Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ kỷ mão (1999)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1999

Tuổi: Kỷ Mão

Mệnh: Thành Đầu Thổ

Cung: Khôn

Niên mệnh: Thổ

NỮ KỶ MÃO - 1999 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1993 Kỷ - Quý: Tương khắc Mão - Dậu: Lục xung Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1994 Kỷ - Giáp: Tương hợp Mão - Tuất: Lục hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 10
1995 Kỷ - Ất: Tương khắc Mão - Hợi: Tam hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1998 Kỷ - Mậu: Bình Mão - Dần: Bình Thổ - Thổ: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
2001 Kỷ - Tân: Bình Mão - Tị: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
2003 Kỷ - Quý: Tương khắc Mão - Mùi: Tam hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ KỶ MÃO - 1999 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1979 Kỷ - Kỷ: Bình Mão - Mùi: Tam hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 5
1980 Kỷ - Canh: Bình Mão - Thân: Tứ tuyệt Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 4
1981 Kỷ - Tân: Bình Mão - Dậu: Lục xung Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 1
1982 Kỷ - Nhâm: Bình Mão - Tuất: Lục hợp Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 5
1983 Kỷ - Quý: Tương khắc Mão - Hợi: Tam hợp Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
1984 Kỷ - Giáp: Tương hợp Mão - Tý: Tam hình Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1985 Kỷ - Ất: Tương khắc Mão - Sửu: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1986 Kỷ - Bính: Bình Mão - Dần: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1987 Kỷ - Đinh: Bình Mão - Mão: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1988 Kỷ - Mậu: Bình Mão - Thìn: Lục hại Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 1
1989 Kỷ - Kỷ: Bình Mão - Tị: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
1990 Kỷ - Canh: Bình Mão - Ngọ: Lục phá Thổ - Thổ: Bình Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 2
1991 Kỷ - Tân: Bình Mão - Mùi: Tam hợp Thổ - Thổ: Bình Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 6
1992 Kỷ - Nhâm: Bình Mão - Thân: Tứ tuyệt Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 6
1993 Kỷ - Quý: Tương khắc Mão - Dậu: Lục xung Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1994 Kỷ - Giáp: Tương hợp Mão - Tuất: Lục hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 10
1995 Kỷ - Ất: Tương khắc Mão - Hợi: Tam hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1996 Kỷ - Bính: Bình Mão - Tý: Tam hình Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 1
1997 Kỷ - Đinh: Bình Mão - Sửu: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1998 Kỷ - Mậu: Bình Mão - Dần: Bình Thổ - Thổ: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1999 Kỷ - Kỷ: Bình Mão - Mão: Bình Thổ - Thổ: Bình Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 3
2000 Kỷ - Canh: Bình Mão - Thìn: Lục hại Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 5
2001 Kỷ - Tân: Bình Mão - Tị: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
2002 Kỷ - Nhâm: Bình Mão - Ngọ: Lục phá Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 5
2003 Kỷ - Quý: Tương khắc Mão - Mùi: Tam hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6
2004 Kỷ - Giáp: Tương hợp Mão - Thân: Tứ tuyệt Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
2005 Kỷ - Ất: Tương khắc Mão - Dậu: Lục xung Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 0
2006 Kỷ - Bính: Bình Mão - Tuất: Lục hợp Thổ - Thổ: Bình Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 4
2007 Kỷ - Đinh: Bình Mão - Hợi: Tam hợp Thổ - Thổ: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
2008 Kỷ - Mậu: Bình Mão - Tý: Tam hình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 3
2009 Kỷ - Kỷ: Bình Mão - Sửu: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 6
2010 Kỷ - Canh: Bình Mão - Dần: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
2011 Kỷ - Tân: Bình Mão - Mão: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 6
2012 Kỷ - Nhâm: Bình Mão - Thìn: Lục hại Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 5
2013 Kỷ - Quý: Tương khắc Mão - Tị: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 4
2014 Kỷ - Giáp: Tương hợp Mão - Ngọ: Lục phá Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 4
2015 Kỷ - Ất: Tương khắc Mão - Mùi: Tam hợp Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 4
2016 Kỷ - Bính: Bình Mão - Thân: Tứ tuyệt Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
2017 Kỷ - Đinh: Bình Mão - Dậu: Lục xung Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 3
2018 Kỷ - Mậu: Bình Mão - Tuất: Lục hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 5
2019 Kỷ - Kỷ: Bình Mão - Hợi: Tam hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 6

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại