Xem người hợp tuổi kết hôn cho nam ất hợi (1995)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1995

Tuổi: Ất Hợi

Mệnh: Sơn Đầu Hỏa

Cung: Khôn

Niên mệnh: Thổ

NAM ẤT HỢI - 1995 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1990 Ất - Canh: Tương hợp Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1991 Ất - Tân: Tương khắc Hợi - Mùi: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1999 Ất - Kỷ: Tương khắc Hợi - Mão: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
2000 Ất - Canh: Tương hợp Hợi - Thìn: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 7

Xem thêm

PHÂN TÍCH NAM ẤT HỢI - 1995 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1975 Ất - Ất: Bình Hợi - Mão: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 6
1976 Ất - Bính: Bình Hợi - Thìn: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 6
1977 Ất - Đinh: Bình Hợi - Tị: Lục xung Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 3
1978 Ất - Mậu: Bình Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
1979 Ất - Kỷ: Tương khắc Hợi - Mùi: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1980 Ất - Canh: Tương hợp Hợi - Thân: Lục hại Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1981 Ất - Tân: Tương khắc Hợi - Dậu: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1982 Ất - Nhâm: Bình Hợi - Tuất: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1983 Ất - Quý: Bình Hợi - Hợi: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1984 Ất - Giáp: Bình Hợi - Tý: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
1985 Ất - Ất: Bình Hợi - Sửu: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 4
1986 Ất - Bính: Bình Hợi - Dần: Lục hợp Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 4
1987 Ất - Đinh: Bình Hợi - Mão: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1988 Ất - Mậu: Bình Hợi - Thìn: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1989 Ất - Kỷ: Tương khắc Hợi - Tị: Lục xung Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1990 Ất - Canh: Tương hợp Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1991 Ất - Tân: Tương khắc Hợi - Mùi: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1992 Ất - Nhâm: Bình Hợi - Thân: Lục hại Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 5
1993 Ất - Quý: Bình Hợi - Dậu: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
1994 Ất - Giáp: Bình Hợi - Tuất: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 5
1995 Ất - Ất: Bình Hợi - Hợi: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 3
1996 Ất - Bính: Bình Hợi - Tý: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
1997 Ất - Đinh: Bình Hợi - Sửu: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1998 Ất - Mậu: Bình Hợi - Dần: Lục hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 5
1999 Ất - Kỷ: Tương khắc Hợi - Mão: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
2000 Ất - Canh: Tương hợp Hợi - Thìn: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 7
2001 Ất - Tân: Tương khắc Hợi - Tị: Lục xung Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 4
2002 Ất - Nhâm: Bình Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 6
2003 Ất - Quý: Bình Hợi - Mùi: Tam hợp Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 7
2004 Ất - Giáp: Bình Hợi - Thân: Lục hại Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 1
2005 Ất - Ất: Bình Hợi - Dậu: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
2006 Ất - Bính: Bình Hợi - Tuất: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 4
2007 Ất - Đinh: Bình Hợi - Hợi: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 4
2008 Ất - Mậu: Bình Hợi - Tý: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
2009 Ất - Kỷ: Tương khắc Hợi - Sửu: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6
2010 Ất - Canh: Tương hợp Hợi - Dần: Lục hợp Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 10
2011 Ất - Tân: Tương khắc Hợi - Mão: Tam hợp Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
2012 Ất - Nhâm: Bình Hợi - Thìn: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 4
2013 Ất - Quý: Bình Hợi - Tị: Lục xung Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 1
2014 Ất - Giáp: Bình Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 4
2015 Ất - Ất: Bình Hợi - Mùi: Tam hợp Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 3

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại