THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1974
Tuổi: Giáp Dần
Mệnh: Đại Khe Thủy
Cung: Cấn
Niên mệnh: Thổ
NAM GIÁP DẦN - 1974 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1972 | Giáp - Nhâm: Bình | Dần - Tý: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1973 | Giáp - Quý: Bình | Dần - Sửu: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1974 | Giáp - Giáp: Bình | Dần - Dần: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1975 | Giáp - Ất: Bình | Dần - Mão: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1971Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1971Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1972Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1972Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1973Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1973Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1974Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1975Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1975Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1976Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1976Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1977Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1977
PHÂN TÍCH NAM GIÁP DẦN - 1974 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1954 | Giáp - Giáp: Bình | Dần - Ngọ: Tam hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 8 |
1955 | Giáp - Ất: Bình | Dần - Mùi: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1956 | Giáp - Bính: Bình | Dần - Thân: Lục xung | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
1957 | Giáp - Đinh: Bình | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1958 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Dần - Tuất: Tam hợp | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1959 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Dần - Hợi: Lục hợp | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 6 |
1960 | Giáp - Canh: Tương khắc | Dần - Tý: Bình | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1961 | Giáp - Tân: Bình | Dần - Sửu: Bình | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1962 | Giáp - Nhâm: Bình | Dần - Dần: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1963 | Giáp - Quý: Bình | Dần - Mão: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1964 | Giáp - Giáp: Bình | Dần - Thìn: Bình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1965 | Giáp - Ất: Bình | Dần - Tị: Lục hại | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
1966 | Giáp - Bính: Bình | Dần - Ngọ: Tam hợp | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1967 | Giáp - Đinh: Bình | Dần - Mùi: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
1968 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Dần - Thân: Lục xung | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 0 |
1969 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1970 | Giáp - Canh: Tương khắc | Dần - Tuất: Tam hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1971 | Giáp - Tân: Bình | Dần - Hợi: Lục hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 5 |
1972 | Giáp - Nhâm: Bình | Dần - Tý: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1973 | Giáp - Quý: Bình | Dần - Sửu: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1974 | Giáp - Giáp: Bình | Dần - Dần: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1975 | Giáp - Ất: Bình | Dần - Mão: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1976 | Giáp - Bính: Bình | Dần - Thìn: Bình | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
1977 | Giáp - Đinh: Bình | Dần - Tị: Lục hại | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 1 |
1978 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Dần - Ngọ: Tam hợp | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1979 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Dần - Mùi: Bình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1980 | Giáp - Canh: Tương khắc | Dần - Thân: Lục xung | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1981 | Giáp - Tân: Bình | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1982 | Giáp - Nhâm: Bình | Dần - Tuất: Tam hợp | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1983 | Giáp - Quý: Bình | Dần - Hợi: Lục hợp | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1984 | Giáp - Giáp: Bình | Dần - Tý: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1985 | Giáp - Ất: Bình | Dần - Sửu: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1986 | Giáp - Bính: Bình | Dần - Dần: Bình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1987 | Giáp - Đinh: Bình | Dần - Mão: Bình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1988 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Dần - Thìn: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1989 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Dần - Tị: Lục hại | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1990 | Giáp - Canh: Tương khắc | Dần - Ngọ: Tam hợp | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1991 | Giáp - Tân: Bình | Dần - Mùi: Bình | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1992 | Giáp - Nhâm: Bình | Dần - Thân: Lục xung | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1993 | Giáp - Quý: Bình | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1994 | Giáp - Giáp: Bình | Dần - Tuất: Tam hợp | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |