THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1998
Tuổi: Mậu Dần
Mệnh: Thành Đầu Thổ
Cung: Tốn
Niên mệnh: Mộc
NỮ MẬU DẦN - 1998 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1999 | Mậu - Kỷ: Bình | Dần - Mão: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 7 |
2000 | Mậu - Canh: Bình | Dần - Thìn: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1995Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1995Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1996Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1996Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1997Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1997Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1998Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1999Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1999Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2000Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2000Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2001Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2001
PHÂN TÍCH NỮ MẬU DẦN - 1998 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1978 | Mậu - Mậu: Bình | Dần - Ngọ: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Tốn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 8 |
1979 | Mậu - Kỷ: Bình | Dần - Mùi: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1980 | Mậu - Canh: Bình | Dần - Thân: Lục xung | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 1 |
1981 | Mậu - Tân: Bình | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 5 |
1982 | Mậu - Nhâm: Tương khắc | Dần - Tuất: Tam hợp | Thổ - Thủy: Tương khắc | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1983 | Mậu - Quý: Tương hợp | Dần - Hợi: Lục hợp | Thổ - Thủy: Tương khắc | Tốn - Cấn: Tuyệt mạng | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1984 | Mậu - Giáp: Tương khắc | Dần - Tý: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Đoài: Lục sát | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
1985 | Mậu - Ất: Bình | Dần - Sửu: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Càn: Họa hại | Mộc - Kim: Tương khắc | 4 |
1986 | Mậu - Bính: Bình | Dần - Dần: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1987 | Mậu - Đinh: Bình | Dần - Mão: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Tốn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1988 | Mậu - Mậu: Bình | Dần - Thìn: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
1989 | Mậu - Kỷ: Bình | Dần - Tị: Lục hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 1 |
1990 | Mậu - Canh: Bình | Dần - Ngọ: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
1991 | Mậu - Tân: Bình | Dần - Mùi: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
1992 | Mậu - Nhâm: Tương khắc | Dần - Thân: Lục xung | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Cấn: Tuyệt mạng | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
1993 | Mậu - Quý: Tương hợp | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Đoài: Lục sát | Mộc - Kim: Tương khắc | 4 |
1994 | Mậu - Giáp: Tương khắc | Dần - Tuất: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Càn: Họa hại | Mộc - Kim: Tương khắc | 4 |
1995 | Mậu - Ất: Bình | Dần - Hợi: Lục hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 5 |
1996 | Mậu - Bính: Bình | Dần - Tý: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Tốn - Tốn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
1997 | Mậu - Đinh: Bình | Dần - Sửu: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
1998 | Mậu - Mậu: Bình | Dần - Dần: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1999 | Mậu - Kỷ: Bình | Dần - Mão: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 7 |
2000 | Mậu - Canh: Bình | Dần - Thìn: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
2001 | Mậu - Tân: Bình | Dần - Tị: Lục hại | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Cấn: Tuyệt mạng | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
2002 | Mậu - Nhâm: Tương khắc | Dần - Ngọ: Tam hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Đoài: Lục sát | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2003 | Mậu - Quý: Tương hợp | Dần - Mùi: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Càn: Họa hại | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
2004 | Mậu - Giáp: Tương khắc | Dần - Thân: Lục xung | Thổ - Thủy: Tương khắc | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 0 |
2005 | Mậu - Ất: Bình | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Thổ - Thủy: Tương khắc | Tốn - Tốn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 4 |
2006 | Mậu - Bính: Bình | Dần - Tuất: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
2007 | Mậu - Đinh: Bình | Dần - Hợi: Lục hợp | Thổ - Thổ: Bình | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
2008 | Mậu - Mậu: Bình | Dần - Tý: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
2009 | Mậu - Kỷ: Bình | Dần - Sửu: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
2010 | Mậu - Canh: Bình | Dần - Dần: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Cấn: Tuyệt mạng | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
2011 | Mậu - Tân: Bình | Dần - Mão: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Đoài: Lục sát | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2012 | Mậu - Nhâm: Tương khắc | Dần - Thìn: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Tốn - Càn: Họa hại | Mộc - Kim: Tương khắc | 1 |
2013 | Mậu - Quý: Tương hợp | Dần - Tị: Lục hại | Thổ - Thủy: Tương khắc | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
2014 | Mậu - Giáp: Tương khắc | Dần - Ngọ: Tam hợp | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Tốn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
2015 | Mậu - Ất: Bình | Dần - Mùi: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
2016 | Mậu - Bính: Bình | Dần - Thân: Lục xung | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
2017 | Mậu - Đinh: Bình | Dần - Dậu: Tứ tuyệt | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 7 |
2018 | Mậu - Mậu: Bình | Dần - Tuất: Tam hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 7 |