THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1976
Tuổi: Bính Thìn
Mệnh: Sa Trung Thổ
Cung: Ly
Niên mệnh: Hỏa
NỮ BÍNH THÌN - 1976 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1970 | Bính - Canh: Tương khắc | Thìn - Tuất: Lục xung | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 6 |
1971 | Bính - Tân: Tương hợp | Thìn - Hợi: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1978 | Bính - Mậu: Bình | Thìn - Ngọ: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 8 |
1979 | Bính - Kỷ: Bình | Thìn - Mùi: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 8 |
1981 | Bính - Tân: Tương hợp | Thìn - Dậu: Lục hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1973Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1973Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1974Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1974Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1975Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1975Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1976Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1977Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1977Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1978Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1978Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1979Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1979
PHÂN TÍCH NỮ BÍNH THÌN - 1976 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1956 | Bính - Bính: Bình | Thìn - Thân: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1957 | Bính - Đinh: Bình | Thìn - Dậu: Lục hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 5 |
1958 | Bính - Mậu: Bình | Thìn - Tuất: Lục xung | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 1 |
1959 | Bính - Kỷ: Bình | Thìn - Hợi: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 4 |
1960 | Bính - Canh: Tương khắc | Thìn - Tý: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 7 |
1961 | Bính - Tân: Tương hợp | Thìn - Sửu: Lục phá | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 7 |
1962 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Thìn - Dần: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1963 | Bính - Quý: Bình | Thìn - Mão: Lục hại | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 5 |
1964 | Bính - Giáp: Bình | Thìn - Thìn: Tam hình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 6 |
1965 | Bính - Ất: Bình | Thìn - Tị: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1966 | Bính - Bính: Bình | Thìn - Ngọ: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 2 |
1967 | Bính - Đinh: Bình | Thìn - Mùi: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 2 |
1968 | Bính - Mậu: Bình | Thìn - Thân: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1969 | Bính - Kỷ: Bình | Thìn - Dậu: Lục hợp | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 8 |
1970 | Bính - Canh: Tương khắc | Thìn - Tuất: Lục xung | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 6 |
1971 | Bính - Tân: Tương hợp | Thìn - Hợi: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1972 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Thìn - Tý: Tam hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 4 |
1973 | Bính - Quý: Bình | Thìn - Sửu: Lục phá | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 4 |
1974 | Bính - Giáp: Bình | Thìn - Dần: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 4 |
1975 | Bính - Ất: Bình | Thìn - Mão: Lục hại | Thổ - Thủy: Tương khắc | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 1 |
1976 | Bính - Bính: Bình | Thìn - Thìn: Tam hình | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 2 |
1977 | Bính - Đinh: Bình | Thìn - Tị: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1978 | Bính - Mậu: Bình | Thìn - Ngọ: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 8 |
1979 | Bính - Kỷ: Bình | Thìn - Mùi: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 8 |
1980 | Bính - Canh: Tương khắc | Thìn - Thân: Tam hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 4 |
1981 | Bính - Tân: Tương hợp | Thìn - Dậu: Lục hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 6 |
1982 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Thìn - Tuất: Lục xung | Thổ - Thủy: Tương khắc | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 3 |
1983 | Bính - Quý: Bình | Thìn - Hợi: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 4 |
1984 | Bính - Giáp: Bình | Thìn - Tý: Tam hợp | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 5 |
1985 | Bính - Ất: Bình | Thìn - Sửu: Lục phá | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 3 |
1986 | Bính - Bính: Bình | Thìn - Dần: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1987 | Bính - Đinh: Bình | Thìn - Mão: Lục hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 7 |
1988 | Bính - Mậu: Bình | Thìn - Thìn: Tam hình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 5 |
1989 | Bính - Kỷ: Bình | Thìn - Tị: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 4 |
1990 | Bính - Canh: Tương khắc | Thìn - Ngọ: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 4 |
1991 | Bính - Tân: Tương hợp | Thìn - Mùi: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 7 |
1992 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Thìn - Thân: Tam hợp | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1993 | Bính - Quý: Bình | Thìn - Dậu: Lục hợp | Thổ - Kim: Tương Sinh | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 5 |
1994 | Bính - Giáp: Bình | Thìn - Tuất: Lục xung | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 3 |
1995 | Bính - Ất: Bình | Thìn - Hợi: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1996 | Bính - Bính: Bình | Thìn - Tý: Tam hợp | Thổ - Thủy: Tương khắc | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 7 |