THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1979
Tuổi: Kỷ Mùi
Mệnh: Thiên Thượng Hỏa
Cung: Chấn
Niên mệnh: Mộc
NAM KỶ MÙI - 1979 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1976 | Kỷ - Bính: Bình | Mùi - Thìn: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
1977 | Kỷ - Đinh: Bình | Mùi - Tị: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
1979 | Kỷ - Kỷ: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1980 | Kỷ - Canh: Bình | Mùi - Thân: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1976Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1976Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1977Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1977Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1978Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1978Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1979Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1980Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1980Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1981Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1981Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1982Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1982
PHÂN TÍCH NAM KỶ MÙI - 1979 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1959 | Kỷ - Kỷ: Bình | Mùi - Hợi: Tam hợp | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 9 |
1960 | Kỷ - Canh: Bình | Mùi - Tý: Lục hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1961 | Kỷ - Tân: Bình | Mùi - Sửu: Lục xung | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1962 | Kỷ - Nhâm: Bình | Mùi - Dần: Bình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
1963 | Kỷ - Quý: Tương khắc | Mùi - Mão: Tam hợp | Hỏa - Kim: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
1964 | Kỷ - Giáp: Tương hợp | Mùi - Thìn: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 4 |
1965 | Kỷ - Ất: Tương khắc | Mùi - Tị: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
1966 | Kỷ - Bính: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1967 | Kỷ - Đinh: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1968 | Kỷ - Mậu: Bình | Mùi - Thân: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
1969 | Kỷ - Kỷ: Bình | Mùi - Dậu: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1970 | Kỷ - Canh: Bình | Mùi - Tuất: Tam hình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 4 |
1971 | Kỷ - Tân: Bình | Mùi - Hợi: Tam hợp | Hỏa - Kim: Tương khắc | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1972 | Kỷ - Nhâm: Bình | Mùi - Tý: Lục hại | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1973 | Kỷ - Quý: Tương khắc | Mùi - Sửu: Lục xung | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
1974 | Kỷ - Giáp: Tương hợp | Mùi - Dần: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
1975 | Kỷ - Ất: Tương khắc | Mùi - Mão: Tam hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
1976 | Kỷ - Bính: Bình | Mùi - Thìn: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
1977 | Kỷ - Đinh: Bình | Mùi - Tị: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
1978 | Kỷ - Mậu: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Hỏa - Hỏa: Bình | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1979 | Kỷ - Kỷ: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1980 | Kỷ - Canh: Bình | Mùi - Thân: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1981 | Kỷ - Tân: Bình | Mùi - Dậu: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1982 | Kỷ - Nhâm: Bình | Mùi - Tuất: Tam hình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 1 |
1983 | Kỷ - Quý: Tương khắc | Mùi - Hợi: Tam hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
1984 | Kỷ - Giáp: Tương hợp | Mùi - Tý: Lục hại | Hỏa - Kim: Tương khắc | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
1985 | Kỷ - Ất: Tương khắc | Mùi - Sửu: Lục xung | Hỏa - Kim: Tương khắc | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
1986 | Kỷ - Bính: Bình | Mùi - Dần: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 7 |
1987 | Kỷ - Đinh: Bình | Mùi - Mão: Tam hợp | Hỏa - Hỏa: Bình | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1988 | Kỷ - Mậu: Bình | Mùi - Thìn: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1989 | Kỷ - Kỷ: Bình | Mùi - Tị: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1990 | Kỷ - Canh: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 5 |
1991 | Kỷ - Tân: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 4 |
1992 | Kỷ - Nhâm: Bình | Mùi - Thân: Bình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
1993 | Kỷ - Quý: Tương khắc | Mùi - Dậu: Bình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 1 |
1994 | Kỷ - Giáp: Tương hợp | Mùi - Tuất: Tam hình | Hỏa - Hỏa: Bình | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
1995 | Kỷ - Ất: Tương khắc | Mùi - Hợi: Tam hợp | Hỏa - Hỏa: Bình | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 7 |
1996 | Kỷ - Bính: Bình | Mùi - Tý: Lục hại | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 1 |
1997 | Kỷ - Đinh: Bình | Mùi - Sửu: Lục xung | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 4 |
1998 | Kỷ - Mậu: Bình | Mùi - Dần: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1999 | Kỷ - Kỷ: Bình | Mùi - Mão: Tam hợp | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 5 |