THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 2002
Tuổi: Nhâm Ngọ
Mệnh: Dương Liễu Mộc
Cung: Đoài
Niên mệnh: Kim
NAM NHÂM NGỌ - 2002 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1996 | Nhâm - Bính: Tương khắc | Ngọ - Tý: Lục xung | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2002 | Nhâm - Nhâm: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2004 | Nhâm - Giáp: Bình | Ngọ - Thân: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
2005 | Nhâm - Ất: Bình | Ngọ - Dậu: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2008 | Nhâm - Mậu: Tương khắc | Ngọ - Tý: Lục xung | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1999Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1999Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2000Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2000Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2001Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2001Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2002Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2003Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2003Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2004Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2004Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2005Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2005
PHÂN TÍCH NAM NHÂM NGỌ - 2002 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1982 | Nhâm - Nhâm: Bình | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 8 |
1983 | Nhâm - Quý: Bình | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
1984 | Nhâm - Giáp: Bình | Ngọ - Tý: Lục xung | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1985 | Nhâm - Ất: Bình | Ngọ - Sửu: Lục hại | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 1 |
1986 | Nhâm - Bính: Tương khắc | Ngọ - Dần: Tam hợp | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1987 | Nhâm - Đinh: Tương hợp | Ngọ - Mão: Lục phá | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
1988 | Nhâm - Mậu: Tương khắc | Ngọ - Thìn: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
1989 | Nhâm - Kỷ: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 3 |
1990 | Nhâm - Canh: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1991 | Nhâm - Tân: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 6 |
1992 | Nhâm - Nhâm: Bình | Ngọ - Thân: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 5 |
1993 | Nhâm - Quý: Bình | Ngọ - Dậu: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1994 | Nhâm - Giáp: Bình | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 5 |
1995 | Nhâm - Ất: Bình | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 5 |
1996 | Nhâm - Bính: Tương khắc | Ngọ - Tý: Lục xung | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1997 | Nhâm - Đinh: Tương hợp | Ngọ - Sửu: Lục hại | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
1998 | Nhâm - Mậu: Tương khắc | Ngọ - Dần: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
1999 | Nhâm - Kỷ: Bình | Ngọ - Mão: Lục phá | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2000 | Nhâm - Canh: Bình | Ngọ - Thìn: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 5 |
2001 | Nhâm - Tân: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 5 |
2002 | Nhâm - Nhâm: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2003 | Nhâm - Quý: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 4 |
2004 | Nhâm - Giáp: Bình | Ngọ - Thân: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
2005 | Nhâm - Ất: Bình | Ngọ - Dậu: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2006 | Nhâm - Bính: Tương khắc | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
2007 | Nhâm - Đinh: Tương hợp | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
2008 | Nhâm - Mậu: Tương khắc | Ngọ - Tý: Lục xung | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2009 | Nhâm - Kỷ: Bình | Ngọ - Sửu: Lục hại | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 6 |
2010 | Nhâm - Canh: Bình | Ngọ - Dần: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 7 |
2011 | Nhâm - Tân: Bình | Ngọ - Mão: Lục phá | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2012 | Nhâm - Nhâm: Bình | Ngọ - Thìn: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 4 |
2013 | Nhâm - Quý: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
2014 | Nhâm - Giáp: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2015 | Nhâm - Ất: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 3 |
2016 | Nhâm - Bính: Tương khắc | Ngọ - Thân: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 3 |
2017 | Nhâm - Đinh: Tương hợp | Ngọ - Dậu: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 9 |
2018 | Nhâm - Mậu: Tương khắc | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 6 |
2019 | Nhâm - Kỷ: Bình | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 5 |
2020 | Nhâm - Canh: Bình | Ngọ - Tý: Lục xung | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2021 | Nhâm - Tân: Bình | Ngọ - Sửu: Lục hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 1 |
2022 | Nhâm - Nhâm: Bình | Ngọ - Dần: Tam hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 5 |