THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1975
Tuổi: Ất Mão
Mệnh: Đại Khe Thủy
Cung: Cấn
Niên mệnh: Thổ
NỮ ẤT MÃO - 1975 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1970 | Ất - Canh: Tương hợp | Mão - Tuất: Lục hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 6 |
1971 | Ất - Tân: Tương khắc | Mão - Hợi: Tam hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1973 | Ất - Quý: Bình | Mão - Sửu: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1974 | Ất - Giáp: Bình | Mão - Dần: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1975 | Ất - Ất: Bình | Mão - Mão: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1980 | Ất - Canh: Tương hợp | Mão - Thân: Tứ tuyệt | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1972Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1972Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1973Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1973Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1974Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1974Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1975Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1976Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1976Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1977Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1977Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1978Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1978
PHÂN TÍCH NỮ ẤT MÃO - 1975 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1955 | Ất - Ất: Bình | Mão - Mùi: Tam hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
1956 | Ất - Bính: Bình | Mão - Thân: Tứ tuyệt | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1957 | Ất - Đinh: Bình | Mão - Dậu: Lục xung | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
1958 | Ất - Mậu: Bình | Mão - Tuất: Lục hợp | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |
1959 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Mão - Hợi: Tam hợp | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1960 | Ất - Canh: Tương hợp | Mão - Tý: Tam hình | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1961 | Ất - Tân: Tương khắc | Mão - Sửu: Bình | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1962 | Ất - Nhâm: Bình | Mão - Dần: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1963 | Ất - Quý: Bình | Mão - Mão: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 4 |
1964 | Ất - Giáp: Bình | Mão - Thìn: Lục hại | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 3 |
1965 | Ất - Ất: Bình | Mão - Tị: Bình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1966 | Ất - Bính: Bình | Mão - Ngọ: Lục phá | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1967 | Ất - Đinh: Bình | Mão - Mùi: Tam hợp | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1968 | Ất - Mậu: Bình | Mão - Thân: Tứ tuyệt | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1969 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Mão - Dậu: Lục xung | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 0 |
1970 | Ất - Canh: Tương hợp | Mão - Tuất: Lục hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 6 |
1971 | Ất - Tân: Tương khắc | Mão - Hợi: Tam hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1972 | Ất - Nhâm: Bình | Mão - Tý: Tam hình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
1973 | Ất - Quý: Bình | Mão - Sửu: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1974 | Ất - Giáp: Bình | Mão - Dần: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1975 | Ất - Ất: Bình | Mão - Mão: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1976 | Ất - Bính: Bình | Mão - Thìn: Lục hại | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
1977 | Ất - Đinh: Bình | Mão - Tị: Bình | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1978 | Ất - Mậu: Bình | Mão - Ngọ: Lục phá | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1979 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Mão - Mùi: Tam hợp | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1980 | Ất - Canh: Tương hợp | Mão - Thân: Tứ tuyệt | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1981 | Ất - Tân: Tương khắc | Mão - Dậu: Lục xung | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1982 | Ất - Nhâm: Bình | Mão - Tuất: Lục hợp | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1983 | Ất - Quý: Bình | Mão - Hợi: Tam hợp | Thủy - Thủy: Bình | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1984 | Ất - Giáp: Bình | Mão - Tý: Tam hình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1985 | Ất - Ất: Bình | Mão - Sửu: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1986 | Ất - Bính: Bình | Mão - Dần: Bình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1987 | Ất - Đinh: Bình | Mão - Mão: Bình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1988 | Ất - Mậu: Bình | Mão - Thìn: Lục hại | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1989 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Mão - Tị: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1990 | Ất - Canh: Tương hợp | Mão - Ngọ: Lục phá | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1991 | Ất - Tân: Tương khắc | Mão - Mùi: Tam hợp | Thủy - Thổ: Tương khắc | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
1992 | Ất - Nhâm: Bình | Mão - Thân: Tứ tuyệt | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1993 | Ất - Quý: Bình | Mão - Dậu: Lục xung | Thủy - Kim: Tương Sinh | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1994 | Ất - Giáp: Bình | Mão - Tuất: Lục hợp | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1995 | Ất - Ất: Bình | Mão - Hợi: Tam hợp | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |