Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ quý mão (1963)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1963

Tuổi: Quý Mão

Mệnh: Kim Bạch Kim

Cung: Khôn

Niên mệnh: Thổ

NỮ QUÝ MÃO - 1963 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1958 Quý - Mậu: Tương hợp Mão - Tuất: Lục hợp Kim - Mộc: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1962 Quý - Nhâm: Bình Mão - Dần: Bình Kim - Kim: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1966 Quý - Bính: Bình Mão - Ngọ: Lục phá Kim - Thủy: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1967 Quý - Đinh: Tương khắc Mão - Mùi: Tam hợp Kim - Thủy: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1968 Quý - Mậu: Tương hợp Mão - Thân: Tứ tuyệt Kim - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ QUÝ MÃO - 1963 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1943 Quý - Quý: Bình Mão - Mùi: Tam hợp Kim - Mộc: Tương khắc Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1944 Quý - Giáp: Bình Mão - Thân: Tứ tuyệt Kim - Thủy: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1945 Quý - Ất: Bình Mão - Dậu: Lục xung Kim - Thủy: Tương Sinh Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 3
1946 Quý - Bính: Bình Mão - Tuất: Lục hợp Kim - Thổ: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 7
1947 Quý - Đinh: Tương khắc Mão - Hợi: Tam hợp Kim - Thổ: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
1948 Quý - Mậu: Tương hợp Mão - Tý: Tam hình Kim - Hỏa: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1949 Quý - Kỷ: Tương khắc Mão - Sửu: Bình Kim - Hỏa: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 5
1950 Quý - Canh: Bình Mão - Dần: Bình Kim - Mộc: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
1951 Quý - Tân: Bình Mão - Mão: Bình Kim - Mộc: Tương khắc Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1952 Quý - Nhâm: Bình Mão - Thìn: Lục hại Kim - Thủy: Tương Sinh Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1953 Quý - Quý: Bình Mão - Tị: Bình Kim - Thủy: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1954 Quý - Giáp: Bình Mão - Ngọ: Lục phá Kim - Kim: Bình Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 2
1955 Quý - Ất: Bình Mão - Mùi: Tam hợp Kim - Kim: Bình Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 6
1956 Quý - Bính: Bình Mão - Thân: Tứ tuyệt Kim - Hỏa: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 4
1957 Quý - Đinh: Tương khắc Mão - Dậu: Lục xung Kim - Hỏa: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 4
1958 Quý - Mậu: Tương hợp Mão - Tuất: Lục hợp Kim - Mộc: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1959 Quý - Kỷ: Tương khắc Mão - Hợi: Tam hợp Kim - Mộc: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
1960 Quý - Canh: Bình Mão - Tý: Tam hình Kim - Thổ: Tương Sinh Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1961 Quý - Tân: Bình Mão - Sửu: Bình Kim - Thổ: Tương Sinh Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1962 Quý - Nhâm: Bình Mão - Dần: Bình Kim - Kim: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1963 Quý - Quý: Bình Mão - Mão: Bình Kim - Kim: Bình Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 3
1964 Quý - Giáp: Bình Mão - Thìn: Lục hại Kim - Hỏa: Tương khắc Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 3
1965 Quý - Ất: Bình Mão - Tị: Bình Kim - Hỏa: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
1966 Quý - Bính: Bình Mão - Ngọ: Lục phá Kim - Thủy: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1967 Quý - Đinh: Tương khắc Mão - Mùi: Tam hợp Kim - Thủy: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1968 Quý - Mậu: Tương hợp Mão - Thân: Tứ tuyệt Kim - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1969 Quý - Kỷ: Tương khắc Mão - Dậu: Lục xung Kim - Thổ: Tương Sinh Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1970 Quý - Canh: Bình Mão - Tuất: Lục hợp Kim - Kim: Bình Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1971 Quý - Tân: Bình Mão - Hợi: Tam hợp Kim - Kim: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1972 Quý - Nhâm: Bình Mão - Tý: Tam hình Kim - Mộc: Tương khắc Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 1
1973 Quý - Quý: Bình Mão - Sửu: Bình Kim - Mộc: Tương khắc Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 4
1974 Quý - Giáp: Bình Mão - Dần: Bình Kim - Thủy: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
1975 Quý - Ất: Bình Mão - Mão: Bình Kim - Thủy: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1976 Quý - Bính: Bình Mão - Thìn: Lục hại Kim - Thổ: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1977 Quý - Đinh: Tương khắc Mão - Tị: Bình Kim - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1978 Quý - Mậu: Tương hợp Mão - Ngọ: Lục phá Kim - Hỏa: Tương khắc Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1979 Quý - Kỷ: Tương khắc Mão - Mùi: Tam hợp Kim - Hỏa: Tương khắc Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1980 Quý - Canh: Bình Mão - Thân: Tứ tuyệt Kim - Mộc: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 4
1981 Quý - Tân: Bình Mão - Dậu: Lục xung Kim - Mộc: Tương khắc Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 1
1982 Quý - Nhâm: Bình Mão - Tuất: Lục hợp Kim - Thủy: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 7
1983 Quý - Quý: Bình Mão - Hợi: Tam hợp Kim - Thủy: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 8

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại