THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 2000
Tuổi: Canh Thìn
Mệnh: Bạch Lạp Kim
Cung: Càn
Niên mệnh: Kim
NỮ CANH THÌN - 2000 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1995 | Canh - Ất: Tương hợp | Thìn - Hợi: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1998 | Canh - Mậu: Bình | Thìn - Dần: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2001 | Canh - Tân: Bình | Thìn - Tị: Bình | Kim - Kim: Bình | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
2004 | Canh - Giáp: Tương khắc | Thìn - Thân: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2005 | Canh - Ất: Tương hợp | Thìn - Dậu: Lục hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Càn - Tốn: Họa hại | Kim - Mộc: Tương khắc | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1997Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1997Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1998Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1998Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1999Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1999Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2000Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2001Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2001Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2002Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2002Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2003Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2003
PHÂN TÍCH NỮ CANH THÌN - 2000 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1980 | Canh - Canh: Bình | Thìn - Thân: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1981 | Canh - Tân: Bình | Thìn - Dậu: Lục hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Càn - Khảm: Lục sát | Kim - Thủy: Tương Sinh | 5 |
1982 | Canh - Nhâm: Bình | Thìn - Tuất: Lục xung | Kim - Thủy: Tương Sinh | Càn - Ly: Tuyệt mạng | Kim - Hỏa: Tương khắc | 3 |
1983 | Canh - Quý: Bình | Thìn - Hợi: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
1984 | Canh - Giáp: Tương khắc | Thìn - Tý: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Càn - Đoài: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 6 |
1985 | Canh - Ất: Tương hợp | Thìn - Sửu: Lục phá | Kim - Kim: Bình | Càn - Càn: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
1986 | Canh - Bính: Tương khắc | Thìn - Dần: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1987 | Canh - Đinh: Bình | Thìn - Mão: Lục hại | Kim - Hỏa: Tương khắc | Càn - Tốn: Họa hại | Kim - Mộc: Tương khắc | 1 |
1988 | Canh - Mậu: Bình | Thìn - Thìn: Tam hình | Kim - Mộc: Tương khắc | Càn - Chấn: Ngũ quỷ | Kim - Mộc: Tương khắc | 1 |
1989 | Canh - Kỷ: Bình | Thìn - Tị: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1990 | Canh - Canh: Bình | Thìn - Ngọ: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Càn - Khảm: Lục sát | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1991 | Canh - Tân: Bình | Thìn - Mùi: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Càn - Ly: Tuyệt mạng | Kim - Hỏa: Tương khắc | 4 |
1992 | Canh - Nhâm: Bình | Thìn - Thân: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
1993 | Canh - Quý: Bình | Thìn - Dậu: Lục hợp | Kim - Kim: Bình | Càn - Đoài: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 7 |
1994 | Canh - Giáp: Tương khắc | Thìn - Tuất: Lục xung | Kim - Hỏa: Tương khắc | Càn - Càn: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 3 |
1995 | Canh - Ất: Tương hợp | Thìn - Hợi: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1996 | Canh - Bính: Tương khắc | Thìn - Tý: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Càn - Tốn: Họa hại | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
1997 | Canh - Đinh: Bình | Thìn - Sửu: Lục phá | Kim - Thủy: Tương Sinh | Càn - Chấn: Ngũ quỷ | Kim - Mộc: Tương khắc | 3 |
1998 | Canh - Mậu: Bình | Thìn - Dần: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
1999 | Canh - Kỷ: Bình | Thìn - Mão: Lục hại | Kim - Thổ: Tương Sinh | Càn - Khảm: Lục sát | Kim - Thủy: Tương Sinh | 5 |
2000 | Canh - Canh: Bình | Thìn - Thìn: Tam hình | Kim - Kim: Bình | Càn - Ly: Tuyệt mạng | Kim - Hỏa: Tương khắc | 2 |
2001 | Canh - Tân: Bình | Thìn - Tị: Bình | Kim - Kim: Bình | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
2002 | Canh - Nhâm: Bình | Thìn - Ngọ: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Càn - Đoài: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 5 |
2003 | Canh - Quý: Bình | Thìn - Mùi: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Càn - Càn: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 5 |
2004 | Canh - Giáp: Tương khắc | Thìn - Thân: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2005 | Canh - Ất: Tương hợp | Thìn - Dậu: Lục hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Càn - Tốn: Họa hại | Kim - Mộc: Tương khắc | 6 |
2006 | Canh - Bính: Tương khắc | Thìn - Tuất: Lục xung | Kim - Thổ: Tương Sinh | Càn - Chấn: Ngũ quỷ | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
2007 | Canh - Đinh: Bình | Thìn - Hợi: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2008 | Canh - Mậu: Bình | Thìn - Tý: Tam hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Càn - Khảm: Lục sát | Kim - Thủy: Tương Sinh | 5 |
2009 | Canh - Kỷ: Bình | Thìn - Sửu: Lục phá | Kim - Hỏa: Tương khắc | Càn - Ly: Tuyệt mạng | Kim - Hỏa: Tương khắc | 1 |
2010 | Canh - Canh: Bình | Thìn - Dần: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2011 | Canh - Tân: Bình | Thìn - Mão: Lục hại | Kim - Mộc: Tương khắc | Càn - Đoài: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 4 |
2012 | Canh - Nhâm: Bình | Thìn - Thìn: Tam hình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Càn - Càn: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
2013 | Canh - Quý: Bình | Thìn - Tị: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2014 | Canh - Giáp: Tương khắc | Thìn - Ngọ: Bình | Kim - Kim: Bình | Càn - Tốn: Họa hại | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
2015 | Canh - Ất: Tương hợp | Thìn - Mùi: Bình | Kim - Kim: Bình | Càn - Chấn: Ngũ quỷ | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
2016 | Canh - Bính: Tương khắc | Thìn - Thân: Tam hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Càn - Khôn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2017 | Canh - Đinh: Bình | Thìn - Dậu: Lục hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Càn - Khảm: Lục sát | Kim - Thủy: Tương Sinh | 5 |
2018 | Canh - Mậu: Bình | Thìn - Tuất: Lục xung | Kim - Mộc: Tương khắc | Càn - Ly: Tuyệt mạng | Kim - Hỏa: Tương khắc | 1 |
2019 | Canh - Kỷ: Bình | Thìn - Hợi: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Càn - Cấn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2020 | Canh - Canh: Bình | Thìn - Tý: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Càn - Đoài: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 8 |