Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ nhâm tuất (1982)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1982

Tuổi: Nhâm Tuất

Mệnh: Đại Hải Thủy

Cung: Càn

Niên mệnh: Kim

NỮ NHÂM TUẤT - 1982 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1977 Nhâm - Đinh: Tương hợp Tuất - Tị: Bình Thủy - Thổ: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 7
1980 Nhâm - Canh: Bình Tuất - Thân: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 8
1983 Nhâm - Quý: Bình Tuất - Hợi: Bình Thủy - Thủy: Bình Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 7
1984 Nhâm - Giáp: Bình Tuất - Tý: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 7
1985 Nhâm - Ất: Bình Tuất - Sửu: Tam hình Thủy - Kim: Tương Sinh Càn - Càn: Phục vị Kim - Kim: Bình 6
1986 Nhâm - Bính: Tương khắc Tuất - Dần: Tam hợp Thủy - Hỏa: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 6

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ NHÂM TUẤT - 1982 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1962 Nhâm - Nhâm: Bình Tuất - Dần: Tam hợp Thủy - Kim: Tương Sinh Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 9
1963 Nhâm - Quý: Bình Tuất - Mão: Lục hợp Thủy - Kim: Tương Sinh Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 7
1964 Nhâm - Giáp: Bình Tuất - Thìn: Lục xung Thủy - Hỏa: Tương khắc Càn - Ly: Tuyệt mạng Kim - Hỏa: Tương khắc 1
1965 Nhâm - Ất: Bình Tuất - Tị: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 6
1966 Nhâm - Bính: Tương khắc Tuất - Ngọ: Tam hợp Thủy - Thủy: Bình Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 6
1967 Nhâm - Đinh: Tương hợp Tuất - Mùi: Lục phá Thủy - Thủy: Bình Càn - Càn: Phục vị Kim - Kim: Bình 6
1968 Nhâm - Mậu: Tương khắc Tuất - Thân: Bình Thủy - Thổ: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 5
1969 Nhâm - Kỷ: Bình Tuất - Dậu: Lục hại Thủy - Thổ: Tương khắc Càn - Tốn: Họa hại Kim - Mộc: Tương khắc 1
1970 Nhâm - Canh: Bình Tuất - Tuất: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Càn - Chấn: Ngũ quỷ Kim - Mộc: Tương khắc 4
1971 Nhâm - Tân: Bình Tuất - Hợi: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 8
1972 Nhâm - Nhâm: Bình Tuất - Tý: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 6
1973 Nhâm - Quý: Bình Tuất - Sửu: Tam hình Thủy - Mộc: Tương Sinh Càn - Ly: Tuyệt mạng Kim - Hỏa: Tương khắc 3
1974 Nhâm - Giáp: Bình Tuất - Dần: Tam hợp Thủy - Thủy: Bình Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 8
1975 Nhâm - Ất: Bình Tuất - Mão: Lục hợp Thủy - Thủy: Bình Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 7
1976 Nhâm - Bính: Tương khắc Tuất - Thìn: Lục xung Thủy - Thổ: Tương khắc Càn - Càn: Phục vị Kim - Kim: Bình 3
1977 Nhâm - Đinh: Tương hợp Tuất - Tị: Bình Thủy - Thổ: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 7
1978 Nhâm - Mậu: Tương khắc Tuất - Ngọ: Tam hợp Thủy - Hỏa: Tương khắc Càn - Tốn: Họa hại Kim - Mộc: Tương khắc 2
1979 Nhâm - Kỷ: Bình Tuất - Mùi: Lục phá Thủy - Hỏa: Tương khắc Càn - Chấn: Ngũ quỷ Kim - Mộc: Tương khắc 1
1980 Nhâm - Canh: Bình Tuất - Thân: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 8
1981 Nhâm - Tân: Bình Tuất - Dậu: Lục hại Thủy - Mộc: Tương Sinh Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 5
1982 Nhâm - Nhâm: Bình Tuất - Tuất: Bình Thủy - Thủy: Bình Càn - Ly: Tuyệt mạng Kim - Hỏa: Tương khắc 3
1983 Nhâm - Quý: Bình Tuất - Hợi: Bình Thủy - Thủy: Bình Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 7
1984 Nhâm - Giáp: Bình Tuất - Tý: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 7
1985 Nhâm - Ất: Bình Tuất - Sửu: Tam hình Thủy - Kim: Tương Sinh Càn - Càn: Phục vị Kim - Kim: Bình 6
1986 Nhâm - Bính: Tương khắc Tuất - Dần: Tam hợp Thủy - Hỏa: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 6
1987 Nhâm - Đinh: Tương hợp Tuất - Mão: Lục hợp Thủy - Hỏa: Tương khắc Càn - Tốn: Họa hại Kim - Mộc: Tương khắc 4
1988 Nhâm - Mậu: Tương khắc Tuất - Thìn: Lục xung Thủy - Mộc: Tương Sinh Càn - Chấn: Ngũ quỷ Kim - Mộc: Tương khắc 2
1989 Nhâm - Kỷ: Bình Tuất - Tị: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 8
1990 Nhâm - Canh: Bình Tuất - Ngọ: Tam hợp Thủy - Thổ: Tương khắc Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 5
1991 Nhâm - Tân: Bình Tuất - Mùi: Lục phá Thủy - Thổ: Tương khắc Càn - Ly: Tuyệt mạng Kim - Hỏa: Tương khắc 1
1992 Nhâm - Nhâm: Bình Tuất - Thân: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 8
1993 Nhâm - Quý: Bình Tuất - Dậu: Lục hại Thủy - Kim: Tương Sinh Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 6
1994 Nhâm - Giáp: Bình Tuất - Tuất: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Càn - Càn: Phục vị Kim - Kim: Bình 5
1995 Nhâm - Ất: Bình Tuất - Hợi: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 6
1996 Nhâm - Bính: Tương khắc Tuất - Tý: Bình Thủy - Thủy: Bình Càn - Tốn: Họa hại Kim - Mộc: Tương khắc 2
1997 Nhâm - Đinh: Tương hợp Tuất - Sửu: Tam hình Thủy - Thủy: Bình Càn - Chấn: Ngũ quỷ Kim - Mộc: Tương khắc 3
1998 Nhâm - Mậu: Tương khắc Tuất - Dần: Tam hợp Thủy - Thổ: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 6
1999 Nhâm - Kỷ: Bình Tuất - Mão: Lục hợp Thủy - Thổ: Tương khắc Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 5
2000 Nhâm - Canh: Bình Tuất - Thìn: Lục xung Thủy - Kim: Tương Sinh Càn - Ly: Tuyệt mạng Kim - Hỏa: Tương khắc 3
2001 Nhâm - Tân: Bình Tuất - Tị: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 8
2002 Nhâm - Nhâm: Bình Tuất - Ngọ: Tam hợp Thủy - Mộc: Tương Sinh Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 8

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại