THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1972
Tuổi: Nhâm Tý
Mệnh: Tang Đố Mộc
Cung: Khôn
Niên mệnh: Thổ
NỮ NHÂM TÝ - 1972 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1966 | Nhâm - Bính: Tương khắc | Tý - Ngọ: Lục xung | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1967 | Nhâm - Đinh: Tương hợp | Tý - Mùi: Lục hại | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1973 | Nhâm - Quý: Bình | Tý - Sửu: Lục hợp | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1974 | Nhâm - Giáp: Bình | Tý - Dần: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1975 | Nhâm - Ất: Bình | Tý - Mão: Tam hình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1976 | Nhâm - Bính: Tương khắc | Tý - Thìn: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1969Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1969Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1970Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1970Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1971Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1971Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1972Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1973Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1973Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1974Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1974Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1975Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1975
PHÂN TÍCH NỮ NHÂM TÝ - 1972 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1952 | Nhâm - Nhâm: Bình | Tý - Thìn: Tam hợp | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 5 |
1953 | Nhâm - Quý: Bình | Tý - Tị: Tứ tuyệt | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1954 | Nhâm - Giáp: Bình | Tý - Ngọ: Lục xung | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 1 |
1955 | Nhâm - Ất: Bình | Tý - Mùi: Lục hại | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 3 |
1956 | Nhâm - Bính: Tương khắc | Tý - Thân: Tam hợp | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1957 | Nhâm - Đinh: Tương hợp | Tý - Dậu: Lục phá | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1958 | Nhâm - Mậu: Tương khắc | Tý - Tuất: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1959 | Nhâm - Kỷ: Bình | Tý - Hợi: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1960 | Nhâm - Canh: Bình | Tý - Tý: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1961 | Nhâm - Tân: Bình | Tý - Sửu: Lục hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1962 | Nhâm - Nhâm: Bình | Tý - Dần: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1963 | Nhâm - Quý: Bình | Tý - Mão: Tam hình | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 1 |
1964 | Nhâm - Giáp: Bình | Tý - Thìn: Tam hợp | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
1965 | Nhâm - Ất: Bình | Tý - Tị: Tứ tuyệt | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1966 | Nhâm - Bính: Tương khắc | Tý - Ngọ: Lục xung | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1967 | Nhâm - Đinh: Tương hợp | Tý - Mùi: Lục hại | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1968 | Nhâm - Mậu: Tương khắc | Tý - Thân: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1969 | Nhâm - Kỷ: Bình | Tý - Dậu: Lục phá | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1970 | Nhâm - Canh: Bình | Tý - Tuất: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1971 | Nhâm - Tân: Bình | Tý - Hợi: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1972 | Nhâm - Nhâm: Bình | Tý - Tý: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
1973 | Nhâm - Quý: Bình | Tý - Sửu: Lục hợp | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1974 | Nhâm - Giáp: Bình | Tý - Dần: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1975 | Nhâm - Ất: Bình | Tý - Mão: Tam hình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1976 | Nhâm - Bính: Tương khắc | Tý - Thìn: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1977 | Nhâm - Đinh: Tương hợp | Tý - Tị: Tứ tuyệt | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1978 | Nhâm - Mậu: Tương khắc | Tý - Ngọ: Lục xung | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1979 | Nhâm - Kỷ: Bình | Tý - Mùi: Lục hại | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1980 | Nhâm - Canh: Bình | Tý - Thân: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1981 | Nhâm - Tân: Bình | Tý - Dậu: Lục phá | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1982 | Nhâm - Nhâm: Bình | Tý - Tuất: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1983 | Nhâm - Quý: Bình | Tý - Hợi: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1984 | Nhâm - Giáp: Bình | Tý - Tý: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1985 | Nhâm - Ất: Bình | Tý - Sửu: Lục hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1986 | Nhâm - Bính: Tương khắc | Tý - Dần: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1987 | Nhâm - Đinh: Tương hợp | Tý - Mão: Tam hình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1988 | Nhâm - Mậu: Tương khắc | Tý - Thìn: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1989 | Nhâm - Kỷ: Bình | Tý - Tị: Tứ tuyệt | Mộc - Mộc: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1990 | Nhâm - Canh: Bình | Tý - Ngọ: Lục xung | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 1 |
1991 | Nhâm - Tân: Bình | Tý - Mùi: Lục hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 3 |
1992 | Nhâm - Nhâm: Bình | Tý - Thân: Tam hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |