Mộc - Kim: Tương khắc 5
1957 Tân - Đinh: Tương khắc Sửu - Dậu: Tam hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Chấn - Cấn: Lục sát Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1958 Tân - Mậu: Bình Sửu - Tuất: Tam hình Thổ - Mộc: Tương khắc Chấn - Ly: Sinh khí Mộc - Hỏa: Tương Sinh 5
1959 Tân - Kỷ: Bình Sửu - Hợi: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Chấn - Khảm: Thiên y Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
1960 Tân - Canh: Bình Sửu - Tý: Lục hợp Thổ - Thổ: Bình Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1961 Tân - Tân: Bình Sửu - Sửu: Bình Thổ - Thổ: Bình Chấn - Chấn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 6
1962 Tân - Nhâm: Bình Sửu - Dần: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Chấn - Tốn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
1963 Tân - Quý: Bình Sửu - Mão: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1964 Tân - Giáp: Bình Sửu - Thìn: Lục phá Thổ - Hỏa: Tương Sinh Chấn - Càn: Ngũ quỷ Mộc - Kim: Tương khắc 3
1965 Tân - Ất: Tương khắc Sửu - Tị: Tam hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Chấn - Đoài: Tuyệt mạng Mộc - Kim: Tương khắc 4
1966 Tân - Bính: Tương hợp Sửu - Ngọ: Lục hại Thổ - Thủy: Tương khắc Chấn - Cấn: Lục sát Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1967 Tân - Đinh: Tương khắc Sửu - Mùi: Lục xung Thổ - Thủy: Tương khắc Chấn - Ly: Sinh khí Mộc - Hỏa: Tương Sinh 4
1968 Tân - Mậu: Bình Sửu - Thân: Bình Thổ - Thổ: Bình Chấn - Khảm: Thiên y Mộc - Thủy: Tương Sinh 7
1969 Tân - Kỷ: Bình Sửu - Dậu: Tam hợp Thổ - Thổ: Bình Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1970 Tân - Canh: Bình Sửu - Tuất: Tam hình Thổ - Kim: Tương Sinh Chấn - Chấn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 6
1971 Tân - Tân: Bình Sửu - Hợi: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Chấn - Tốn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
1972 Tân - Nhâm: Bình Sửu - Tý: Lục hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1973 Tân - Quý: Bình Sửu - Sửu: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Chấn - Càn: Ngũ quỷ Mộc - Kim: Tương khắc 2
1974 Tân - Giáp: Bình Sửu - Dần: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Chấn - Đoài: Tuyệt mạng Mộc - Kim: Tương khắc 2
1975 Tân - Ất: Tương khắc Sửu - Mão: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Chấn - Cấn: Lục sát Mộc - Thổ: Tương khắc 1
1976 Tân - Bính: Tương hợp Sửu - Thìn: Lục phá Thổ - Thổ: Bình Chấn - Ly: Sinh khí Mộc - Hỏa: Tương Sinh 7
1977 Tân - Đinh: Tương khắc Sửu - Tị: Tam hợp Thổ - Thổ: Bình Chấn - Khảm: Thiên y Mộc - Thủy: Tương Sinh 7
1978 Tân - Mậu: Bình Sửu - Ngọ: Lục hại Thổ - Hỏa: Tương Sinh Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1979 Tân - Kỷ: Bình Sửu - Mùi: Lục xung Thổ - Hỏa: Tương Sinh Chấn - Chấn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 6
1980 Tân - Canh: Bình Sửu - Thân: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Chấn - Tốn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 5
1981 Tân - Tân: Bình Sửu - Dậu: Tam hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 3

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại