THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1966
Tuổi: Bính Ngọ
Mệnh: Thiên Hà Thủy
Cung: Cấn
Niên mệnh: Thổ
NỮ BÍNH NGỌ - 1966 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1962 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Ngọ - Dần: Tam hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1966 | Bính - Bính: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1967 | Bính - Đinh: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1971 | Bính - Tân: Tương hợp | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1963Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1963Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1964Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1964Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1965Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1965Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1966Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1967Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1967Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1968Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1968Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1969Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1969
PHÂN TÍCH NỮ BÍNH NGỌ - 1966 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1946 | Bính - Bính: Bình | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
1947 | Bính - Đinh: Bình | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1948 | Bính - Mậu: Bình | Ngọ - Tý: Lục xung | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
1949 | Bính - Kỷ: Bình | Ngọ - Sửu: Lục hại | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
1950 | Bính - Canh: Tương khắc | Ngọ - Dần: Tam hợp | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1951 | Bính - Tân: Tương hợp | Ngọ - Mão: Lục phá | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1952 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Ngọ - Thìn: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1953 | Bính - Quý: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1954 | Bính - Giáp: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
1955 | Bính - Ất: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
1956 | Bính - Bính: Bình | Ngọ - Thân: Bình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1957 | Bính - Đinh: Bình | Ngọ - Dậu: Bình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1958 | Bính - Mậu: Bình | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |
1959 | Bính - Kỷ: Bình | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1960 | Bính - Canh: Tương khắc | Ngọ - Tý: Lục xung | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 0 |
1961 | Bính - Tân: Tương hợp | Ngọ - Sửu: Lục hại | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1962 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Ngọ - Dần: Tam hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1963 | Bính - Quý: Bình | Ngọ - Mão: Lục phá | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
1964 | Bính - Giáp: Bình | Ngọ - Thìn: Bình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
1965 | Bính - Ất: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1966 | Bính - Bính: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1967 | Bính - Đinh: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1968 | Bính - Mậu: Bình | Ngọ - Thân: Bình | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1969 | Bính - Kỷ: Bình | Ngọ - Dậu: Bình | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1970 | Bính - Canh: Tương khắc | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1971 | Bính - Tân: Tương hợp | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1972 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Ngọ - Tý: Lục xung | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1973 | Bính - Quý: Bình | Ngọ - Sửu: Lục hại | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
1974 | Bính - Giáp: Bình | Ngọ - Dần: Tam hợp | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1975 | Bính - Ất: Bình | Ngọ - Mão: Lục phá | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1976 | Bính - Bính: Bình | Ngọ - Thìn: Bình | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1977 | Bính - Đinh: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1978 | Bính - Mậu: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1979 | Bính - Kỷ: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1980 | Bính - Canh: Tương khắc | Ngọ - Thân: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1981 | Bính - Tân: Tương hợp | Ngọ - Dậu: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 5 |
1982 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
1983 | Bính - Quý: Bình | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1984 | Bính - Giáp: Bình | Ngọ - Tý: Lục xung | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1985 | Bính - Ất: Bình | Ngọ - Sửu: Lục hại | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1986 | Bính - Bính: Bình | Ngọ - Dần: Tam hợp | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |