THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1988
Tuổi: Mậu Thìn
Mệnh: Đại Lâm Mộc
Cung: Chấn
Niên mệnh: Mộc
NAM MẬU THÌN - 1988 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1986 | Mậu - Bính: Bình | Thìn - Dần: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
1989 | Mậu - Kỷ: Bình | Thìn - Tị: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1994 | Mậu - Giáp: Tương khắc | Thìn - Tuất: Lục xung | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1985Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1985Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1986Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1986Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1987Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1987Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1988Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1989Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1989Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1990Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1990Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1991Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1991
PHÂN TÍCH NAM MẬU THÌN - 1988 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1968 | Mậu - Mậu: Bình | Thìn - Thân: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 7 |
1969 | Mậu - Kỷ: Bình | Thìn - Dậu: Lục hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1970 | Mậu - Canh: Bình | Thìn - Tuất: Lục xung | Mộc - Kim: Tương khắc | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 4 |
1971 | Mậu - Tân: Bình | Thìn - Hợi: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
1972 | Mậu - Nhâm: Tương khắc | Thìn - Tý: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1973 | Mậu - Quý: Tương hợp | Thìn - Sửu: Lục phá | Mộc - Mộc: Bình | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
1974 | Mậu - Giáp: Tương khắc | Thìn - Dần: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
1975 | Mậu - Ất: Bình | Thìn - Mão: Lục hại | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1976 | Mậu - Bính: Bình | Thìn - Thìn: Tam hình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
1977 | Mậu - Đinh: Bình | Thìn - Tị: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1978 | Mậu - Mậu: Bình | Thìn - Ngọ: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1979 | Mậu - Kỷ: Bình | Thìn - Mùi: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1980 | Mậu - Canh: Bình | Thìn - Thân: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1981 | Mậu - Tân: Bình | Thìn - Dậu: Lục hợp | Mộc - Mộc: Bình | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1982 | Mậu - Nhâm: Tương khắc | Thìn - Tuất: Lục xung | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
1983 | Mậu - Quý: Tương hợp | Thìn - Hợi: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 5 |
1984 | Mậu - Giáp: Tương khắc | Thìn - Tý: Tam hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
1985 | Mậu - Ất: Bình | Thìn - Sửu: Lục phá | Mộc - Kim: Tương khắc | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
1986 | Mậu - Bính: Bình | Thìn - Dần: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
1987 | Mậu - Đinh: Bình | Thìn - Mão: Lục hại | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1988 | Mậu - Mậu: Bình | Thìn - Thìn: Tam hình | Mộc - Mộc: Bình | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
1989 | Mậu - Kỷ: Bình | Thìn - Tị: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1990 | Mậu - Canh: Bình | Thìn - Ngọ: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
1991 | Mậu - Tân: Bình | Thìn - Mùi: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
1992 | Mậu - Nhâm: Tương khắc | Thìn - Thân: Tam hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
1993 | Mậu - Quý: Tương hợp | Thìn - Dậu: Lục hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1994 | Mậu - Giáp: Tương khắc | Thìn - Tuất: Lục xung | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1995 | Mậu - Ất: Bình | Thìn - Hợi: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
1996 | Mậu - Bính: Bình | Thìn - Tý: Tam hợp | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 5 |
1997 | Mậu - Đinh: Bình | Thìn - Sửu: Lục phá | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1998 | Mậu - Mậu: Bình | Thìn - Dần: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
1999 | Mậu - Kỷ: Bình | Thìn - Mão: Lục hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 1 |
2000 | Mậu - Canh: Bình | Thìn - Thìn: Tam hình | Mộc - Kim: Tương khắc | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 1 |
2001 | Mậu - Tân: Bình | Thìn - Tị: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2002 | Mậu - Nhâm: Tương khắc | Thìn - Ngọ: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
2003 | Mậu - Quý: Tương hợp | Thìn - Mùi: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
2004 | Mậu - Giáp: Tương khắc | Thìn - Thân: Tam hợp | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
2005 | Mậu - Ất: Bình | Thìn - Dậu: Lục hợp | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 5 |
2006 | Mậu - Bính: Bình | Thìn - Tuất: Lục xung | Mộc - Thổ: Tương khắc | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 4 |
2007 | Mậu - Đinh: Bình | Thìn - Hợi: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
2008 | Mậu - Mậu: Bình | Thìn - Tý: Tam hợp | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 5 |