THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1980
Tuổi: Canh Thân
Mệnh: Thạch Lựu Mộc
Cung: Khôn
Niên mệnh: Thổ
NAM CANH THÂN - 1980 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1974 | Canh - Giáp: Tương khắc | Thân - Dần: Lục xung | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1975 | Canh - Ất: Tương hợp | Thân - Mão: Tứ tuyệt | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1978 | Canh - Mậu: Bình | Thân - Ngọ: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1981 | Canh - Tân: Bình | Thân - Dậu: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1982 | Canh - Nhâm: Bình | Thân - Tuất: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1983 | Canh - Quý: Bình | Thân - Hợi: Lục hại | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1977Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1977Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1978Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1978Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1979Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1979Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1980Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1981Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1981Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1982Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1982Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1983Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1983
PHÂN TÍCH NAM CANH THÂN - 1980 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1960 | Canh - Canh: Bình | Thân - Tý: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1961 | Canh - Tân: Bình | Thân - Sửu: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1962 | Canh - Nhâm: Bình | Thân - Dần: Lục xung | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1963 | Canh - Quý: Bình | Thân - Mão: Tứ tuyệt | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1964 | Canh - Giáp: Tương khắc | Thân - Thìn: Tam hợp | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1965 | Canh - Ất: Tương hợp | Thân - Tị: Lục hợp | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 10 |
1966 | Canh - Bính: Tương khắc | Thân - Ngọ: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1967 | Canh - Đinh: Bình | Thân - Mùi: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1968 | Canh - Mậu: Bình | Thân - Thân: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1969 | Canh - Kỷ: Bình | Thân - Dậu: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1970 | Canh - Canh: Bình | Thân - Tuất: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1971 | Canh - Tân: Bình | Thân - Hợi: Lục hại | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1972 | Canh - Nhâm: Bình | Thân - Tý: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1973 | Canh - Quý: Bình | Thân - Sửu: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1974 | Canh - Giáp: Tương khắc | Thân - Dần: Lục xung | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1975 | Canh - Ất: Tương hợp | Thân - Mão: Tứ tuyệt | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1976 | Canh - Bính: Tương khắc | Thân - Thìn: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
1977 | Canh - Đinh: Bình | Thân - Tị: Lục hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
1978 | Canh - Mậu: Bình | Thân - Ngọ: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1979 | Canh - Kỷ: Bình | Thân - Mùi: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1980 | Canh - Canh: Bình | Thân - Thân: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1981 | Canh - Tân: Bình | Thân - Dậu: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1982 | Canh - Nhâm: Bình | Thân - Tuất: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1983 | Canh - Quý: Bình | Thân - Hợi: Lục hại | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1984 | Canh - Giáp: Tương khắc | Thân - Tý: Tam hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1985 | Canh - Ất: Tương hợp | Thân - Sửu: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
1986 | Canh - Bính: Tương khắc | Thân - Dần: Lục xung | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1987 | Canh - Đinh: Bình | Thân - Mão: Tứ tuyệt | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1988 | Canh - Mậu: Bình | Thân - Thìn: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1989 | Canh - Kỷ: Bình | Thân - Tị: Lục hợp | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1990 | Canh - Canh: Bình | Thân - Ngọ: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1991 | Canh - Tân: Bình | Thân - Mùi: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1992 | Canh - Nhâm: Bình | Thân - Thân: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1993 | Canh - Quý: Bình | Thân - Dậu: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1994 | Canh - Giáp: Tương khắc | Thân - Tuất: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
1995 | Canh - Ất: Tương hợp | Thân - Hợi: Lục hại | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 4 |
1996 | Canh - Bính: Tương khắc | Thân - Tý: Tam hợp | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1997 | Canh - Đinh: Bình | Thân - Sửu: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1998 | Canh - Mậu: Bình | Thân - Dần: Lục xung | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1999 | Canh - Kỷ: Bình | Thân - Mão: Tứ tuyệt | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
2000 | Canh - Canh: Bình | Thân - Thìn: Tam hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |