THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1989
Tuổi: Kỷ Tị
Mệnh: Đại Lâm Mộc
Cung: Tốn
Niên mệnh: Mộc
NỮ KỶ TỊ - 1989 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1987 | Kỷ - Đinh: Bình | Tị - Mão: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Tốn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1988 | Kỷ - Mậu: Bình | Tị - Thìn: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1990 | Kỷ - Canh: Bình | Tị - Ngọ: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1991 | Kỷ - Tân: Bình | Tị - Mùi: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1986Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1986Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1987Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1987Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1988Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1988Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1989Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1990Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1990Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1991Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1991Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1992Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1992
PHÂN TÍCH NỮ KỶ TỊ - 1989 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1969 | Kỷ - Kỷ: Bình | Tị - Dậu: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Tốn - Tốn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1970 | Kỷ - Canh: Bình | Tị - Tuất: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
1971 | Kỷ - Tân: Bình | Tị - Hợi: Lục xung | Mộc - Kim: Tương khắc | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 1 |
1972 | Kỷ - Nhâm: Bình | Tị - Tý: Tứ tuyệt | Mộc - Mộc: Bình | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1973 | Kỷ - Quý: Tương khắc | Tị - Sửu: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
1974 | Kỷ - Giáp: Tương hợp | Tị - Dần: Lục hại | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Tốn - Cấn: Tuyệt mạng | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1975 | Kỷ - Ất: Tương khắc | Tị - Mão: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Tốn - Đoài: Lục sát | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
1976 | Kỷ - Bính: Bình | Tị - Thìn: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Tốn - Càn: Họa hại | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
1977 | Kỷ - Đinh: Bình | Tị - Tị: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
1978 | Kỷ - Mậu: Bình | Tị - Ngọ: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Tốn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1979 | Kỷ - Kỷ: Bình | Tị - Mùi: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1980 | Kỷ - Canh: Bình | Tị - Thân: Lục hợp | Mộc - Mộc: Bình | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1981 | Kỷ - Tân: Bình | Tị - Dậu: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
1982 | Kỷ - Nhâm: Bình | Tị - Tuất: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
1983 | Kỷ - Quý: Tương khắc | Tị - Hợi: Lục xung | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Tốn - Cấn: Tuyệt mạng | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
1984 | Kỷ - Giáp: Tương hợp | Tị - Tý: Tứ tuyệt | Mộc - Kim: Tương khắc | Tốn - Đoài: Lục sát | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
1985 | Kỷ - Ất: Tương khắc | Tị - Sửu: Tam hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Tốn - Càn: Họa hại | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
1986 | Kỷ - Bính: Bình | Tị - Dần: Lục hại | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1987 | Kỷ - Đinh: Bình | Tị - Mão: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Tốn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1988 | Kỷ - Mậu: Bình | Tị - Thìn: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1989 | Kỷ - Kỷ: Bình | Tị - Tị: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1990 | Kỷ - Canh: Bình | Tị - Ngọ: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1991 | Kỷ - Tân: Bình | Tị - Mùi: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1992 | Kỷ - Nhâm: Bình | Tị - Thân: Lục hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Tốn - Cấn: Tuyệt mạng | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1993 | Kỷ - Quý: Tương khắc | Tị - Dậu: Tam hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Tốn - Đoài: Lục sát | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
1994 | Kỷ - Giáp: Tương hợp | Tị - Tuất: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Càn: Họa hại | Mộc - Kim: Tương khắc | 5 |
1995 | Kỷ - Ất: Tương khắc | Tị - Hợi: Lục xung | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
1996 | Kỷ - Bính: Bình | Tị - Tý: Tứ tuyệt | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Tốn - Tốn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1997 | Kỷ - Đinh: Bình | Tị - Sửu: Tam hợp | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 8 |
1998 | Kỷ - Mậu: Bình | Tị - Dần: Lục hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 1 |
1999 | Kỷ - Kỷ: Bình | Tị - Mão: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 6 |
2000 | Kỷ - Canh: Bình | Tị - Thìn: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
2001 | Kỷ - Tân: Bình | Tị - Tị: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Tốn - Cấn: Tuyệt mạng | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
2002 | Kỷ - Nhâm: Bình | Tị - Ngọ: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Tốn - Đoài: Lục sát | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
2003 | Kỷ - Quý: Tương khắc | Tị - Mùi: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Tốn - Càn: Họa hại | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2004 | Kỷ - Giáp: Tương hợp | Tị - Thân: Lục hợp | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 6 |
2005 | Kỷ - Ất: Tương khắc | Tị - Dậu: Tam hợp | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Tốn - Tốn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
2006 | Kỷ - Bính: Bình | Tị - Tuất: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
2007 | Kỷ - Đinh: Bình | Tị - Hợi: Lục xung | Mộc - Thổ: Tương khắc | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 1 |
2008 | Kỷ - Mậu: Bình | Tị - Tý: Tứ tuyệt | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 7 |
2009 | Kỷ - Kỷ: Bình | Tị - Sửu: Tam hợp | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 9 |