Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ kỷ dậu (1969)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1969

Tuổi: Kỷ Dậu

Mệnh: Đại Trạch Thổ

Cung: Khôn

Niên mệnh: Thổ

NỮ KỶ DẬU - 1969 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1964 Kỷ - Giáp: Tương hợp Dậu - Thìn: Lục hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 8
1965 Kỷ - Ất: Tương khắc Dậu - Tị: Tam hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
1966 Kỷ - Bính: Bình Dậu - Ngọ: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1967 Kỷ - Đinh: Bình Dậu - Mùi: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1968 Kỷ - Mậu: Bình Dậu - Thân: Bình Thổ - Thổ: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1971 Kỷ - Tân: Bình Dậu - Hợi: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ KỶ DẬU - 1969 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1949 Kỷ - Kỷ: Bình Dậu - Sửu: Tam hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 9
1950 Kỷ - Canh: Bình Dậu - Dần: Tứ tuyệt Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 4
1951 Kỷ - Tân: Bình Dậu - Mão: Lục xung Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 1
1952 Kỷ - Nhâm: Bình Dậu - Thìn: Lục hợp Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1953 Kỷ - Quý: Tương khắc Dậu - Tị: Tam hợp Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
1954 Kỷ - Giáp: Tương hợp Dậu - Ngọ: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 5
1955 Kỷ - Ất: Tương khắc Dậu - Mùi: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 5
1956 Kỷ - Bính: Bình Dậu - Thân: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
1957 Kỷ - Đinh: Bình Dậu - Dậu: Tam hình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1958 Kỷ - Mậu: Bình Dậu - Tuất: Lục hại Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 5
1959 Kỷ - Kỷ: Bình Dậu - Hợi: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
1960 Kỷ - Canh: Bình Dậu - Tý: Lục phá Thổ - Thổ: Bình Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1961 Kỷ - Tân: Bình Dậu - Sửu: Tam hợp Thổ - Thổ: Bình Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1962 Kỷ - Nhâm: Bình Dậu - Dần: Tứ tuyệt Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1963 Kỷ - Quý: Tương khắc Dậu - Mão: Lục xung Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 2
1964 Kỷ - Giáp: Tương hợp Dậu - Thìn: Lục hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 8
1965 Kỷ - Ất: Tương khắc Dậu - Tị: Tam hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
1966 Kỷ - Bính: Bình Dậu - Ngọ: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1967 Kỷ - Đinh: Bình Dậu - Mùi: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1968 Kỷ - Mậu: Bình Dậu - Thân: Bình Thổ - Thổ: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1969 Kỷ - Kỷ: Bình Dậu - Dậu: Tam hình Thổ - Thổ: Bình Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1970 Kỷ - Canh: Bình Dậu - Tuất: Lục hại Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1971 Kỷ - Tân: Bình Dậu - Hợi: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1972 Kỷ - Nhâm: Bình Dậu - Tý: Lục phá Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 1
1973 Kỷ - Quý: Tương khắc Dậu - Sửu: Tam hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 4
1974 Kỷ - Giáp: Tương hợp Dậu - Dần: Tứ tuyệt Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
1975 Kỷ - Ất: Tương khắc Dậu - Mão: Lục xung Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 4
1976 Kỷ - Bính: Bình Dậu - Thìn: Lục hợp Thổ - Thổ: Bình Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1977 Kỷ - Đinh: Bình Dậu - Tị: Tam hợp Thổ - Thổ: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1978 Kỷ - Mậu: Bình Dậu - Ngọ: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1979 Kỷ - Kỷ: Bình Dậu - Mùi: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1980 Kỷ - Canh: Bình Dậu - Thân: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
1981 Kỷ - Tân: Bình Dậu - Dậu: Tam hình Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 1
1982 Kỷ - Nhâm: Bình Dậu - Tuất: Lục hại Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 3
1983 Kỷ - Quý: Tương khắc Dậu - Hợi: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 4
1984 Kỷ - Giáp: Tương hợp Dậu - Tý: Lục phá Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1985 Kỷ - Ất: Tương khắc Dậu - Sửu: Tam hợp Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1986 Kỷ - Bính: Bình Dậu - Dần: Tứ tuyệt Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1987 Kỷ - Đinh: Bình Dậu - Mão: Lục xung Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1988 Kỷ - Mậu: Bình Dậu - Thìn: Lục hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1989 Kỷ - Kỷ: Bình Dậu - Tị: Tam hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại