Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ mậu thìn (1988)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1988

Tuổi: Mậu Thìn

Mệnh: Đại Lâm Mộc

Cung: Chấn

Niên mệnh: Mộc

NỮ MẬU THÌN - 1988 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1982 Mậu - Nhâm: Tương khắc Thìn - Tuất: Lục xung Mộc - Thủy: Tương Sinh Chấn - Ly: Sinh khí Mộc - Hỏa: Tương Sinh 6
1987 Mậu - Đinh: Bình Thìn - Mão: Lục hại Mộc - Hỏa: Tương Sinh Chấn - Tốn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 6
1990 Mậu - Canh: Bình Thìn - Ngọ: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Chấn - Khảm: Thiên y Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
1991 Mậu - Tân: Bình Thìn - Mùi: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Chấn - Ly: Sinh khí Mộc - Hỏa: Tương Sinh 6

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ MẬU THÌN - 1988 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1968 Mậu - Mậu: Bình Thìn - Thân: Tam hợp Mộc - Thổ: Tương khắc Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1969 Mậu - Kỷ: Bình Thìn - Dậu: Lục hợp Mộc - Thổ: Tương khắc Chấn - Tốn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 6
1970 Mậu - Canh: Bình Thìn - Tuất: Lục xung Mộc - Kim: Tương khắc Chấn - Chấn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 4
1971 Mậu - Tân: Bình Thìn - Hợi: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1972 Mậu - Nhâm: Tương khắc Thìn - Tý: Tam hợp Mộc - Mộc: Bình Chấn - Khảm: Thiên y Mộc - Thủy: Tương Sinh 7
1973 Mậu - Quý: Tương hợp Thìn - Sửu: Lục phá Mộc - Mộc: Bình Chấn - Ly: Sinh khí Mộc - Hỏa: Tương Sinh 7
1974 Mậu - Giáp: Tương khắc Thìn - Dần: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Chấn - Cấn: Lục sát Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1975 Mậu - Ất: Bình Thìn - Mão: Lục hại Mộc - Thủy: Tương Sinh Chấn - Đoài: Tuyệt mạng Mộc - Kim: Tương khắc 3
1976 Mậu - Bính: Bình Thìn - Thìn: Tam hình Mộc - Thổ: Tương khắc Chấn - Càn: Ngũ quỷ Mộc - Kim: Tương khắc 1
1977 Mậu - Đinh: Bình Thìn - Tị: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1978 Mậu - Mậu: Bình Thìn - Ngọ: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Chấn - Tốn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
1979 Mậu - Kỷ: Bình Thìn - Mùi: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Chấn - Chấn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 7
1980 Mậu - Canh: Bình Thìn - Thân: Tam hợp Mộc - Mộc: Bình Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1981 Mậu - Tân: Bình Thìn - Dậu: Lục hợp Mộc - Mộc: Bình Chấn - Khảm: Thiên y Mộc - Thủy: Tương Sinh 8
1982 Mậu - Nhâm: Tương khắc Thìn - Tuất: Lục xung Mộc - Thủy: Tương Sinh Chấn - Ly: Sinh khí Mộc - Hỏa: Tương Sinh 6
1983 Mậu - Quý: Tương hợp Thìn - Hợi: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Chấn - Cấn: Lục sát Mộc - Thổ: Tương khắc 5
1984 Mậu - Giáp: Tương khắc Thìn - Tý: Tam hợp Mộc - Kim: Tương khắc Chấn - Đoài: Tuyệt mạng Mộc - Kim: Tương khắc 2
1985 Mậu - Ất: Bình Thìn - Sửu: Lục phá Mộc - Kim: Tương khắc Chấn - Càn: Ngũ quỷ Mộc - Kim: Tương khắc 1
1986 Mậu - Bính: Bình Thìn - Dần: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1987 Mậu - Đinh: Bình Thìn - Mão: Lục hại Mộc - Hỏa: Tương Sinh Chấn - Tốn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 6
1988 Mậu - Mậu: Bình Thìn - Thìn: Tam hình Mộc - Mộc: Bình Chấn - Chấn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 5
1989 Mậu - Kỷ: Bình Thìn - Tị: Bình Mộc - Mộc: Bình Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1990 Mậu - Canh: Bình Thìn - Ngọ: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Chấn - Khảm: Thiên y Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
1991 Mậu - Tân: Bình Thìn - Mùi: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Chấn - Ly: Sinh khí Mộc - Hỏa: Tương Sinh 6
1992 Mậu - Nhâm: Tương khắc Thìn - Thân: Tam hợp Mộc - Kim: Tương khắc Chấn - Cấn: Lục sát Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1993 Mậu - Quý: Tương hợp Thìn - Dậu: Lục hợp Mộc - Kim: Tương khắc Chấn - Đoài: Tuyệt mạng Mộc - Kim: Tương khắc 4
1994 Mậu - Giáp: Tương khắc Thìn - Tuất: Lục xung Mộc - Hỏa: Tương Sinh Chấn - Càn: Ngũ quỷ Mộc - Kim: Tương khắc 2
1995 Mậu - Ất: Bình Thìn - Hợi: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1996 Mậu - Bính: Bình Thìn - Tý: Tam hợp Mộc - Thủy: Tương Sinh Chấn - Tốn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 8
1997 Mậu - Đinh: Bình Thìn - Sửu: Lục phá Mộc - Thủy: Tương Sinh Chấn - Chấn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 6
1998 Mậu - Mậu: Bình Thìn - Dần: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1999 Mậu - Kỷ: Bình Thìn - Mão: Lục hại Mộc - Thổ: Tương khắc Chấn - Khảm: Thiên y Mộc - Thủy: Tương Sinh 5
2000 Mậu - Canh: Bình Thìn - Thìn: Tam hình Mộc - Kim: Tương khắc Chấn - Ly: Sinh khí Mộc - Hỏa: Tương Sinh 5
2001 Mậu - Tân: Bình Thìn - Tị: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Chấn - Cấn: Lục sát Mộc - Thổ: Tương khắc 2
2002 Mậu - Nhâm: Tương khắc Thìn - Ngọ: Bình Mộc - Mộc: Bình Chấn - Đoài: Tuyệt mạng Mộc - Kim: Tương khắc 2
2003 Mậu - Quý: Tương hợp Thìn - Mùi: Bình Mộc - Mộc: Bình Chấn - Càn: Ngũ quỷ Mộc - Kim: Tương khắc 4
2004 Mậu - Giáp: Tương khắc Thìn - Thân: Tam hợp Mộc - Thủy: Tương Sinh Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 4
2005 Mậu - Ất: Bình Thìn - Dậu: Lục hợp Mộc - Thủy: Tương Sinh Chấn - Tốn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 8
2006 Mậu - Bính: Bình Thìn - Tuất: Lục xung Mộc - Thổ: Tương khắc Chấn - Chấn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 4
2007 Mậu - Đinh: Bình Thìn - Hợi: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Chấn - Khôn: Họa hại Mộc - Thổ: Tương khắc 2
2008 Mậu - Mậu: Bình Thìn - Tý: Tam hợp Mộc - Hỏa: Tương Sinh Chấn - Khảm: Thiên y Mộc - Thủy: Tương Sinh 9

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại