Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ đinh mùi (1967)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1967

Tuổi: Đinh Mùi

Mệnh: Thiên Hà Thủy

Cung: Ly

Niên mệnh: Hỏa

NỮ ĐINH MÙI - 1967 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1962 Đinh - Nhâm: Tương hợp Mùi - Dần: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 7
1963 Đinh - Quý: Tương khắc Mùi - Mão: Tam hợp Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 6
1969 Đinh - Kỷ: Bình Mùi - Dậu: Bình Thủy - Thổ: Tương khắc Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 6
1970 Đinh - Canh: Bình Mùi - Tuất: Tam hình Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 7
1971 Đinh - Tân: Tương khắc Mùi - Hợi: Tam hợp Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
1972 Đinh - Nhâm: Tương hợp Mùi - Tý: Lục hại Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 6

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ ĐINH MÙI - 1967 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1947 Đinh - Đinh: Bình Mùi - Hợi: Tam hợp Thủy - Thổ: Tương khắc Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 5
1948 Đinh - Mậu: Bình Mùi - Tý: Lục hại Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 1
1949 Đinh - Kỷ: Bình Mùi - Sửu: Lục xung Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 1
1950 Đinh - Canh: Bình Mùi - Dần: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
1951 Đinh - Tân: Tương khắc Mùi - Mão: Tam hợp Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 8
1952 Đinh - Nhâm: Tương hợp Mùi - Thìn: Bình Thủy - Thủy: Bình Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 8
1953 Đinh - Quý: Tương khắc Mùi - Tị: Bình Thủy - Thủy: Bình Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
1954 Đinh - Giáp: Bình Mùi - Ngọ: Lục hợp Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 7
1955 Đinh - Ất: Bình Mùi - Mùi: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Ly: Phục vị Hỏa - Hỏa: Bình 7
1956 Đinh - Bính: Bình Mùi - Thân: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
1957 Đinh - Đinh: Bình Mùi - Dậu: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 2
1958 Đinh - Mậu: Bình Mùi - Tuất: Tam hình Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 3
1959 Đinh - Kỷ: Bình Mùi - Hợi: Tam hợp Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 7
1960 Đinh - Canh: Bình Mùi - Tý: Lục hại Thủy - Thổ: Tương khắc Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 5
1961 Đinh - Tân: Tương khắc Mùi - Sửu: Lục xung Thủy - Thổ: Tương khắc Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 4
1962 Đinh - Nhâm: Tương hợp Mùi - Dần: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 7
1963 Đinh - Quý: Tương khắc Mùi - Mão: Tam hợp Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 6
1964 Đinh - Giáp: Bình Mùi - Thìn: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Ly: Phục vị Hỏa - Hỏa: Bình 5
1965 Đinh - Ất: Bình Mùi - Tị: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
1966 Đinh - Bính: Bình Mùi - Ngọ: Lục hợp Thủy - Thủy: Bình Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 4
1967 Đinh - Đinh: Bình Mùi - Mùi: Bình Thủy - Thủy: Bình Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 3
1968 Đinh - Mậu: Bình Mùi - Thân: Bình Thủy - Thổ: Tương khắc Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
1969 Đinh - Kỷ: Bình Mùi - Dậu: Bình Thủy - Thổ: Tương khắc Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 6
1970 Đinh - Canh: Bình Mùi - Tuất: Tam hình Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 7
1971 Đinh - Tân: Tương khắc Mùi - Hợi: Tam hợp Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
1972 Đinh - Nhâm: Tương hợp Mùi - Tý: Lục hại Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 6
1973 Đinh - Quý: Tương khắc Mùi - Sửu: Lục xung Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Ly: Phục vị Hỏa - Hỏa: Bình 5
1974 Đinh - Giáp: Bình Mùi - Dần: Bình Thủy - Thủy: Bình Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 5
1975 Đinh - Ất: Bình Mùi - Mão: Tam hợp Thủy - Thủy: Bình Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 4
1976 Đinh - Bính: Bình Mùi - Thìn: Bình Thủy - Thổ: Tương khắc Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 2
1977 Đinh - Đinh: Bình Mùi - Tị: Bình Thủy - Thổ: Tương khắc Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
1978 Đinh - Mậu: Bình Mùi - Ngọ: Lục hợp Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 7
1979 Đinh - Kỷ: Bình Mùi - Mùi: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 6
1980 Đinh - Canh: Bình Mùi - Thân: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
1981 Đinh - Tân: Tương khắc Mùi - Dậu: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 5
1982 Đinh - Nhâm: Tương hợp Mùi - Tuất: Tam hình Thủy - Thủy: Bình Ly - Ly: Phục vị Hỏa - Hỏa: Bình 6
1983 Đinh - Quý: Tương khắc Mùi - Hợi: Tam hợp Thủy - Thủy: Bình Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 5
1984 Đinh - Giáp: Bình Mùi - Tý: Lục hại Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 3
1985 Đinh - Ất: Bình Mùi - Sửu: Lục xung Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 3
1986 Đinh - Bính: Bình Mùi - Dần: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
1987 Đinh - Đinh: Bình Mùi - Mão: Tam hợp Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 7

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại