Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ canh thân (1980)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1980

Tuổi: Canh Thân

Mệnh: Thạch Lựu Mộc

Cung: Tốn

Niên mệnh: Mộc

NỮ CANH THÂN - 1980 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1978 Canh - Mậu: Bình Thân - Ngọ: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 7
1979 Canh - Kỷ: Bình Thân - Mùi: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
1981 Canh - Tân: Bình Thân - Dậu: Bình Mộc - Mộc: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 7
1982 Canh - Nhâm: Bình Thân - Tuất: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 8

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ CANH THÂN - 1980 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1960 Canh - Canh: Bình Thân - Tý: Tam hợp Mộc - Thổ: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 6
1961 Canh - Tân: Bình Thân - Sửu: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 5
1962 Canh - Nhâm: Bình Thân - Dần: Lục xung Mộc - Kim: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 1
1963 Canh - Quý: Bình Thân - Mão: Tứ tuyệt Mộc - Kim: Tương khắc Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 5
1964 Canh - Giáp: Tương khắc Thân - Thìn: Tam hợp Mộc - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 8
1965 Canh - Ất: Tương hợp Thân - Tị: Lục hợp Mộc - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 6
1966 Canh - Bính: Tương khắc Thân - Ngọ: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 3
1967 Canh - Đinh: Bình Thân - Mùi: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 4
1968 Canh - Mậu: Bình Thân - Thân: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1969 Canh - Kỷ: Bình Thân - Dậu: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 5
1970 Canh - Canh: Bình Thân - Tuất: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 5
1971 Canh - Tân: Bình Thân - Hợi: Lục hại Mộc - Kim: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 1
1972 Canh - Nhâm: Bình Thân - Tý: Tam hợp Mộc - Mộc: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 8
1973 Canh - Quý: Bình Thân - Sửu: Bình Mộc - Mộc: Bình Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 7
1974 Canh - Giáp: Tương khắc Thân - Dần: Lục xung Mộc - Thủy: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1975 Canh - Ất: Tương hợp Thân - Mão: Tứ tuyệt Mộc - Thủy: Tương Sinh Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 4
1976 Canh - Bính: Tương khắc Thân - Thìn: Tam hợp Mộc - Thổ: Tương khắc Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 2
1977 Canh - Đinh: Bình Thân - Tị: Lục hợp Mộc - Thổ: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1978 Canh - Mậu: Bình Thân - Ngọ: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 7
1979 Canh - Kỷ: Bình Thân - Mùi: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
1980 Canh - Canh: Bình Thân - Thân: Bình Mộc - Mộc: Bình Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1981 Canh - Tân: Bình Thân - Dậu: Bình Mộc - Mộc: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 7
1982 Canh - Nhâm: Bình Thân - Tuất: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 8
1983 Canh - Quý: Bình Thân - Hợi: Lục hại Mộc - Thủy: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1984 Canh - Giáp: Tương khắc Thân - Tý: Tam hợp Mộc - Kim: Tương khắc Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 2
1985 Canh - Ất: Tương hợp Thân - Sửu: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 3
1986 Canh - Bính: Tương khắc Thân - Dần: Lục xung Mộc - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1987 Canh - Đinh: Bình Thân - Mão: Tứ tuyệt Mộc - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 6
1988 Canh - Mậu: Bình Thân - Thìn: Tam hợp Mộc - Mộc: Bình Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
1989 Canh - Kỷ: Bình Thân - Tị: Lục hợp Mộc - Mộc: Bình Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1990 Canh - Canh: Bình Thân - Ngọ: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
1991 Canh - Tân: Bình Thân - Mùi: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 6
1992 Canh - Nhâm: Bình Thân - Thân: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1993 Canh - Quý: Bình Thân - Dậu: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 2
1994 Canh - Giáp: Tương khắc Thân - Tuất: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 3
1995 Canh - Ất: Tương hợp Thân - Hợi: Lục hại Mộc - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1996 Canh - Bính: Tương khắc Thân - Tý: Tam hợp Mộc - Thủy: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 7
1997 Canh - Đinh: Bình Thân - Sửu: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
1998 Canh - Mậu: Bình Thân - Dần: Lục xung Mộc - Thổ: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 1
1999 Canh - Kỷ: Bình Thân - Mão: Tứ tuyệt Mộc - Thổ: Tương khắc Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 5
2000 Canh - Canh: Bình Thân - Thìn: Tam hợp Mộc - Kim: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 7

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại