THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1993
Tuổi: Quý Dậu
Mệnh: Kiếm Phong Kim
Cung: Đoài
Niên mệnh: Kim
NAM QUÝ DẬU - 1993 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1990 | Quý - Canh: Bình | Dậu - Ngọ: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
1991 | Quý - Tân: Bình | Dậu - Mùi: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 7 |
1992 | Quý - Nhâm: Bình | Dậu - Thân: Bình | Kim - Kim: Bình | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
1993 | Quý - Quý: Bình | Dậu - Dậu: Tam hình | Kim - Kim: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1996 | Quý - Bính: Bình | Dậu - Tý: Lục phá | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1999 | Quý - Kỷ: Tương khắc | Dậu - Mão: Lục xung | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1990Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1990Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1991Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1991Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1992Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1992Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1993Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1994Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1994Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1995Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1995Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1996Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1996
PHÂN TÍCH NAM QUÝ DẬU - 1993 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1973 | Quý - Quý: Bình | Dậu - Sửu: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 6 |
1974 | Quý - Giáp: Bình | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
1975 | Quý - Ất: Bình | Dậu - Mão: Lục xung | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1976 | Quý - Bính: Bình | Dậu - Thìn: Lục hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 5 |
1977 | Quý - Đinh: Tương khắc | Dậu - Tị: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1978 | Quý - Mậu: Tương hợp | Dậu - Ngọ: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1979 | Quý - Kỷ: Tương khắc | Dậu - Mùi: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 1 |
1980 | Quý - Canh: Bình | Dậu - Thân: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
1981 | Quý - Tân: Bình | Dậu - Dậu: Tam hình | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1982 | Quý - Nhâm: Bình | Dậu - Tuất: Lục hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 6 |
1983 | Quý - Quý: Bình | Dậu - Hợi: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 7 |
1984 | Quý - Giáp: Bình | Dậu - Tý: Lục phá | Kim - Kim: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1985 | Quý - Ất: Bình | Dậu - Sửu: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 4 |
1986 | Quý - Bính: Bình | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Kim - Hỏa: Tương khắc | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 3 |
1987 | Quý - Đinh: Tương khắc | Dậu - Mão: Lục xung | Kim - Hỏa: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 4 |
1988 | Quý - Mậu: Tương hợp | Dậu - Thìn: Lục hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
1989 | Quý - Kỷ: Tương khắc | Dậu - Tị: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
1990 | Quý - Canh: Bình | Dậu - Ngọ: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
1991 | Quý - Tân: Bình | Dậu - Mùi: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 7 |
1992 | Quý - Nhâm: Bình | Dậu - Thân: Bình | Kim - Kim: Bình | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
1993 | Quý - Quý: Bình | Dậu - Dậu: Tam hình | Kim - Kim: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1994 | Quý - Giáp: Bình | Dậu - Tuất: Lục hại | Kim - Hỏa: Tương khắc | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 1 |
1995 | Quý - Ất: Bình | Dậu - Hợi: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 4 |
1996 | Quý - Bính: Bình | Dậu - Tý: Lục phá | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1997 | Quý - Đinh: Tương khắc | Dậu - Sửu: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
1998 | Quý - Mậu: Tương hợp | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
1999 | Quý - Kỷ: Tương khắc | Dậu - Mão: Lục xung | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2000 | Quý - Canh: Bình | Dậu - Thìn: Lục hợp | Kim - Kim: Bình | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 7 |
2001 | Quý - Tân: Bình | Dậu - Tị: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 7 |
2002 | Quý - Nhâm: Bình | Dậu - Ngọ: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2003 | Quý - Quý: Bình | Dậu - Mùi: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 2 |
2004 | Quý - Giáp: Bình | Dậu - Thân: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
2005 | Quý - Ất: Bình | Dậu - Dậu: Tam hình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
2006 | Quý - Bính: Bình | Dậu - Tuất: Lục hại | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 3 |
2007 | Quý - Đinh: Tương khắc | Dậu - Hợi: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 3 |
2008 | Quý - Mậu: Tương hợp | Dậu - Tý: Lục phá | Kim - Hỏa: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2009 | Quý - Kỷ: Tương khắc | Dậu - Sửu: Tam hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 5 |
2010 | Quý - Canh: Bình | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 4 |
2011 | Quý - Tân: Bình | Dậu - Mão: Lục xung | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2012 | Quý - Nhâm: Bình | Dậu - Thìn: Lục hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 5 |
2013 | Quý - Quý: Bình | Dậu - Tị: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 7 |