Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ quý sửu (1973)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1973

Tuổi: Quý Sửu

Mệnh: Tang Đố Mộc

Cung: Càn

Niên mệnh: Kim

NỮ QUÝ SỬU - 1973 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1968 Quý - Mậu: Tương hợp Sửu - Thân: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 7
1971 Quý - Tân: Bình Sửu - Hợi: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 6
1972 Quý - Nhâm: Bình Sửu - Tý: Lục hợp Mộc - Mộc: Bình Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 6
1974 Quý - Giáp: Bình Sửu - Dần: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 8
1975 Quý - Ất: Bình Sửu - Mão: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 7
1977 Quý - Đinh: Tương khắc Sửu - Tị: Tam hợp Mộc - Thổ: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 6

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ QUÝ SỬU - 1973 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1953 Quý - Quý: Bình Sửu - Tị: Tam hợp Mộc - Thủy: Tương Sinh Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 9
1954 Quý - Giáp: Bình Sửu - Ngọ: Lục hại Mộc - Kim: Tương khắc Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 3
1955 Quý - Ất: Bình Sửu - Mùi: Lục xung Mộc - Kim: Tương khắc Càn - Ly: Tuyệt mạng Kim - Hỏa: Tương khắc 1
1956 Quý - Bính: Bình Sửu - Thân: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 8
1957 Quý - Đinh: Tương khắc Sửu - Dậu: Tam hợp Mộc - Hỏa: Tương Sinh Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 7
1958 Quý - Mậu: Tương hợp Sửu - Tuất: Tam hình Mộc - Mộc: Bình Càn - Càn: Phục vị Kim - Kim: Bình 6
1959 Quý - Kỷ: Tương khắc Sửu - Hợi: Bình Mộc - Mộc: Bình Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 6
1960 Quý - Canh: Bình Sửu - Tý: Lục hợp Mộc - Thổ: Tương khắc Càn - Tốn: Họa hại Kim - Mộc: Tương khắc 3
1961 Quý - Tân: Bình Sửu - Sửu: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Càn - Chấn: Ngũ quỷ Kim - Mộc: Tương khắc 2
1962 Quý - Nhâm: Bình Sửu - Dần: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 6
1963 Quý - Quý: Bình Sửu - Mão: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 4
1964 Quý - Giáp: Bình Sửu - Thìn: Lục phá Mộc - Hỏa: Tương Sinh Càn - Ly: Tuyệt mạng Kim - Hỏa: Tương khắc 3
1965 Quý - Ất: Bình Sửu - Tị: Tam hợp Mộc - Hỏa: Tương Sinh Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 9
1966 Quý - Bính: Bình Sửu - Ngọ: Lục hại Mộc - Thủy: Tương Sinh Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 6
1967 Quý - Đinh: Tương khắc Sửu - Mùi: Lục xung Mộc - Thủy: Tương Sinh Càn - Càn: Phục vị Kim - Kim: Bình 5
1968 Quý - Mậu: Tương hợp Sửu - Thân: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 7
1969 Quý - Kỷ: Tương khắc Sửu - Dậu: Tam hợp Mộc - Thổ: Tương khắc Càn - Tốn: Họa hại Kim - Mộc: Tương khắc 2
1970 Quý - Canh: Bình Sửu - Tuất: Tam hình Mộc - Kim: Tương khắc Càn - Chấn: Ngũ quỷ Kim - Mộc: Tương khắc 1
1971 Quý - Tân: Bình Sửu - Hợi: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 6
1972 Quý - Nhâm: Bình Sửu - Tý: Lục hợp Mộc - Mộc: Bình Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 6
1973 Quý - Quý: Bình Sửu - Sửu: Bình Mộc - Mộc: Bình Càn - Ly: Tuyệt mạng Kim - Hỏa: Tương khắc 3
1974 Quý - Giáp: Bình Sửu - Dần: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 8
1975 Quý - Ất: Bình Sửu - Mão: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 7
1976 Quý - Bính: Bình Sửu - Thìn: Lục phá Mộc - Thổ: Tương khắc Càn - Càn: Phục vị Kim - Kim: Bình 4
1977 Quý - Đinh: Tương khắc Sửu - Tị: Tam hợp Mộc - Thổ: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 6
1978 Quý - Mậu: Tương hợp Sửu - Ngọ: Lục hại Mộc - Hỏa: Tương Sinh Càn - Tốn: Họa hại Kim - Mộc: Tương khắc 4
1979 Quý - Kỷ: Tương khắc Sửu - Mùi: Lục xung Mộc - Hỏa: Tương Sinh Càn - Chấn: Ngũ quỷ Kim - Mộc: Tương khắc 2
1980 Quý - Canh: Bình Sửu - Thân: Bình Mộc - Mộc: Bình Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 7
1981 Quý - Tân: Bình Sửu - Dậu: Tam hợp Mộc - Mộc: Bình Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 6
1982 Quý - Nhâm: Bình Sửu - Tuất: Tam hình Mộc - Thủy: Tương Sinh Càn - Ly: Tuyệt mạng Kim - Hỏa: Tương khắc 3
1983 Quý - Quý: Bình Sửu - Hợi: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 8
1984 Quý - Giáp: Bình Sửu - Tý: Lục hợp Mộc - Kim: Tương khắc Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 6
1985 Quý - Ất: Bình Sửu - Sửu: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Càn - Càn: Phục vị Kim - Kim: Bình 5
1986 Quý - Bính: Bình Sửu - Dần: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 8
1987 Quý - Đinh: Tương khắc Sửu - Mão: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Càn - Tốn: Họa hại Kim - Mộc: Tương khắc 3
1988 Quý - Mậu: Tương hợp Sửu - Thìn: Lục phá Mộc - Mộc: Bình Càn - Chấn: Ngũ quỷ Kim - Mộc: Tương khắc 3
1989 Quý - Kỷ: Tương khắc Sửu - Tị: Tam hợp Mộc - Mộc: Bình Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 7
1990 Quý - Canh: Bình Sửu - Ngọ: Lục hại Mộc - Thổ: Tương khắc Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 3
1991 Quý - Tân: Bình Sửu - Mùi: Lục xung Mộc - Thổ: Tương khắc Càn - Ly: Tuyệt mạng Kim - Hỏa: Tương khắc 1
1992 Quý - Nhâm: Bình Sửu - Thân: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 6
1993 Quý - Quý: Bình Sửu - Dậu: Tam hợp Mộc - Kim: Tương khắc Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 6

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại