THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 2001
Tuổi: Tân Tị
Mệnh: Bạch Lạp Kim
Cung: Đoài
Niên mệnh: Kim
NỮ TÂN TỊ - 2001 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1998 | Tân - Mậu: Bình | Tị - Dần: Lục hại | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1999 | Tân - Kỷ: Bình | Tị - Mão: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
2001 | Tân - Tân: Bình | Tị - Tị: Bình | Kim - Kim: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
2004 | Tân - Giáp: Bình | Tị - Thân: Lục hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 9 |
2007 | Tân - Đinh: Tương khắc | Tị - Hợi: Lục xung | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1998Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1998Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1999Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1999Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2000Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2000Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2001Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2002Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2002Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2003Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2003Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2004Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2004
PHÂN TÍCH NỮ TÂN TỊ - 2001 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1981 | Tân - Tân: Bình | Tị - Dậu: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 5 |
1982 | Tân - Nhâm: Bình | Tị - Tuất: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 4 |
1983 | Tân - Quý: Bình | Tị - Hợi: Lục xung | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1984 | Tân - Giáp: Bình | Tị - Tý: Tứ tuyệt | Kim - Kim: Bình | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 5 |
1985 | Tân - Ất: Tương khắc | Tị - Sửu: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 6 |
1986 | Tân - Bính: Tương hợp | Tị - Dần: Lục hại | Kim - Hỏa: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1987 | Tân - Đinh: Tương khắc | Tị - Mão: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 1 |
1988 | Tân - Mậu: Bình | Tị - Thìn: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
1989 | Tân - Kỷ: Bình | Tị - Tị: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1990 | Tân - Canh: Bình | Tị - Ngọ: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1991 | Tân - Tân: Bình | Tị - Mùi: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 4 |
1992 | Tân - Nhâm: Bình | Tị - Thân: Lục hợp | Kim - Kim: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
1993 | Tân - Quý: Bình | Tị - Dậu: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 7 |
1994 | Tân - Giáp: Bình | Tị - Tuất: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 5 |
1995 | Tân - Ất: Tương khắc | Tị - Hợi: Lục xung | Kim - Hỏa: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 4 |
1996 | Tân - Bính: Tương hợp | Tị - Tý: Tứ tuyệt | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
1997 | Tân - Đinh: Tương khắc | Tị - Sửu: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
1998 | Tân - Mậu: Bình | Tị - Dần: Lục hại | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1999 | Tân - Kỷ: Bình | Tị - Mão: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
2000 | Tân - Canh: Bình | Tị - Thìn: Bình | Kim - Kim: Bình | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 3 |
2001 | Tân - Tân: Bình | Tị - Tị: Bình | Kim - Kim: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
2002 | Tân - Nhâm: Bình | Tị - Ngọ: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 5 |
2003 | Tân - Quý: Bình | Tị - Mùi: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 5 |
2004 | Tân - Giáp: Bình | Tị - Thân: Lục hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 9 |
2005 | Tân - Ất: Tương khắc | Tị - Dậu: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
2006 | Tân - Bính: Tương hợp | Tị - Tuất: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 5 |
2007 | Tân - Đinh: Tương khắc | Tị - Hợi: Lục xung | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2008 | Tân - Mậu: Bình | Tị - Tý: Tứ tuyệt | Kim - Hỏa: Tương khắc | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 3 |
2009 | Tân - Kỷ: Bình | Tị - Sửu: Tam hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 3 |
2010 | Tân - Canh: Bình | Tị - Dần: Lục hại | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2011 | Tân - Tân: Bình | Tị - Mão: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 5 |
2012 | Tân - Nhâm: Bình | Tị - Thìn: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 7 |
2013 | Tân - Quý: Bình | Tị - Tị: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2014 | Tân - Giáp: Bình | Tị - Ngọ: Bình | Kim - Kim: Bình | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 3 |
2015 | Tân - Ất: Tương khắc | Tị - Mùi: Bình | Kim - Kim: Bình | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
2016 | Tân - Bính: Tương hợp | Tị - Thân: Lục hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2017 | Tân - Đinh: Tương khắc | Tị - Dậu: Tam hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 4 |
2018 | Tân - Mậu: Bình | Tị - Tuất: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 2 |
2019 | Tân - Kỷ: Bình | Tị - Hợi: Lục xung | Kim - Mộc: Tương khắc | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2020 | Tân - Canh: Bình | Tị - Tý: Tứ tuyệt | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
2021 | Tân - Tân: Bình | Tị - Sửu: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 8 |