THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 2003
Tuổi: Quý Mùi
Mệnh: Dương Liễu Mộc
Cung: Càn
Niên mệnh: Kim
NAM QUÝ MÙI - 2003 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1999 | Quý - Kỷ: Tương khắc | Mùi - Mão: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2002 | Quý - Nhâm: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Mộc - Mộc: Bình | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2004 | Quý - Giáp: Bình | Mùi - Thân: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Càn - Khảm: Lục sát | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
2005 | Quý - Ất: Bình | Mùi - Dậu: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2008 | Quý - Mậu: Tương hợp | Mùi - Tý: Lục hại | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2000Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2000Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2001Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2001Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2002Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2002Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2003Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2004Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2004Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2005Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2005Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2006Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2006
PHÂN TÍCH NAM QUÝ MÙI - 2003 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1983 | Quý - Quý: Bình | Mùi - Hợi: Tam hợp | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Càn - Đoài: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 8 |
1984 | Quý - Giáp: Bình | Mùi - Tý: Lục hại | Mộc - Kim: Tương khắc | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1985 | Quý - Ất: Bình | Mùi - Sửu: Lục xung | Mộc - Kim: Tương khắc | Càn - Ly: Tuyệt mạng | Kim - Hỏa: Tương khắc | 1 |
1986 | Quý - Bính: Bình | Mùi - Dần: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Càn - Khảm: Lục sát | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1987 | Quý - Đinh: Tương khắc | Mùi - Mão: Tam hợp | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
1988 | Quý - Mậu: Tương hợp | Mùi - Thìn: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Càn - Chấn: Ngũ quỷ | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
1989 | Quý - Kỷ: Tương khắc | Mùi - Tị: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Càn - Tốn: Họa hại | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
1990 | Quý - Canh: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1991 | Quý - Tân: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Càn - Càn: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 5 |
1992 | Quý - Nhâm: Bình | Mùi - Thân: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Càn - Đoài: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 5 |
1993 | Quý - Quý: Bình | Mùi - Dậu: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1994 | Quý - Giáp: Bình | Mùi - Tuất: Tam hình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Càn - Ly: Tuyệt mạng | Kim - Hỏa: Tương khắc | 3 |
1995 | Quý - Ất: Bình | Mùi - Hợi: Tam hợp | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Càn - Khảm: Lục sát | Kim - Thủy: Tương Sinh | 7 |
1996 | Quý - Bính: Bình | Mùi - Tý: Lục hại | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1997 | Quý - Đinh: Tương khắc | Mùi - Sửu: Lục xung | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Càn - Chấn: Ngũ quỷ | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
1998 | Quý - Mậu: Tương hợp | Mùi - Dần: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Càn - Tốn: Họa hại | Kim - Mộc: Tương khắc | 3 |
1999 | Quý - Kỷ: Tương khắc | Mùi - Mão: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2000 | Quý - Canh: Bình | Mùi - Thìn: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Càn - Càn: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 5 |
2001 | Quý - Tân: Bình | Mùi - Tị: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Càn - Đoài: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 5 |
2002 | Quý - Nhâm: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Mộc - Mộc: Bình | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2003 | Quý - Quý: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Càn - Ly: Tuyệt mạng | Kim - Hỏa: Tương khắc | 3 |
2004 | Quý - Giáp: Bình | Mùi - Thân: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Càn - Khảm: Lục sát | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
2005 | Quý - Ất: Bình | Mùi - Dậu: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2006 | Quý - Bính: Bình | Mùi - Tuất: Tam hình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Càn - Chấn: Ngũ quỷ | Kim - Mộc: Tương khắc | 1 |
2007 | Quý - Đinh: Tương khắc | Mùi - Hợi: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Càn - Tốn: Họa hại | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
2008 | Quý - Mậu: Tương hợp | Mùi - Tý: Lục hại | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2009 | Quý - Kỷ: Tương khắc | Mùi - Sửu: Lục xung | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Càn - Càn: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 5 |
2010 | Quý - Canh: Bình | Mùi - Dần: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Càn - Đoài: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 6 |
2011 | Quý - Tân: Bình | Mùi - Mão: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2012 | Quý - Nhâm: Bình | Mùi - Thìn: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Càn - Ly: Tuyệt mạng | Kim - Hỏa: Tương khắc | 4 |
2013 | Quý - Quý: Bình | Mùi - Tị: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Càn - Khảm: Lục sát | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
2014 | Quý - Giáp: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
2015 | Quý - Ất: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Càn - Chấn: Ngũ quỷ | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
2016 | Quý - Bính: Bình | Mùi - Thân: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Càn - Tốn: Họa hại | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
2017 | Quý - Đinh: Tương khắc | Mùi - Dậu: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
2018 | Quý - Mậu: Tương hợp | Mùi - Tuất: Tam hình | Mộc - Mộc: Bình | Càn - Càn: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
2019 | Quý - Kỷ: Tương khắc | Mùi - Hợi: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Càn - Đoài: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 6 |
2020 | Quý - Canh: Bình | Mùi - Tý: Lục hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2021 | Quý - Tân: Bình | Mùi - Sửu: Lục xung | Mộc - Thổ: Tương khắc | Càn - Ly: Tuyệt mạng | Kim - Hỏa: Tương khắc | 1 |
2022 | Quý - Nhâm: Bình | Mùi - Dần: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Càn - Khảm: Lục sát | Kim - Thủy: Tương Sinh | 4 |
2023 | Quý - Quý: Bình | Mùi - Mão: Tam hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |