Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ mậu dần (1998)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1998

Tuổi: Mậu Dần

Mệnh: Thành Đầu Thổ

Cung: Tốn

Niên mệnh: Mộc

NỮ MẬU DẦN - 1998 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1999 Mậu - Kỷ: Bình Dần - Mão: Bình Thổ - Thổ: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 7
2000 Mậu - Canh: Bình Dần - Thìn: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 8

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ MẬU DẦN - 1998 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1978 Mậu - Mậu: Bình Dần - Ngọ: Tam hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 8
1979 Mậu - Kỷ: Bình Dần - Mùi: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
1980 Mậu - Canh: Bình Dần - Thân: Lục xung Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 1
1981 Mậu - Tân: Bình Dần - Dậu: Tứ tuyệt Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 5
1982 Mậu - Nhâm: Tương khắc Dần - Tuất: Tam hợp Thổ - Thủy: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 6
1983 Mậu - Quý: Tương hợp Dần - Hợi: Lục hợp Thổ - Thủy: Tương khắc Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1984 Mậu - Giáp: Tương khắc Dần - Tý: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 3
1985 Mậu - Ất: Bình Dần - Sửu: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 4
1986 Mậu - Bính: Bình Dần - Dần: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1987 Mậu - Đinh: Bình Dần - Mão: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 7
1988 Mậu - Mậu: Bình Dần - Thìn: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 5
1989 Mậu - Kỷ: Bình Dần - Tị: Lục hại Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 1
1990 Mậu - Canh: Bình Dần - Ngọ: Tam hợp Thổ - Thổ: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 8
1991 Mậu - Tân: Bình Dần - Mùi: Bình Thổ - Thổ: Bình Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 7
1992 Mậu - Nhâm: Tương khắc Dần - Thân: Lục xung Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 2
1993 Mậu - Quý: Tương hợp Dần - Dậu: Tứ tuyệt Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 4
1994 Mậu - Giáp: Tương khắc Dần - Tuất: Tam hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 4
1995 Mậu - Ất: Bình Dần - Hợi: Lục hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 5
1996 Mậu - Bính: Bình Dần - Tý: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 5
1997 Mậu - Đinh: Bình Dần - Sửu: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 5
1998 Mậu - Mậu: Bình Dần - Dần: Bình Thổ - Thổ: Bình Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1999 Mậu - Kỷ: Bình Dần - Mão: Bình Thổ - Thổ: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 7
2000 Mậu - Canh: Bình Dần - Thìn: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 8
2001 Mậu - Tân: Bình Dần - Tị: Lục hại Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 3
2002 Mậu - Nhâm: Tương khắc Dần - Ngọ: Tam hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 2
2003 Mậu - Quý: Tương hợp Dần - Mùi: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 3
2004 Mậu - Giáp: Tương khắc Dần - Thân: Lục xung Thổ - Thủy: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 0
2005 Mậu - Ất: Bình Dần - Dậu: Tứ tuyệt Thổ - Thủy: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 4
2006 Mậu - Bính: Bình Dần - Tuất: Tam hợp Thổ - Thổ: Bình Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
2007 Mậu - Đinh: Bình Dần - Hợi: Lục hợp Thổ - Thổ: Bình Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 4
2008 Mậu - Mậu: Bình Dần - Tý: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 8
2009 Mậu - Kỷ: Bình Dần - Sửu: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 8
2010 Mậu - Canh: Bình Dần - Dần: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 2
2011 Mậu - Tân: Bình Dần - Mão: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 2
2012 Mậu - Nhâm: Tương khắc Dần - Thìn: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 1
2013 Mậu - Quý: Tương hợp Dần - Tị: Lục hại Thổ - Thủy: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 2
2014 Mậu - Giáp: Tương khắc Dần - Ngọ: Tam hợp Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 7
2015 Mậu - Ất: Bình Dần - Mùi: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
2016 Mậu - Bính: Bình Dần - Thân: Lục xung Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
2017 Mậu - Đinh: Bình Dần - Dậu: Tứ tuyệt Thổ - Hỏa: Tương Sinh Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 7
2018 Mậu - Mậu: Bình Dần - Tuất: Tam hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 7

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại