THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1971
Tuổi: Tân Hợi
Mệnh: Thoa Xuyến Kim
Cung: Khôn
Niên mệnh: Thổ
NAM TÂN HỢI - 1971 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1966 | Tân - Bính: Tương hợp | Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1967 | Tân - Đinh: Tương khắc | Hợi - Mùi: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1969 | Tân - Kỷ: Bình | Hợi - Dậu: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1973 | Tân - Quý: Bình | Hợi - Sửu: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1974 | Tân - Giáp: Bình | Hợi - Dần: Lục hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |
1975 | Tân - Ất: Tương khắc | Hợi - Mão: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1976 | Tân - Bính: Tương hợp | Hợi - Thìn: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1968Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1968Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1969Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1969Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1970Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1970Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1971Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1972Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1972Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1973Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1973Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1974Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1974
PHÂN TÍCH NAM TÂN HỢI - 1971 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1951 | Tân - Tân: Bình | Hợi - Mão: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1952 | Tân - Nhâm: Bình | Hợi - Thìn: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1953 | Tân - Quý: Bình | Hợi - Tị: Lục xung | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1954 | Tân - Giáp: Bình | Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt | Kim - Kim: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1955 | Tân - Ất: Tương khắc | Hợi - Mùi: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1956 | Tân - Bính: Tương hợp | Hợi - Thân: Lục hại | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1957 | Tân - Đinh: Tương khắc | Hợi - Dậu: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1958 | Tân - Mậu: Bình | Hợi - Tuất: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
1959 | Tân - Kỷ: Bình | Hợi - Hợi: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1960 | Tân - Canh: Bình | Hợi - Tý: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1961 | Tân - Tân: Bình | Hợi - Sửu: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1962 | Tân - Nhâm: Bình | Hợi - Dần: Lục hợp | Kim - Kim: Bình | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1963 | Tân - Quý: Bình | Hợi - Mão: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1964 | Tân - Giáp: Bình | Hợi - Thìn: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1965 | Tân - Ất: Tương khắc | Hợi - Tị: Lục xung | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 4 |
1966 | Tân - Bính: Tương hợp | Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1967 | Tân - Đinh: Tương khắc | Hợi - Mùi: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1968 | Tân - Mậu: Bình | Hợi - Thân: Lục hại | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
1969 | Tân - Kỷ: Bình | Hợi - Dậu: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1970 | Tân - Canh: Bình | Hợi - Tuất: Bình | Kim - Kim: Bình | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1971 | Tân - Tân: Bình | Hợi - Hợi: Bình | Kim - Kim: Bình | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1972 | Tân - Nhâm: Bình | Hợi - Tý: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1973 | Tân - Quý: Bình | Hợi - Sửu: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1974 | Tân - Giáp: Bình | Hợi - Dần: Lục hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |
1975 | Tân - Ất: Tương khắc | Hợi - Mão: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1976 | Tân - Bính: Tương hợp | Hợi - Thìn: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
1977 | Tân - Đinh: Tương khắc | Hợi - Tị: Lục xung | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1978 | Tân - Mậu: Bình | Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1979 | Tân - Kỷ: Bình | Hợi - Mùi: Tam hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1980 | Tân - Canh: Bình | Hợi - Thân: Lục hại | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1981 | Tân - Tân: Bình | Hợi - Dậu: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1982 | Tân - Nhâm: Bình | Hợi - Tuất: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1983 | Tân - Quý: Bình | Hợi - Hợi: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1984 | Tân - Giáp: Bình | Hợi - Tý: Bình | Kim - Kim: Bình | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1985 | Tân - Ất: Tương khắc | Hợi - Sửu: Bình | Kim - Kim: Bình | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
1986 | Tân - Bính: Tương hợp | Hợi - Dần: Lục hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 4 |
1987 | Tân - Đinh: Tương khắc | Hợi - Mão: Tam hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1988 | Tân - Mậu: Bình | Hợi - Thìn: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1989 | Tân - Kỷ: Bình | Hợi - Tị: Lục xung | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1990 | Tân - Canh: Bình | Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1991 | Tân - Tân: Bình | Hợi - Mùi: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |