Xem người hợp tuổi kết hôn cho nam giáp thìn (1964)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1964

Tuổi: Giáp Thìn

Mệnh: Phú Đăng Hỏa

Cung: Ly

Niên mệnh: Hỏa

NAM GIÁP THÌN - 1964 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1959 Giáp - Kỷ: Tương hợp Thìn - Hợi: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 7
1960 Giáp - Canh: Tương khắc Thìn - Tý: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
1961 Giáp - Tân: Bình Thìn - Sửu: Lục phá Hỏa - Thổ: Tương Sinh Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 7
1962 Giáp - Nhâm: Bình Thìn - Dần: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 6
1968 Giáp - Mậu: Tương khắc Thìn - Thân: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 6
1969 Giáp - Kỷ: Tương hợp Thìn - Dậu: Lục hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 8

Xem thêm

PHÂN TÍCH NAM GIÁP THÌN - 1964 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1944 Giáp - Giáp: Bình Thìn - Thân: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 7
1945 Giáp - Ất: Bình Thìn - Dậu: Lục hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 5
1946 Giáp - Bính: Bình Thìn - Tuất: Lục xung Hỏa - Thổ: Tương Sinh Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 3
1947 Giáp - Đinh: Bình Thìn - Hợi: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 4
1948 Giáp - Mậu: Tương khắc Thìn - Tý: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 5
1949 Giáp - Kỷ: Tương hợp Thìn - Sửu: Lục phá Hỏa - Hỏa: Bình Ly - Ly: Phục vị Hỏa - Hỏa: Bình 6
1950 Giáp - Canh: Tương khắc Thìn - Dần: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 5
1951 Giáp - Tân: Bình Thìn - Mão: Lục hại Hỏa - Mộc: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 5
1952 Giáp - Nhâm: Bình Thìn - Thìn: Tam hình Hỏa - Thủy: Tương khắc Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 5
1953 Giáp - Quý: Bình Thìn - Tị: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 6
1954 Giáp - Giáp: Bình Thìn - Ngọ: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
1955 Giáp - Ất: Bình Thìn - Mùi: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 2
1956 Giáp - Bính: Bình Thìn - Thân: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 4
1957 Giáp - Đinh: Bình Thìn - Dậu: Lục hợp Hỏa - Hỏa: Bình Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
1958 Giáp - Mậu: Tương khắc Thìn - Tuất: Lục xung Hỏa - Mộc: Tương Sinh Ly - Ly: Phục vị Hỏa - Hỏa: Bình 5
1959 Giáp - Kỷ: Tương hợp Thìn - Hợi: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 7
1960 Giáp - Canh: Tương khắc Thìn - Tý: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
1961 Giáp - Tân: Bình Thìn - Sửu: Lục phá Hỏa - Thổ: Tương Sinh Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 7
1962 Giáp - Nhâm: Bình Thìn - Dần: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 6
1963 Giáp - Quý: Bình Thìn - Mão: Lục hại Hỏa - Kim: Tương khắc Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 3
1964 Giáp - Giáp: Bình Thìn - Thìn: Tam hình Hỏa - Hỏa: Bình Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 2
1965 Giáp - Ất: Bình Thìn - Tị: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 3
1966 Giáp - Bính: Bình Thìn - Ngọ: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
1967 Giáp - Đinh: Bình Thìn - Mùi: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Ly - Ly: Phục vị Hỏa - Hỏa: Bình 5
1968 Giáp - Mậu: Tương khắc Thìn - Thân: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 6
1969 Giáp - Kỷ: Tương hợp Thìn - Dậu: Lục hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 8
1970 Giáp - Canh: Tương khắc Thìn - Tuất: Lục xung Hỏa - Kim: Tương khắc Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 4
1971 Giáp - Tân: Bình Thìn - Hợi: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 6
1972 Giáp - Nhâm: Bình Thìn - Tý: Tam hợp Hỏa - Mộc: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 7
1973 Giáp - Quý: Bình Thìn - Sửu: Lục phá Hỏa - Mộc: Tương Sinh Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 3
1974 Giáp - Giáp: Bình Thìn - Dần: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 2
1975 Giáp - Ất: Bình Thìn - Mão: Lục hại Hỏa - Thủy: Tương khắc Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 3
1976 Giáp - Bính: Bình Thìn - Thìn: Tam hình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Ly - Ly: Phục vị Hỏa - Hỏa: Bình 6
1977 Giáp - Đinh: Bình Thìn - Tị: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 6
1978 Giáp - Mậu: Tương khắc Thìn - Ngọ: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
1979 Giáp - Kỷ: Tương hợp Thìn - Mùi: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 8
1980 Giáp - Canh: Tương khắc Thìn - Thân: Tam hợp Hỏa - Mộc: Tương Sinh Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 8
1981 Giáp - Tân: Bình Thìn - Dậu: Lục hợp Hỏa - Mộc: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 7
1982 Giáp - Nhâm: Bình Thìn - Tuất: Lục xung Hỏa - Thủy: Tương khắc Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 1
1983 Giáp - Quý: Bình Thìn - Hợi: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 2
1984 Giáp - Giáp: Bình Thìn - Tý: Tam hợp Hỏa - Kim: Tương khắc Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 5

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại