THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1984
Tuổi: Giáp Tý
Mệnh: Hải Trung Kim
Cung: Cấn
Niên mệnh: Thổ
NỮ GIÁP TÝ - 1984 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1982 | Giáp - Nhâm: Bình | Tý - Tuất: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1983 | Giáp - Quý: Bình | Tý - Hợi: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1984 | Giáp - Giáp: Bình | Tý - Tý: Bình | Kim - Kim: Bình | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1985 | Giáp - Ất: Bình | Tý - Sửu: Lục hợp | Kim - Kim: Bình | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1981Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1981Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1982Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1982Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1983Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1983Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1984Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1985Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1985Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1986Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1986Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1987Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1987
PHÂN TÍCH NỮ GIÁP TÝ - 1984 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1964 | Giáp - Giáp: Bình | Tý - Thìn: Tam hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
1965 | Giáp - Ất: Bình | Tý - Tị: Tứ tuyệt | Kim - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1966 | Giáp - Bính: Bình | Tý - Ngọ: Lục xung | Kim - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1967 | Giáp - Đinh: Bình | Tý - Mùi: Lục hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1968 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Tý - Thân: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1969 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Tý - Dậu: Lục phá | Kim - Thổ: Tương Sinh | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1970 | Giáp - Canh: Tương khắc | Tý - Tuất: Bình | Kim - Kim: Bình | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1971 | Giáp - Tân: Bình | Tý - Hợi: Bình | Kim - Kim: Bình | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1972 | Giáp - Nhâm: Bình | Tý - Tý: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1973 | Giáp - Quý: Bình | Tý - Sửu: Lục hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
1974 | Giáp - Giáp: Bình | Tý - Dần: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1975 | Giáp - Ất: Bình | Tý - Mão: Tam hình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1976 | Giáp - Bính: Bình | Tý - Thìn: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |
1977 | Giáp - Đinh: Bình | Tý - Tị: Tứ tuyệt | Kim - Thổ: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1978 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Tý - Ngọ: Lục xung | Kim - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 0 |
1979 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Tý - Mùi: Lục hại | Kim - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1980 | Giáp - Canh: Tương khắc | Tý - Thân: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1981 | Giáp - Tân: Bình | Tý - Dậu: Lục phá | Kim - Mộc: Tương khắc | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 1 |
1982 | Giáp - Nhâm: Bình | Tý - Tuất: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1983 | Giáp - Quý: Bình | Tý - Hợi: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1984 | Giáp - Giáp: Bình | Tý - Tý: Bình | Kim - Kim: Bình | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1985 | Giáp - Ất: Bình | Tý - Sửu: Lục hợp | Kim - Kim: Bình | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1986 | Giáp - Bính: Bình | Tý - Dần: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1987 | Giáp - Đinh: Bình | Tý - Mão: Tam hình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1988 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Tý - Thìn: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1989 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Tý - Tị: Tứ tuyệt | Kim - Mộc: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1990 | Giáp - Canh: Tương khắc | Tý - Ngọ: Lục xung | Kim - Thổ: Tương Sinh | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1991 | Giáp - Tân: Bình | Tý - Mùi: Lục hại | Kim - Thổ: Tương Sinh | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
1992 | Giáp - Nhâm: Bình | Tý - Thân: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1993 | Giáp - Quý: Bình | Tý - Dậu: Lục phá | Kim - Kim: Bình | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1994 | Giáp - Giáp: Bình | Tý - Tuất: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1995 | Giáp - Ất: Bình | Tý - Hợi: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1996 | Giáp - Bính: Bình | Tý - Tý: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1997 | Giáp - Đinh: Bình | Tý - Sửu: Lục hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 5 |
1998 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Tý - Dần: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1999 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Tý - Mão: Tam hình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 4 |
2000 | Giáp - Canh: Tương khắc | Tý - Thìn: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
2001 | Giáp - Tân: Bình | Tý - Tị: Tứ tuyệt | Kim - Kim: Bình | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
2002 | Giáp - Nhâm: Bình | Tý - Ngọ: Lục xung | Kim - Mộc: Tương khắc | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
2003 | Giáp - Quý: Bình | Tý - Mùi: Lục hại | Kim - Mộc: Tương khắc | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
2004 | Giáp - Giáp: Bình | Tý - Thân: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 8 |