THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1986
Tuổi: Bính Dần
Mệnh: Lư Trung Hỏa
Cung: Khôn
Niên mệnh: Thổ
NAM BÍNH DẦN - 1986 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1981 | Bính - Tân: Tương hợp | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1982 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Dần - Tuất: Tam hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1983 | Bính - Quý: Bình | Dần - Hợi: Lục hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1987 | Bính - Đinh: Bình | Dần - Mão: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1990 | Bính - Canh: Tương khắc | Dần - Ngọ: Tam hợp | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1991 | Bính - Tân: Tương hợp | Dần - Mùi: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1983Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1983Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1984Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1984Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1985Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1985Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1986Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1987Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1987Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1988Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1988Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1989Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1989
PHÂN TÍCH NAM BÍNH DẦN - 1986 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1966 | Bính - Bính: Bình | Dần - Ngọ: Tam hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1967 | Bính - Đinh: Bình | Dần - Mùi: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
1968 | Bính - Mậu: Bình | Dần - Thân: Lục xung | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
1969 | Bính - Kỷ: Bình | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1970 | Bính - Canh: Tương khắc | Dần - Tuất: Tam hợp | Hỏa - Kim: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1971 | Bính - Tân: Tương hợp | Dần - Hợi: Lục hợp | Hỏa - Kim: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1972 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Dần - Tý: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1973 | Bính - Quý: Bình | Dần - Sửu: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1974 | Bính - Giáp: Bình | Dần - Dần: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1975 | Bính - Ất: Bình | Dần - Mão: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1976 | Bính - Bính: Bình | Dần - Thìn: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1977 | Bính - Đinh: Bình | Dần - Tị: Lục hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
1978 | Bính - Mậu: Bình | Dần - Ngọ: Tam hợp | Hỏa - Hỏa: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1979 | Bính - Kỷ: Bình | Dần - Mùi: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1980 | Bính - Canh: Tương khắc | Dần - Thân: Lục xung | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1981 | Bính - Tân: Tương hợp | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1982 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Dần - Tuất: Tam hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1983 | Bính - Quý: Bình | Dần - Hợi: Lục hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1984 | Bính - Giáp: Bình | Dần - Tý: Bình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1985 | Bính - Ất: Bình | Dần - Sửu: Bình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
1986 | Bính - Bính: Bình | Dần - Dần: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
1987 | Bính - Đinh: Bình | Dần - Mão: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1988 | Bính - Mậu: Bình | Dần - Thìn: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1989 | Bính - Kỷ: Bình | Dần - Tị: Lục hại | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1990 | Bính - Canh: Tương khắc | Dần - Ngọ: Tam hợp | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1991 | Bính - Tân: Tương hợp | Dần - Mùi: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |
1992 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Dần - Thân: Lục xung | Hỏa - Kim: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 4 |
1993 | Bính - Quý: Bình | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Hỏa - Kim: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1994 | Bính - Giáp: Bình | Dần - Tuất: Tam hợp | Hỏa - Hỏa: Bình | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1995 | Bính - Ất: Bình | Dần - Hợi: Lục hợp | Hỏa - Hỏa: Bình | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 4 |
1996 | Bính - Bính: Bình | Dần - Tý: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1997 | Bính - Đinh: Bình | Dần - Sửu: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1998 | Bính - Mậu: Bình | Dần - Dần: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1999 | Bính - Kỷ: Bình | Dần - Mão: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2000 | Bính - Canh: Tương khắc | Dần - Thìn: Bình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
2001 | Bính - Tân: Tương hợp | Dần - Tị: Lục hại | Hỏa - Kim: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
2002 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Dần - Ngọ: Tam hợp | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2003 | Bính - Quý: Bình | Dần - Mùi: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
2004 | Bính - Giáp: Bình | Dần - Thân: Lục xung | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 1 |
2005 | Bính - Ất: Bình | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
2006 | Bính - Bính: Bình | Dần - Tuất: Tam hợp | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 5 |