Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ mậu ngọ (1978)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1978

Tuổi: Mậu Ngọ

Mệnh: Thiên Thượng Hỏa

Cung: Khôn

Niên mệnh: Thổ

NỮ MẬU NGỌ - 1978 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1973 Mậu - Quý: Tương hợp Ngọ - Sửu: Lục hại Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 6
1976 Mậu - Bính: Bình Ngọ - Thìn: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1977 Mậu - Đinh: Bình Ngọ - Tị: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1980 Mậu - Canh: Bình Ngọ - Thân: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ MẬU NGỌ - 1978 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1958 Mậu - Mậu: Bình Ngọ - Tuất: Tam hợp Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 9
1959 Mậu - Kỷ: Bình Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1960 Mậu - Canh: Bình Ngọ - Tý: Lục xung Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1961 Mậu - Tân: Bình Ngọ - Sửu: Lục hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1962 Mậu - Nhâm: Tương khắc Ngọ - Dần: Tam hợp Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
1963 Mậu - Quý: Tương hợp Ngọ - Mão: Lục phá Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 2
1964 Mậu - Giáp: Tương khắc Ngọ - Thìn: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 4
1965 Mậu - Ất: Bình Ngọ - Tị: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 6
1966 Mậu - Bính: Bình Ngọ - Ngọ: Tam hình Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 5
1967 Mậu - Đinh: Bình Ngọ - Mùi: Lục hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1968 Mậu - Mậu: Bình Ngọ - Thân: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1969 Mậu - Kỷ: Bình Ngọ - Dậu: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1970 Mậu - Canh: Bình Ngọ - Tuất: Tam hợp Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1971 Mậu - Tân: Bình Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 4
1972 Mậu - Nhâm: Tương khắc Ngọ - Tý: Lục xung Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 2
1973 Mậu - Quý: Tương hợp Ngọ - Sửu: Lục hại Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 6
1974 Mậu - Giáp: Tương khắc Ngọ - Dần: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
1975 Mậu - Ất: Bình Ngọ - Mão: Lục phá Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 5
1976 Mậu - Bính: Bình Ngọ - Thìn: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1977 Mậu - Đinh: Bình Ngọ - Tị: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1978 Mậu - Mậu: Bình Ngọ - Ngọ: Tam hình Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1979 Mậu - Kỷ: Bình Ngọ - Mùi: Lục hợp Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1980 Mậu - Canh: Bình Ngọ - Thân: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1981 Mậu - Tân: Bình Ngọ - Dậu: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 4
1982 Mậu - Nhâm: Tương khắc Ngọ - Tuất: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 4
1983 Mậu - Quý: Tương hợp Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
1984 Mậu - Giáp: Tương khắc Ngọ - Tý: Lục xung Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 4
1985 Mậu - Ất: Bình Ngọ - Sửu: Lục hại Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 5
1986 Mậu - Bính: Bình Ngọ - Dần: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1987 Mậu - Đinh: Bình Ngọ - Mão: Lục phá Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1988 Mậu - Mậu: Bình Ngọ - Thìn: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1989 Mậu - Kỷ: Bình Ngọ - Tị: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1990 Mậu - Canh: Bình Ngọ - Ngọ: Tam hình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 3
1991 Mậu - Tân: Bình Ngọ - Mùi: Lục hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 7
1992 Mậu - Nhâm: Tương khắc Ngọ - Thân: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 4
1993 Mậu - Quý: Tương hợp Ngọ - Dậu: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1994 Mậu - Giáp: Tương khắc Ngọ - Tuất: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1995 Mậu - Ất: Bình Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
1996 Mậu - Bính: Bình Ngọ - Tý: Lục xung Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 1
1997 Mậu - Đinh: Bình Ngọ - Sửu: Lục hại Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 1
1998 Mậu - Mậu: Bình Ngọ - Dần: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 8

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại