Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ nhâm dần (1962)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1962

Tuổi: Nhâm Dần

Mệnh: Kim Bạch Kim

Cung: Tốn

Niên mệnh: Mộc

NỮ NHÂM DẦN - 1962 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1960 Nhâm - Canh: Bình Dần - Tý: Bình Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 7
1961 Nhâm - Tân: Bình Dần - Sửu: Bình Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
1963 Nhâm - Quý: Bình Dần - Mão: Bình Kim - Kim: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 7
1964 Nhâm - Giáp: Bình Dần - Thìn: Bình Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 6

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ NHÂM DẦN - 1962 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1942 Nhâm - Nhâm: Bình Dần - Ngọ: Tam hợp Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 6
1943 Nhâm - Quý: Bình Dần - Mùi: Bình Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 5
1944 Nhâm - Giáp: Bình Dần - Thân: Lục xung Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1945 Nhâm - Ất: Bình Dần - Dậu: Tứ tuyệt Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 7
1946 Nhâm - Bính: Tương khắc Dần - Tuất: Tam hợp Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 8
1947 Nhâm - Đinh: Tương hợp Dần - Hợi: Lục hợp Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 6
1948 Nhâm - Mậu: Tương khắc Dần - Tý: Bình Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 1
1949 Nhâm - Kỷ: Bình Dần - Sửu: Bình Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 2
1950 Nhâm - Canh: Bình Dần - Dần: Bình Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1951 Nhâm - Tân: Bình Dần - Mão: Bình Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 5
1952 Nhâm - Nhâm: Bình Dần - Thìn: Bình Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
1953 Nhâm - Quý: Bình Dần - Tị: Lục hại Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1954 Nhâm - Giáp: Bình Dần - Ngọ: Tam hợp Kim - Kim: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 8
1955 Nhâm - Ất: Bình Dần - Mùi: Bình Kim - Kim: Bình Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 7
1956 Nhâm - Bính: Tương khắc Dần - Thân: Lục xung Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 0
1957 Nhâm - Đinh: Tương hợp Dần - Dậu: Tứ tuyệt Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 2
1958 Nhâm - Mậu: Tương khắc Dần - Tuất: Tam hợp Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 2
1959 Nhâm - Kỷ: Bình Dần - Hợi: Lục hợp Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1960 Nhâm - Canh: Bình Dần - Tý: Bình Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 7
1961 Nhâm - Tân: Bình Dần - Sửu: Bình Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
1962 Nhâm - Nhâm: Bình Dần - Dần: Bình Kim - Kim: Bình Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1963 Nhâm - Quý: Bình Dần - Mão: Bình Kim - Kim: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 7
1964 Nhâm - Giáp: Bình Dần - Thìn: Bình Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 6
1965 Nhâm - Ất: Bình Dần - Tị: Lục hại Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 1
1966 Nhâm - Bính: Tương khắc Dần - Ngọ: Tam hợp Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 4
1967 Nhâm - Đinh: Tương hợp Dần - Mùi: Bình Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 5
1968 Nhâm - Mậu: Tương khắc Dần - Thân: Lục xung Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1969 Nhâm - Kỷ: Bình Dần - Dậu: Tứ tuyệt Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 6
1970 Nhâm - Canh: Bình Dần - Tuất: Tam hợp Kim - Kim: Bình Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
1971 Nhâm - Tân: Bình Dần - Hợi: Lục hợp Kim - Kim: Bình Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1972 Nhâm - Nhâm: Bình Dần - Tý: Bình Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
1973 Nhâm - Quý: Bình Dần - Sửu: Bình Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 6
1974 Nhâm - Giáp: Bình Dần - Dần: Bình Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1975 Nhâm - Ất: Bình Dần - Mão: Bình Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 4
1976 Nhâm - Bính: Tương khắc Dần - Thìn: Bình Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 3
1977 Nhâm - Đinh: Tương hợp Dần - Tị: Lục hại Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1978 Nhâm - Mậu: Tương khắc Dần - Ngọ: Tam hợp Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 5
1979 Nhâm - Kỷ: Bình Dần - Mùi: Bình Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 5
1980 Nhâm - Canh: Bình Dần - Thân: Lục xung Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 1
1981 Nhâm - Tân: Bình Dần - Dậu: Tứ tuyệt Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 5
1982 Nhâm - Nhâm: Bình Dần - Tuất: Tam hợp Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 9

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại