THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1994
Tuổi: Giáp Tuất
Mệnh: Sơn Đầu Hỏa
Cung: Càn
Niên mệnh: Kim
NAM GIÁP TUẤT - 1994 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1990 | Giáp - Canh: Tương khắc | Tuất - Ngọ: Tam hợp | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
1991 | Giáp - Tân: Bình | Tuất - Mùi: Lục phá | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Càn - Càn: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
1996 | Giáp - Bính: Bình | Tuất - Tý: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1999 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Tuất - Mão: Lục hợp | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 10 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1991Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1991Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1992Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1992Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1993Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1993Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1994Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1995Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1995Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1996Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1996Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1997Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1997
PHÂN TÍCH NAM GIÁP TUẤT - 1994 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1974 | Giáp - Giáp: Bình | Tuất - Dần: Tam hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Càn - Đoài: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 6 |
1975 | Giáp - Ất: Bình | Tuất - Mão: Lục hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1976 | Giáp - Bính: Bình | Tuất - Thìn: Lục xung | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Càn - Ly: Tuyệt mạng | Kim - Hỏa: Tương khắc | 3 |
1977 | Giáp - Đinh: Bình | Tuất - Tị: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Càn - Khảm: Lục sát | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1978 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Tuất - Ngọ: Tam hợp | Hỏa - Hỏa: Bình | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1979 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Tuất - Mùi: Lục phá | Hỏa - Hỏa: Bình | Càn - Chấn: Ngũ quỷ | Kim - Mộc: Tương khắc | 3 |
1980 | Giáp - Canh: Tương khắc | Tuất - Thân: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Càn - Tốn: Họa hại | Kim - Mộc: Tương khắc | 3 |
1981 | Giáp - Tân: Bình | Tuất - Dậu: Lục hại | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1982 | Giáp - Nhâm: Bình | Tuất - Tuất: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Càn - Càn: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 5 |
1983 | Giáp - Quý: Bình | Tuất - Hợi: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Càn - Đoài: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 5 |
1984 | Giáp - Giáp: Bình | Tuất - Tý: Bình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1985 | Giáp - Ất: Bình | Tuất - Sửu: Tam hình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Càn - Ly: Tuyệt mạng | Kim - Hỏa: Tương khắc | 1 |
1986 | Giáp - Bính: Bình | Tuất - Dần: Tam hợp | Hỏa - Hỏa: Bình | Càn - Khảm: Lục sát | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1987 | Giáp - Đinh: Bình | Tuất - Mão: Lục hợp | Hỏa - Hỏa: Bình | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
1988 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Tuất - Thìn: Lục xung | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Càn - Chấn: Ngũ quỷ | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
1989 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Tuất - Tị: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Càn - Tốn: Họa hại | Kim - Mộc: Tương khắc | 5 |
1990 | Giáp - Canh: Tương khắc | Tuất - Ngọ: Tam hợp | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
1991 | Giáp - Tân: Bình | Tuất - Mùi: Lục phá | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Càn - Càn: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
1992 | Giáp - Nhâm: Bình | Tuất - Thân: Bình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Càn - Đoài: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 5 |
1993 | Giáp - Quý: Bình | Tuất - Dậu: Lục hại | Hỏa - Kim: Tương khắc | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1994 | Giáp - Giáp: Bình | Tuất - Tuất: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Càn - Ly: Tuyệt mạng | Kim - Hỏa: Tương khắc | 3 |
1995 | Giáp - Ất: Bình | Tuất - Hợi: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Càn - Khảm: Lục sát | Kim - Thủy: Tương Sinh | 5 |
1996 | Giáp - Bính: Bình | Tuất - Tý: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1997 | Giáp - Đinh: Bình | Tuất - Sửu: Tam hình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Càn - Chấn: Ngũ quỷ | Kim - Mộc: Tương khắc | 1 |
1998 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Tuất - Dần: Tam hợp | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Càn - Tốn: Họa hại | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
1999 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Tuất - Mão: Lục hợp | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 10 |
2000 | Giáp - Canh: Tương khắc | Tuất - Thìn: Lục xung | Hỏa - Kim: Tương khắc | Càn - Càn: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 3 |
2001 | Giáp - Tân: Bình | Tuất - Tị: Bình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Càn - Đoài: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 5 |
2002 | Giáp - Nhâm: Bình | Tuất - Ngọ: Tam hợp | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 9 |
2003 | Giáp - Quý: Bình | Tuất - Mùi: Lục phá | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Càn - Ly: Tuyệt mạng | Kim - Hỏa: Tương khắc | 3 |
2004 | Giáp - Giáp: Bình | Tuất - Thân: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Càn - Khảm: Lục sát | Kim - Thủy: Tương Sinh | 4 |
2005 | Giáp - Ất: Bình | Tuất - Dậu: Lục hại | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2006 | Giáp - Bính: Bình | Tuất - Tuất: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Càn - Chấn: Ngũ quỷ | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
2007 | Giáp - Đinh: Bình | Tuất - Hợi: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Càn - Tốn: Họa hại | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
2008 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Tuất - Tý: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2009 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Tuất - Sửu: Tam hình | Hỏa - Hỏa: Bình | Càn - Càn: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
2010 | Giáp - Canh: Tương khắc | Tuất - Dần: Tam hợp | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Càn - Đoài: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 7 |
2011 | Giáp - Tân: Bình | Tuất - Mão: Lục hợp | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 9 |
2012 | Giáp - Nhâm: Bình | Tuất - Thìn: Lục xung | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Càn - Ly: Tuyệt mạng | Kim - Hỏa: Tương khắc | 1 |
2013 | Giáp - Quý: Bình | Tuất - Tị: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Càn - Khảm: Lục sát | Kim - Thủy: Tương Sinh | 4 |
2014 | Giáp - Giáp: Bình | Tuất - Ngọ: Tam hợp | Hỏa - Kim: Tương khắc | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |