THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1985
Tuổi: Ất Sửu
Mệnh: Hải Trung Kim
Cung: Ly
Niên mệnh: Hỏa
NỮ ẤT SỬU - 1985 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1982 | Ất - Nhâm: Bình | Sửu - Tuất: Tam hình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 6 |
1983 | Ất - Quý: Bình | Sửu - Hợi: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1987 | Ất - Đinh: Bình | Sửu - Mão: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 6 |
1990 | Ất - Canh: Tương hợp | Sửu - Ngọ: Lục hại | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1982Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1982Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1983Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1983Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1984Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1984Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1985Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1986Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1986Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1987Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1987Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1988Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1988
PHÂN TÍCH NỮ ẤT SỬU - 1985 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1965 | Ất - Ất: Bình | Sửu - Tị: Tam hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1966 | Ất - Bính: Bình | Sửu - Ngọ: Lục hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 3 |
1967 | Ất - Đinh: Bình | Sửu - Mùi: Lục xung | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 3 |
1968 | Ất - Mậu: Bình | Sửu - Thân: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1969 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Sửu - Dậu: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 8 |
1970 | Ất - Canh: Tương hợp | Sửu - Tuất: Tam hình | Kim - Kim: Bình | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 7 |
1971 | Ất - Tân: Tương khắc | Sửu - Hợi: Bình | Kim - Kim: Bình | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 4 |
1972 | Ất - Nhâm: Bình | Sửu - Tý: Lục hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 5 |
1973 | Ất - Quý: Bình | Sửu - Sửu: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 5 |
1974 | Ất - Giáp: Bình | Sửu - Dần: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1975 | Ất - Ất: Bình | Sửu - Mão: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 4 |
1976 | Ất - Bính: Bình | Sửu - Thìn: Lục phá | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 3 |
1977 | Ất - Đinh: Bình | Sửu - Tị: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1978 | Ất - Mậu: Bình | Sửu - Ngọ: Lục hại | Kim - Hỏa: Tương khắc | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 5 |
1979 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Sửu - Mùi: Lục xung | Kim - Hỏa: Tương khắc | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 4 |
1980 | Ất - Canh: Tương hợp | Sửu - Thân: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1981 | Ất - Tân: Tương khắc | Sửu - Dậu: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 4 |
1982 | Ất - Nhâm: Bình | Sửu - Tuất: Tam hình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 6 |
1983 | Ất - Quý: Bình | Sửu - Hợi: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1984 | Ất - Giáp: Bình | Sửu - Tý: Lục hợp | Kim - Kim: Bình | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 4 |
1985 | Ất - Ất: Bình | Sửu - Sửu: Bình | Kim - Kim: Bình | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 3 |
1986 | Ất - Bính: Bình | Sửu - Dần: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 4 |
1987 | Ất - Đinh: Bình | Sửu - Mão: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 6 |
1988 | Ất - Mậu: Bình | Sửu - Thìn: Lục phá | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 5 |
1989 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Sửu - Tị: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 4 |
1990 | Ất - Canh: Tương hợp | Sửu - Ngọ: Lục hại | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 6 |
1991 | Ất - Tân: Tương khắc | Sửu - Mùi: Lục xung | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 5 |
1992 | Ất - Nhâm: Bình | Sửu - Thân: Bình | Kim - Kim: Bình | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1993 | Ất - Quý: Bình | Sửu - Dậu: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 4 |
1994 | Ất - Giáp: Bình | Sửu - Tuất: Tam hình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 1 |
1995 | Ất - Ất: Bình | Sửu - Hợi: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 4 |
1996 | Ất - Bính: Bình | Sửu - Tý: Lục hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 9 |
1997 | Ất - Đinh: Bình | Sửu - Sửu: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 8 |
1998 | Ất - Mậu: Bình | Sửu - Dần: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1999 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Sửu - Mão: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 5 |
2000 | Ất - Canh: Tương hợp | Sửu - Thìn: Lục phá | Kim - Kim: Bình | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 6 |
2001 | Ất - Tân: Tương khắc | Sửu - Tị: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2002 | Ất - Nhâm: Bình | Sửu - Ngọ: Lục hại | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 1 |
2003 | Ất - Quý: Bình | Sửu - Mùi: Lục xung | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 1 |
2004 | Ất - Giáp: Bình | Sửu - Thân: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2005 | Ất - Ất: Bình | Sửu - Dậu: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 9 |