THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1991
Tuổi: Tân Mùi
Mệnh: Lộ Bàng Thổ
Cung: Ly
Niên mệnh: Hỏa
NAM TÂN MÙI - 1991 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1986 | Tân - Bính: Tương hợp | Mùi - Dần: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 7 |
1987 | Tân - Đinh: Tương khắc | Mùi - Mão: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1988 | Tân - Mậu: Bình | Mùi - Thìn: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 6 |
1989 | Tân - Kỷ: Bình | Mùi - Tị: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 6 |
1990 | Tân - Canh: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1993 | Tân - Quý: Bình | Mùi - Dậu: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1994 | Tân - Giáp: Bình | Mùi - Tuất: Tam hình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 6 |
1995 | Tân - Ất: Tương khắc | Mùi - Hợi: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1988Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1988Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1989Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1989Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1990Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1990Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1991Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1992Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1992Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1993Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1993Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1994Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1994
PHÂN TÍCH NAM TÂN MÙI - 1991 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1971 | Tân - Tân: Bình | Mùi - Hợi: Tam hợp | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 9 |
1972 | Tân - Nhâm: Bình | Mùi - Tý: Lục hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 3 |
1973 | Tân - Quý: Bình | Mùi - Sửu: Lục xung | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 1 |
1974 | Tân - Giáp: Bình | Mùi - Dần: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 2 |
1975 | Tân - Ất: Tương khắc | Mùi - Mão: Tam hợp | Thổ - Thủy: Tương khắc | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 4 |
1976 | Tân - Bính: Tương hợp | Mùi - Thìn: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 7 |
1977 | Tân - Đinh: Tương khắc | Mùi - Tị: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 4 |
1978 | Tân - Mậu: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1979 | Tân - Kỷ: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 8 |
1980 | Tân - Canh: Bình | Mùi - Thân: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 6 |
1981 | Tân - Tân: Bình | Mùi - Dậu: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 4 |
1982 | Tân - Nhâm: Bình | Mùi - Tuất: Tam hình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 1 |
1983 | Tân - Quý: Bình | Mùi - Hợi: Tam hợp | Thổ - Thủy: Tương khắc | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 3 |
1984 | Tân - Giáp: Bình | Mùi - Tý: Lục hại | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1985 | Tân - Ất: Tương khắc | Mùi - Sửu: Lục xung | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 5 |
1986 | Tân - Bính: Tương hợp | Mùi - Dần: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 7 |
1987 | Tân - Đinh: Tương khắc | Mùi - Mão: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1988 | Tân - Mậu: Bình | Mùi - Thìn: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 6 |
1989 | Tân - Kỷ: Bình | Mùi - Tị: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 6 |
1990 | Tân - Canh: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1991 | Tân - Tân: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 3 |
1992 | Tân - Nhâm: Bình | Mùi - Thân: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 4 |
1993 | Tân - Quý: Bình | Mùi - Dậu: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1994 | Tân - Giáp: Bình | Mùi - Tuất: Tam hình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 6 |
1995 | Tân - Ất: Tương khắc | Mùi - Hợi: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 6 |
1996 | Tân - Bính: Tương hợp | Mùi - Tý: Lục hại | Thổ - Thủy: Tương khắc | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 4 |
1997 | Tân - Đinh: Tương khắc | Mùi - Sửu: Lục xung | Thổ - Thủy: Tương khắc | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 4 |
1998 | Tân - Mậu: Bình | Mùi - Dần: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 7 |
1999 | Tân - Kỷ: Bình | Mùi - Mão: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2000 | Tân - Canh: Bình | Mùi - Thìn: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 4 |
2001 | Tân - Tân: Bình | Mùi - Tị: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 4 |
2002 | Tân - Nhâm: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2003 | Tân - Quý: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 5 |
2004 | Tân - Giáp: Bình | Mùi - Thân: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 4 |
2005 | Tân - Ất: Tương khắc | Mùi - Dậu: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 3 |
2006 | Tân - Bính: Tương hợp | Mùi - Tuất: Tam hình | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 7 |
2007 | Tân - Đinh: Tương khắc | Mùi - Hợi: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 7 |
2008 | Tân - Mậu: Bình | Mùi - Tý: Lục hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2009 | Tân - Kỷ: Bình | Mùi - Sửu: Lục xung | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 3 |
2010 | Tân - Canh: Bình | Mùi - Dần: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 2 |
2011 | Tân - Tân: Bình | Mùi - Mão: Tam hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 5 |