THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1961
Tuổi: Tân Sửu
Mệnh: Bích Thượng Thổ
Cung: Chấn
Niên mệnh: Mộc
NỮ TÂN SỬU - 1961 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1955 | Tân - Ất: Tương khắc | Sửu - Mùi: Lục xung | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1960 | Tân - Canh: Bình | Sửu - Tý: Lục hợp | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1961 | Tân - Tân: Bình | Sửu - Sửu: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1963 | Tân - Quý: Bình | Sửu - Mão: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
1964 | Tân - Giáp: Bình | Sửu - Thìn: Lục phá | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1958Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1958Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1959Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1959Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1960Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1960Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1961Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1962Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1962Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1963Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1963Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1964Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1964
PHÂN TÍCH NỮ TÂN SỬU - 1961 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1941 | Tân - Tân: Bình | Sửu - Tị: Tam hợp | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 5 |
1942 | Tân - Nhâm: Bình | Sửu - Ngọ: Lục hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 4 |
1943 | Tân - Quý: Bình | Sửu - Mùi: Lục xung | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 4 |
1944 | Tân - Giáp: Bình | Sửu - Thân: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
1945 | Tân - Ất: Tương khắc | Sửu - Dậu: Tam hợp | Thổ - Thủy: Tương khắc | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1946 | Tân - Bính: Tương hợp | Sửu - Tuất: Tam hình | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
1947 | Tân - Đinh: Tương khắc | Sửu - Hợi: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
1948 | Tân - Mậu: Bình | Sửu - Tý: Lục hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 5 |
1949 | Tân - Kỷ: Bình | Sửu - Sửu: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 4 |
1950 | Tân - Canh: Bình | Sửu - Dần: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
1951 | Tân - Tân: Bình | Sửu - Mão: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
1952 | Tân - Nhâm: Bình | Sửu - Thìn: Lục phá | Thổ - Thủy: Tương khắc | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 4 |
1953 | Tân - Quý: Bình | Sửu - Tị: Tam hợp | Thổ - Thủy: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1954 | Tân - Giáp: Bình | Sửu - Ngọ: Lục hại | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 7 |
1955 | Tân - Ất: Tương khắc | Sửu - Mùi: Lục xung | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1956 | Tân - Bính: Tương hợp | Sửu - Thân: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 5 |
1957 | Tân - Đinh: Tương khắc | Sửu - Dậu: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 4 |
1958 | Tân - Mậu: Bình | Sửu - Tuất: Tam hình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 1 |
1959 | Tân - Kỷ: Bình | Sửu - Hợi: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
1960 | Tân - Canh: Bình | Sửu - Tý: Lục hợp | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1961 | Tân - Tân: Bình | Sửu - Sửu: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1962 | Tân - Nhâm: Bình | Sửu - Dần: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1963 | Tân - Quý: Bình | Sửu - Mão: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
1964 | Tân - Giáp: Bình | Sửu - Thìn: Lục phá | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
1965 | Tân - Ất: Tương khắc | Sửu - Tị: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1966 | Tân - Bính: Tương hợp | Sửu - Ngọ: Lục hại | Thổ - Thủy: Tương khắc | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
1967 | Tân - Đinh: Tương khắc | Sửu - Mùi: Lục xung | Thổ - Thủy: Tương khắc | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 0 |
1968 | Tân - Mậu: Bình | Sửu - Thân: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1969 | Tân - Kỷ: Bình | Sửu - Dậu: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1970 | Tân - Canh: Bình | Sửu - Tuất: Tam hình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1971 | Tân - Tân: Bình | Sửu - Hợi: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1972 | Tân - Nhâm: Bình | Sửu - Tý: Lục hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 7 |
1973 | Tân - Quý: Bình | Sửu - Sửu: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1974 | Tân - Giáp: Bình | Sửu - Dần: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
1975 | Tân - Ất: Tương khắc | Sửu - Mão: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 1 |
1976 | Tân - Bính: Tương hợp | Sửu - Thìn: Lục phá | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
1977 | Tân - Đinh: Tương khắc | Sửu - Tị: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1978 | Tân - Mậu: Bình | Sửu - Ngọ: Lục hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1979 | Tân - Kỷ: Bình | Sửu - Mùi: Lục xung | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1980 | Tân - Canh: Bình | Sửu - Thân: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
1981 | Tân - Tân: Bình | Sửu - Dậu: Tam hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 7 |